• Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
thể thao

Bạn nên sử dụng loại vectơ virus nào cho liệu pháp gen?

21:24 12/08/2025

Liệu pháp gen có triển vọng to lớn trong việc kiểm soát hoặc thậm chí chữa khỏi các bệnh từng được coi là không thể chữa khỏi. Các tình trạng như một số bệnh ung thư, bệnh β-thalassemia và bệnh loạn dưỡng võng mạc được hưởng lợi từ phương pháp này và Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt một số sản phẩm liệu pháp gen để sử dụng lâm sàng trong các lĩnh vực này.

Liệu pháp gen thường áp dụng một trong hai chiến lược sau: ex vivo or trong cơ thể sự chuyển đổi.

In ex vivo sự chuyển giao, các tế bào được thu thập từ bệnh nhân hoặc người hiến tặng khỏe mạnh, được biến đổi gen bằng các vectơ để thay đổi kiểu gen của chúng, sau đó được đưa trở lại dưới dạng các sản phẩm tế bào tự thân hoặc đồng loại đã được biến đổi để thay thế các tế bào chủ bị thiếu hụt. Ngược lại, trong cơ thể sự chuyển giao đưa gen đã hiệu chỉnh vào vật mang, như vi-rút, trực tiếp vào bệnh nhân, cho phép các vectơ tương tác trực tiếp với các tế bào đích để hiệu chỉnh rối loạn chức năng.

Trong Vivo và Ex Vivo Liệu pháp gen

Các vectơ virus cung cấp một phương tiện hiệu quả để sửa đổi các tế bào đích và việc sử dụng chúng đã trở nên phổ biến trong nghiên cứu và các ứng dụng lâm sàng. Một số hệ thống virus tái tổ hợp có sẵn và việc lựa chọn hệ thống phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố như ứng dụng cụ thể của bạn, kích thước của gen chèn và loại tế bào đích.

Ƴ-Retrovirus

Gamma-retrovirus (Ƴ-retrovirus)đang virus RNA sợi đơn có thể tích hợp gen điều trị trực tiếp vào bộ gen vật chủ thông qua phiên mã ngược, cung cấp biểu hiện gen dài hạn, đặc biệt là trong các tế bào phân chia. Loại Ƴ-retrovirus được nghiên cứu nhiều nhất là virus gây bệnh bạch cầu ở chuột (MLV). Các đặc điểm chính của bộ gen retrovirus bao gồm:

  • Gen thiết yếu
    • Cực: Mã hóa enzyme phiên mã ngược, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi RNA thành DNA.
    • Chấm dứt: Mã hóa các protein cốt lõi cho cấu trúc virus.
    • Env: Mã hóa các protein vỏ bề mặt (glycoprotein G của virus viêm túi tinh; VSVG) cần thiết cho quá trình nhận diện tế bào đích.
    • Chuỗi Ψ: Cho phép đóng gói virus.
    • LTR: Được tìm thấy ở cả hai đầu, các đoạn lặp dài ở đầu cuối này hỗ trợ quá trình tích hợp DNA vào bộ gen vật chủ.

Cơ chế trị liệu gen của Ƴ-retrovirus

Các vectơ retrovirus được tạo ra bằng cách sửa đổi các gen virus để vô hiệu hóa sự sao chép, đảm bảo chỉ có các gen điều trị được đưa vào. Thông thường, ba plasmid được sử dụng:

  1. Plasmid 1 - Chứa đựng env nhưng thiếu Ψ, ngăn ngừa sự hình thành virion.
  2. Plasmid 2 - Chứa đựng chấm dứt và cực không có Ψ, hỗ trợ chức năng sao chép.
  3. Plasmid 3 - Chứa gen điều trị, cả hai LTRvà Ψ trình tự cho phép lắp ráp virion.

Ưu điểm và Hạn chế của Ƴ-retrovirus

Các vectơ retrovirus được sử dụng rộng rãi trong các liệu pháp tế bào gốc tạo máu (HSC) do tính tích hợp ổn định của chúng, có hiệu quả trong việc biểu hiện lâu dài. Tuy nhiên, sự tích hợp ngẫu nhiên của các vectơ retrovirus mang lại rủi ro gây ung thư, vì chúng có thể vô tình kích hoạt các oncogen tế bào, làm tăng nguy cơ ung thư. Kích thước đóng gói cũng bị giới hạn ở mức ~8 kb, hạn chế ứng dụng của nó đối với các gen điều trị nhỏ hơn và retrovirus chủ yếu nhắm vào các tế bào phân chia, hạn chế hiệu quả ở các tế bào không phân chia như các tế bào trong chứng loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) và xơ nang (CF).

Strimvelis: Liệu pháp gen dựa trên Retrovirus cho ADA-SCID

Strimvelis là liệu pháp gen dựa trên retrovirus được Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA) chấp thuận để điều trị tình trạng suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng (SCID) do thiếu hụt adenosine deaminase (ADA) (ADA-SCID). Trong liệu pháp này, các tế bào gốc tạo máu (HSC) của bệnh nhân được thu thập ex vivo và được chuyển gen bằng vectơ retrovirus mang gen ADA chức năng. Sau khi chuyển gen, các tế bào gốc đã biến đổi được truyền lại vào cơ thể bệnh nhân, cho phép chúng sản xuất enzyme ADA bị thiếu. Việc phục hồi sản xuất ADA này giúp phục hồi chức năng miễn dịch, mang lại giải pháp lâu dài tiềm năng cho những bệnh nhân mắc ADA-SCID. Strimvelis đã được công nhận về khả năng giải quyết nguyên nhân gốc rễ của bệnh và cung cấp phương pháp chữa trị lâu dài cho những bệnh nhân trước đây phải đối mặt với các lựa chọn điều trị hạn chế.

Lentivirus

Lentivirus, có nguồn gốc từ virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV), là một phân nhóm của retrovirus có cấu trúc tương tự với γ-retrovirus, chẳng hạn như kiến ​​trúc bộ gen và tích hợp bộ gen vật chủ. Tuy nhiên, không giống như γ-retrovirus, lentivirus có thể chuyển gen cả tế bào phân chia và không phân chia, điều này mở rộng đáng kể các ứng dụng của chúng trong liệu pháp gen.

Các vectơ lentivirus sử dụng các gen chính—chấm dứt, cựcvà env—để đóng gói, nhưng chúng sử dụng các dạng đồng phân hơi khác so với γ-retrovirus. Mỗi thế hệ vectơ lentivirus đều cải thiện tính an toàn thông qua việc sửa đổi các hệ thống đóng gói này, tối ưu hóa chúng để sử dụng trong điều trị.

Sự tiến hóa của các vectơ lentivirus

Để tăng cường tính an toàn, hệ thống lentivirus đã phát triển qua nhiều thế hệ:

  1. Các vector thế hệ đầu tiên bao gồm các gen phụ trợ (tươi, vpr, vpu, neph, hành độngvà vòng quay) từ bộ gen HIV, gây ra nguy cơ tiềm ẩn về an toàn.
  2. Các vector thế hệ thứ hai đã loại bỏ một số gen phụ trợ (tươi, vpr, vpuvà neph) không cần thiết cho quá trình chuyển gen, giúp tăng tính an toàn mà không ảnh hưởng đến hiệu quả chuyển gen.
  3. Các vector thế hệ thứ ba chia các gen virus thiết yếu thành ba plasmid riêng biệt, loại bỏ hành động gen và thêm vào khả năng tự bất hoạt (SIN) các yếu tố trong LTR để ngăn chặn sự kích hoạt gen không mong muốn trong bộ gen vật chủ. Cấu hình này hiện được sử dụng rộng rãi cho các vectơ lentivirus cấp độ lâm sàng, mang lại mức độ an toàn cao nhất cho các ứng dụng điều trị.

Ưu điểm và Hạn chế của Lentivirus

Các vectơ lentivirus cho phép biểu hiện ổn định, lâu dài các gen điều trị bằng cách tích hợp vào bộ gen vật chủ, ngay cả trong các tế bào không phân chia. Điều này mở rộng ứng dụng của chúng sang nhiều loại tế bào khác nhau và khiến chúng có hiệu quả đối với các tình trạng di truyền mãn tính. Các vectơ lentivirus cũng có khả năng sinh miễn dịch thấp và nhiều thế hệ được tăng cường an toàn, khiến chúng phù hợp để sử dụng trong lâm sàng.

Tuy nhiên, việc tích hợp vào bộ gen gây ra nguy cơ đột biến chèn, có thể dẫn đến ung thư. Các vectơ lentivirus có khả năng đóng gói hạn chế (~8-10 kb), hạn chế kích thước của tải trọng gen và việc sản xuất phức tạp và tốn kém. Ngoài ra, mặc dù an toàn hơn các phiên bản trước, nhưng vẫn còn lo ngại về phản ứng miễn dịch, đặc biệt là khi dùng liều lặp lại.

Cơ chế trị liệu gen và liệu pháp dựa trên Lentivirus được FDA chấp thuận

Các vectơ lentivirus đã được tối ưu hóa trong hai thập kỷ qua để cải thiện tính an toàn và tính linh hoạt của chúng, đặc biệt là để đưa gen điều trị vào HSC. Chúng đã cho thấy thành công trong việc điều trị các rối loạn di truyền và ung thư, với một số liệu pháp được chấp thuận hiện đang được sử dụng trong lâm sàng. Sau đây là hai ví dụ về các liệu pháp dựa trên lentivirus được FDA chấp thuận:

  1. Kymriah (tisagenlecleucel): Liệu pháp này được chấp thuận để điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính (ALL) và u lympho tế bào B lớn. Các tế bào T của bệnh nhân được thu thập và biến đổi gen bằng cách sử dụng vectơ lentivirus để biểu hiện thụ thể kháng nguyên khảm (CAR) nhắm vào protein CD19 trên các tế bào B ung thư. Các tế bào T đã biến đổi được mở rộng và truyền lại để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào khối u.
  2. Zynteglo (betibeglogene tự động): Được chấp thuận cho bệnh beta-thalassemia, Zynteglo sử dụng các vectơ lentivirus để đưa gen beta-globin chức năng đến HSC của bệnh nhân. Sau ex vivo chuyển hóa, các tế bào đã biến đổi được truyền lại, cho phép bệnh nhân sản xuất hemoglobin chức năng, thường đạt được sự độc lập khi truyền máu.

Adenovirus

Adenovirus, ban đầu được chú ý trong liệu pháp gen do hiệu quả của chúng trong việc chuyển gen tế bào, được biết đến là nguyên nhân gây ra các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp nhẹ ở người. Hơn 50 huyết thanh lây nhiễm cho con người và nhiều huyết thanh không phải của con người, như huyết thanh từ tinh tinh, cung cấp nhiều lựa chọn đa dạng cho thiết kế vectơ để phù hợp với các ứng dụng điều trị cụ thể.

Adenovirus sở hữu một bộ gen DNA tuyến tính sợi đôi, không có vỏ bọc, cung cấp các giá trị tối đa cao—một lợi thế đáng kể cho sản xuất quy mô lớn và hiệu quả lây nhiễm. Với khả năng lây nhiễm cả tế bào phân chia và không phân chia, adenovirus không yêu cầu tích hợp vào bộ gen vật chủ, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi biểu hiện gen cao, tạm thời hoặc phân phối các hàng hóa di truyền lớn (lên đến 36 kb trong một số vectơ).

Các loại vectơ Adenovirus

Các vectơ adenovirus được thiết kế để thiếu khả năng sao chép bằng cách loại bỏ vùng E1, vùng kiểm soát quá trình sao chép và thay thế bằng một gen điều trị. Hai loại vectơ chính thường được sử dụng:

  1. Các vectơ Adenovirus chuẩn:Các vectơ này có dung lượng khoảng 8 kb, phù hợp với các gen chèn có kích thước vừa phải.
  2. Các vectơ Adenovirus “không có ruột” có dung lượng cao:Khi hầu hết các gen virus bị loại bỏ, các vectơ này có thể mang tới 36 kb vật liệu di truyền, cho phép biểu hiện ổn định và khả năng sinh miễn dịch thấp hơn.

Các vectơ này thường được sản xuất trong tế bào HEK293, biểu hiện protein E1 cần thiết cho quá trình sao chép và đóng gói.

Ưu điểm và hạn chế của vector Adenovirus

  • Ưu điểm: Các vectơ adenovirus cung cấp khả năng lớn để chèn gen chuyển và có thể nhắm mục tiêu vào cả tế bào phân chia và không phân chia trên nhiều loại mô khác nhau. Vì DNA vẫn là episomal (không tích hợp), các vectơ adenovirus phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi biểu hiện gen cao nhưng tạm thời, khiến chúng trở nên lý tưởng cho việc phát triển vắc-xin và một số liệu pháp tiêu ung thư (nhắm mục tiêu ung thư).
  • Hạn chế: Một nhược điểm lớn là sự phổ biến của khả năng miễn dịch đã có từ trước, vì nhiều người lớn đã tiếp xúc với adenovirus. Sự tiếp xúc này có thể dẫn đến phản ứng miễn dịch mạnh làm giảm hiệu quả điều trị của vector. Các chiến lược để giảm thiểu điều này bao gồm sử dụng các huyết thanh hiếm gặp ở người, các huyết thanh không phải ở người (ví dụ, adenovirus ở tinh tinh), che chắn bằng polyethylene glycol (PEG) và đóng gói trong các vi cầu alginate. Tuy nhiên, phản ứng miễn dịch và độc tính tế bào tiềm ẩn vẫn là thách thức đối với các ứng dụng rộng rãi hơn.

Liệu pháp dựa trên Adenovirus được FDA chấp thuận

Các vectơ adenovirus đã đạt được sự chấp thuận của FDA trong các ứng dụng điều trị do tính linh hoạt của chúng, đặc biệt là trong điều trị ung thư. Một ví dụ chính là:

Adstiladrin (Nadofaragene Firadenovec): Liệu pháp dựa trên adenovirus này được sử dụng để điều trị ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) có nguy cơ cao. Adstiladrin đưa một bản sao của gen interferon alfa-2b trực tiếp vào biểu mô bàng quang để kích thích phản ứng miễn dịch tại chỗ chống lại các tế bào ung thư. Gen được đưa qua một vectơ adenovirus cho phép sản xuất interferon liên tục ở vùng mục tiêu, cung cấp một lựa chọn điều trị mới cho những bệnh nhân có thể cần các phương pháp điều trị xâm lấn hơn.

Virus liên quan đến Adeno (AAV)

Các vectơ virus liên kết với Adeno (AAV) có nguồn gốc từ một loại virus không gây bệnh được xác định lần đầu tiên cách đây hơn 50 năm như một chất gây ô nhiễm trong các chế phẩm adenovirus. AAV cần đồng nhiễm với adenovirus để sao chép nhưng không tự gây bệnh. Do khả năng sinh miễn dịch thấp và hồ sơ an toàn thuận lợi, các vectơ AAV được coi là một trong những lựa chọn hứa hẹn nhất cho liệu pháp gen. Đọc ở đây để tìm hiểu thêm về AAV như một vectơ cho Liệu pháp gen.

Cấu trúc và huyết thanh của AAV

AAV có bộ gen DNA mạch đơn nhỏ, 5kb được bao bọc trong một capsid hình nhị thập diện gồm ba protein virus (VP1, VP2 và VP3). Có một số huyết thanh nhóm AAV tự nhiên, mỗi huyết thanh có tính hướng mô riêng biệt, cho phép nhắm mục tiêu chọn lọc vào các tế bào hoặc cơ quan cụ thể trong liệu pháp gen. Kỹ thuật capsid có thể tối ưu hóa thêm tính đặc hiệu, tăng cường tiềm năng điều trị bằng cách tùy chỉnh các biến thể AAV có ái lực cao hơn đối với các mô mục tiêu.

Ưu điểm và hạn chế của vector AAV

Các vectơ AAV có một số ưu điểm, bao gồm:

  • Sự An Toàn:AAV không gây bệnh và gây ra phản ứng miễn dịch nhẹ, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng liệu pháp gen dài hạn.
  • ADN phụ: Không giống như retrovirus, các vectơ AAV không tích hợp vào bộ gen vật chủ, làm giảm nguy cơ đột biến chèn và kích hoạt oncogen. Sự tồn tại episome này cung cấp biểu hiện ổn định của gen điều trị trong các mô đích.
  • Giao hàng có mục tiêu:Với khả năng lựa chọn các huyết thanh nhóm AAV cụ thể và thiết kế các chất xúc tiến đặc hiệu cho mô, các vectơ này có thể được điều chỉnh để đưa gen chính xác đến mô đích mong muốn, chẳng hạn như võng mạc hoặc gan.

Mặc dù có nhiều ưu điểm, vector AAV vẫn có một số hạn chế:

  • Khả năng chèn nhỏ: Kích thước bộ gen của AAV bị giới hạn ở khoảng 4.7 kb, điều này hạn chế kích thước của các gen điều trị có thể được đưa vào. Các kỹ thuật như hệ thống vectơ kép và gen nhỏ đang được khám phá để khắc phục hạn chế này.
  • Thử thách sản xuất: Việc sản xuất vectơ AAV quy mô lớn có thể tốn kém và đầy thách thức do cần một lượng lớn virus chất lượng cao. Ngoài ra, tỷ lệ lớn các capsid rỗng làm phức tạp quá trình tinh chế vectơ.
  • Rủi ro độc tính di truyền:Mặc dù các vectơ AAV không tích hợp vào bộ gen vật chủ, vẫn có nguy cơ gây độc gen nếu quá trình sản xuất vectơ có sự nhiễm bẩn từ các thành phần tế bào đóng gói.

Liệu pháp dựa trên AAV được FDA chấp thuận

Các vectơ AAV đã cho thấy triển vọng to lớn trong các ứng dụng lâm sàng, với một số liệu pháp được FDA chấp thuận:

  • Luxturna (voretigene neparvovec): Một liệu pháp gen dựa trên AAV được chấp thuận để điều trị bệnh võng mạc di truyền do RPE65 song song. Luxturna sử dụng AAV2 để đưa bản sao chức năng của gen RPE65 trực tiếp đến các tế bào võng mạc, giúp phục hồi thị lực cho những bệnh nhân mắc chứng rối loạn di truyền này.
  • Zolgensma (onasemnogene abeparvovec-xioi): Một liệu pháp gen được FDA chấp thuận cho teo cơ tủy sống (SMA). Zolgensma sử dụng vector AAV9 để cung cấp bản sao chức năng của Gen SMN1 đến các tế bào thần kinh vận động, mang lại lợi ích điều trị lâu dài cho bệnh nhân mắc SMA, một rối loạn di truyền đe dọa tính mạng.

So sánh các vectơ virus phổ biến được sử dụng cho liệu pháp gen

Ƴ-Virus ngượclentivirusadenovirusAAVKích thước máyGenomeCông suất đóng góiTruyền tảiHiệu suất chuyển đổiĐặc điểm chínhNhược điểmBiểu hiệnTính sinh miễn dịchMức độ an toàn sinh họcChiến lược trị liệu genỨng dụng phổ biến

Chọn đúng vector cho nghiên cứu liệu pháp gen của bạn

Việc lựa chọn vectơ virus tối ưu là một quyết định quan trọng trong nghiên cứu liệu pháp gen. Việc lựa chọn vectơ có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả, tính an toàn và thời gian biểu hiện gen. Một số yếu tố cần được xem xét khi đưa ra quyết định này:

Cân nhắc chính:

  1. Mô đích
    • Tế bào phân chia và tế bào không phân chia: Lentivirus thích hợp để tiêu diệt các tế bào không phân chia, trong khi retrovirus thích hợp hơn để tiêu diệt các tế bào đang phân chia.
    • Tính hướng mô: Tính hướng đích tự nhiên của virus có thể ảnh hưởng đến khả năng lây nhiễm các mô cụ thể của nó. Ví dụ, AAV có tính hướng đích mô rộng, khiến chúng linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  2. Thời gian mong muốn của biểu hiện gen:
    • Biểu hiện dài hạn: Lentivirus và AAV có thể tích hợp vào bộ gen vật chủ, dẫn đến biểu hiện gen lâu dài.
    • Biểu hiện tạm thời: Adenovirus và một số huyết thanh nhóm AAV có thể cung cấp biểu hiện gen tạm thời, có thể đủ cho một số ứng dụng điều trị nhất định.
  3. Immune Phản hồi:
    • Miễn dịch có từ trước: Khả năng miễn dịch trước đó đối với một loại virus cụ thể có thể hạn chế hiệu quả của nó.
    • Tính sinh miễn dịch: Tính sinh miễn dịch của một vectơ có thể ảnh hưởng đến thời gian biểu hiện gen và các tác dụng phụ tiềm ẩn.
  4. Sức chứa khối hàng:
    • Kích thước gen: Kích thước của gen cần truyền có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn vectơ. Lentivirus và AAV có khả năng tải trọng tương đối lớn.
  5. Hồ sơ an toàn:
    • Đột biến chèn: Retrovirus và lentivirus có thể tích hợp vào bộ gen vật chủ, có khả năng dẫn đến đột biến chèn.
    • Độc tính tế bào: Một số vectơ virus, đặc biệt là adenovirus ở liều cao, có thể gây độc tế bào.

Mẹo thực tế để lựa chọn vectơ:

  • Tham khảo ý kiến ​​chuyên gia: Tìm kiếm lời khuyên từ các nhà nghiên cứu và bác sĩ lâm sàng giàu kinh nghiệm để có được hiểu biết sâu sắc về việc lựa chọn và tối ưu hóa vectơ.
  • Hãy cân nhắc các phương pháp giao hàng thay thế: Trong khi các vectơ virus thường được sử dụng, các phương pháp phân phối khác, chẳng hạn như hạt nano lipid và điện di, có thể phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.
  • Tối ưu hóa thiết kế vector: Thiết kế của vectơ virus, bao gồm việc lựa chọn trình tự khởi động và trình tự của gen chuyển, có thể tác động đáng kể đến sự biểu hiện và tính an toàn của gen.
  • Tiến hành nghiên cứu tiền lâm sàng: Các nghiên cứu tiền lâm sàng kỹ lưỡng, bao gồm cả mô hình động vật, là điều cần thiết để đánh giá tính an toàn, hiệu quả và phân bố sinh học của vectơ vi-rút.

Bằng cách cân nhắc cẩn thận các yếu tố này, các nhà nghiên cứu có thể lựa chọn vectơ virus phù hợp nhất cho nghiên cứu liệu pháp gen của họ và tăng khả năng phát triển các phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả cho các bệnh di truyền. Tại Atlantis Bioscience, chúng tôi tập trung vào việc xây dựng các kết nối có ý nghĩa với và cho các nhà nghiên cứu mà chúng tôi làm việc cùng, để tuyển chọn và phát triển các giải pháp chuyển dịch giúp bạn đưa công việc của mình từ phòng thí nghiệm đến giường một cách hiệu quả. Kết nối or liên hệ với chúng tôi để khai thác mạng lưới các chuyên gia đáng tin cậy của chúng tôi từ thiết kế và phát triển vectơ virus đến các mô hình tiền lâm sàng.

Tài liệu tham khảo:

  • Bulcha, JT, Wang, Y., Ma, H. et al. Nền tảng vectơ virus trong bối cảnh liệu pháp gen. Sig Transduct Target Ther 6, 53 (2021). https://doi.org/10.1038/s41392-021-00487-6
  • Leikas AJ, Ylä-Herttuala S, Hartikainen JEK. Các vectơ liệu pháp gen adenovirus trong sử dụng lâm sàng - Các khía cạnh cơ bản với tham chiếu đặc biệt đến sự hình thành adenovirus có khả năng sao chép và tác động của nó đến an toàn lâm sàng. Int J Mol Sci. 2023 tháng 20 năm 24; 22 (16519): 10.3390. doi: 242216519 / ijmsXNUMX.
  • Milone, MC, O'Doherty, U. Sử dụng lâm sàng các vectơ lentivirus. Bệnh bạch cầu 32, 1529-1541 (2018). doi.org/10.1038/s41375-018-0106-0
  • Wang, JH., Gessler, DJ, Zhan, W. et al. Virus liên kết với Adeno là vectơ vận chuyển cho liệu pháp gen chữa bệnh ở người. Sig chuyển đổi mục tiêu ở đó 9, 78 (2024). https://doi.org/10.1038/s41392-024-01780-w
  • Suzuki, Yasutsugu và Youichi Suzuki. 2011. 'Hệ thống vectơ lentivirus có thể điều chỉnh gen'. Liệu pháp gen virus. InTech. doi:10.5772/18155.
  • Vargas, JE, Chicaybam, L., Stein, RT et al. Các vectơ và transposon retrovirus cho liệu pháp gen ổn định: những tiến bộ, thách thức hiện tại và triển vọng. J Dịch Med 14, 288 (2016). https://doi.org/10.1186/s12967-016-1047-x
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp studyenglish

Website studyenglish là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - studyenglish

Kết nối với studyenglish

vntre
vntre
vntre
vntre
vntre
thời tiết ngày mai nhà cái sunwin
  • Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học