Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Ẩm Thực Công Nghệ Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
  1. Trang chủ
  2. thể thao
Mục Lục

Tiếng Anh 11 Unit 2 Looking back

avatar
kangta
22:26 15/10/2024

Mục Lục

Vocabulary

Solve the crossword. Use the words or phrases you have learnt in this unit.

(Giải ô chữ. Sử dụng các từ hoặc cụm từ bạn đã học trong phần này.)

Tiếng Anh 11 Unit 2 Looking back</>

DOWN

1. Lan lives in a ____________ family that consists of her parents and younger sister.

2. The older ______________ usually has more traditional views.

ACROSS

3. My father limits my _____________. I can only use my laptop and smartphone to watch videos or check social media for two hours a day.

4. I live with my ______________ family in a big house, and I'm very close not only to my parents, but also to my grandparents, aunt, and uncle.

5. Teenagers often come into __________ with their parents.

6. My sister is a true ____________. She has used computers and smartphones since she was young and is very good at using them.

Lời giải chi tiết:

1 - nuclear

2 - generation

3 - screen time

4 - extended

5 - conflict

6 - digital native

1. nuclear (n): hạt nhân

Lan lives in a nuclear family that consists of her parents and younger sister.

(Lan sống trong gia đình hạt nhân bao gồm bố mẹ và em gái của cô ấy.)

2. generation (n): thế hệ

The older generation usually has more traditional views.

(Thế hệ cũ thường có quan điểm truyền thống hơn.)

3. screen time (np): thời gian xem màn hình

My father limits my screen time. I can only use my laptop and smartphone to watch videos or check social media for two hours a day.

(Bố tôi giới hạn thời gian sử dụng thiết bị của tôi. Tôi chỉ có thể sử dụng máy tính xách tay và điện thoại thông minh của mình để xem video hoặc truy cập mạng xã hội trong hai giờ mỗi ngày.)

4. extended (adj): đa thế hệ

I live with my extended family in a big house, and I'm very close not only to my parents, but also to my grandparents, aunt, and uncle.

(Tôi sống với đại gia đình của mình trong một ngôi nhà lớn, và tôi rất thân thiết không chỉ với bố mẹ mà còn với ông bà, cô và chú của tôi.)

5. conflict (n): mâu thuẫn, xung đột

Teenagers often come into conflicts with their parents.

(Thanh thiếu niên thường xung đột với cha mẹ.)

6. digital native (np): bản địa kĩ thuật số

My sister is a true digital native. She has used computers and smartphones since she was young and is very good at using them.

(Em gái tôi là một người bản địa kỹ thuật số thực sự. Cô ấy đã sử dụng máy tính và điện thoại thông minh từ khi còn nhỏ và sử dụng chúng rất giỏi.)

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp studyenglish

Website studyenglish là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - studyenglish

Kết nối với studyenglish

vntre
vntre
vntre
vntre
vntre
thời tiết ngày mai nhà cái sunwin
Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký