Bài 6
Subject/object personal pronouns (Chủ ngữ/ tân ngữ đại từ nhân xưng) - Possessive adjectives (Tính từ sở hữu) / Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
6. Choose the correct option.
(Chọn lựa chọn đúng.)
1. A: Is this your/yours jacket?
B: No, it isn't my/mine. It's her/hers jacket. My/Mine is the blue one. Do you want it/its?
2. A: Are these their/theirs gloves?
B: Yes, they/them are. Where are my/mine gloves? I can't findtheir/them.
3. A: I/My think this is us/our classroom.
B: No, it/its isn't. This is their/theirs classroom. Our/Ours is room A2.
Phương pháp giải:
Vị trí của các đại từ:
- Subject pronoun: đứng trước động từ để đóng vai trò chủ ngữ.
- Object pronoun: đứng sau động từ hoặc giới từ để đóng vai trò tân ngữ.
- Possessive adjective: luôn đi kèm với một danh từ để tạo thành cụm danh từ.
- Possessive pronoun = possessive adjective + noun: sau đại từ sở hữu không cần có them danh từ nữa; đại từ sở hữu đóng vai trò như một danh từ có thể đứng trước động từ đóng vai trò chủ ngữ hoặc đứng sau động từ/ giới từ đóng vai trò tân ngữ.
Lời giải chi tiết:
1. A: Is this your jacket?
(Đây là áo khoác của bạn có phải không?)
B: No, it isn't mine. It's her jacket. Mine is the blue one. Do you want it?
(Không, nó không phải áo khoác của tôi. Nó là áo khoác của cô ấy. Áo khoác của tôi là cái áo màu xanh. Bạn muốn nó không?)
Giải thích:
- Trước danh từ “jacket” cần tính từ sở hữu => your - her
- Sau động từ “isn’t” cần đại từ sở hữu => mine
- Trước động từ “is” cần đại từ sở hữu => Mine
- Sau độn từ “want” cần tân ngữ => it
2. A: Are these their gloves?
(Những cái găng tay này của họ có phải không?)
B: Yes, they are. Where are my gloves? I can't find them.
(Vâng, đúng vậy. Những cái găng tay của tôi ở đâu? Tôi không thể tìm chúng.)
Giải thích:
- Trước danh từ “gloves” cần tính từ sở hữu => their - my
- Trước động từ “are” cần đại từ đóng vai trò chủ ngữ => they
- Sau động từ “find” cần đại từ đóng vai trò tân ngữ => them
3. A: I think this is our classroom.
(Tôi nghĩ đây là lớp học của chúng ta.)
B: No, it isn't. This is their classroom. Ours is room A2.
(Không, nó không phải. Đây là lớp học của họ. Lớp học của chúng ta là phòng A2.)
Giải thích:
- Trước động từ “think” cần đại từ đóng vai trò chủ ngữ => I
- Trước danh từ “classroom” cần tính từ sở hữu => our - their
- Trước động từ “is” cần đại từ sở hữu => Ours