Thuyết trình bằng tiếng Anh là kỹ năng truyền đạt ý tưởng, nội dung hoặc giải pháp trước đám đông bằng ngôn ngữ tiếng Anh. Kỹ năng này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường học tập và làm việc mà còn nâng cao sự tự tin và khả năng phản xạ ngôn ngữ.
Dù là bạn là người đi làm, sinh viên đang học sắp ra trường hoặc là học sinh các cấp. Việc trang bị kĩ năng thuyết trình bằng tiếng anh là lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Cùng WESET tham khảo ngay các cấu trúc bài thuyết trình chuẩn là như thế nào, yếu tố cần có ở một bài thuyết trình và 50+ Mẫu thuyết trình bằng tiếng Anh thường dùng nhất
Cấu trúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh
- Mở bài: Chào hỏi, giới thiệu bản thân và chủ đề sẽ thuyết trình.
- Thân bài: Triển khai 2 đến 3 luận điểm chính. Mỗi luận điểm có ví dụ minh họa và giải thích rõ ràng.
- Kết bài: Tóm tắt nội dung chính, đưa ra kết luận và lời cảm ơn người nghe.
Các yếu tố cần có trong một bài thuyết trình tiếng Anh
- Bố cục rõ ràng: gồm phần mở bài, thân bài và kết bài
- Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tránh dùng cấu trúc phức tạp
- Sử dụng ánh mắt, ngữ điệu và cử chỉ để tạo điểm nhấn
- Trình bày thông tin chuẩn xác, thể hiện hiểu biết chuyên môn
50+ Mẫu thuyết trình bằng tiếng Anh dễ áp dụng
Tiếng Anh Tiếng Việt Mở bài - Chào hỏi Good morning/afternoon, everyone. Chào buổi sáng/buổi chiều tất cả mọi người. It’s a delight to welcome (person) with us today. Thật vui mừng khi được chào đón (người nào đó) hôm nay. My name is… and I work as the Director at… Tôi tên là… hiện đang giữ chức Giám đốc tại… I’d like to greet all of you personally. Tôi muốn gửi lời chào đến từng người trong các bạn. Hello, everyone! Welcome to [event name]. Xin chào mọi người! Chào mừng đến với [tên sự kiện]. It’s great to see so many familiar faces today. Thật tuyệt khi gặp lại nhiều gương mặt quen thuộc hôm nay. We truly appreciate your presence here today. Chúng tôi rất cảm kích vì sự hiện diện của các bạn hôm nay. Before starting, let me thank you for this chance to speak. Trước khi bắt đầu, hãy cho phép tôi cảm ơn vì cơ hội phát biểu hôm nay. It’s an honor to be discussing this topic today. Thật vinh dự được thảo luận về chủ đề này ngày hôm nay. Welcome to this [event/seminar/conference]. Chào mừng bạn đến với [sự kiện/hội thảo/hội nghị] này. Giới thiệu chủ đề By the end of this session, you will understand more about… Khi kết thúc buổi này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về… I’ll briefly touch on the topic of… Tôi sẽ nói sơ qua về chủ đề… I intend to present about… Tôi dự định trình bày về… My presentation today will cover… Bài thuyết trình hôm nay sẽ nói về… I’m here today to share insights on… Hôm nay tôi đến đây để chia sẻ một số quan điểm về… The main focus today will be on… Chủ đề chính hôm nay sẽ là… I’d like to use this moment to talk more about… Tôi muốn nhân dịp này để nói thêm về… I’m thrilled to explore this with you today. Tôi rất hào hứng được cùng các bạn tìm hiểu chủ đề này hôm nay. I want to share a brief overview of… Tôi muốn chia sẻ một bản tóm tắt ngắn gọn về… Let’s take a quick look at… Hãy cùng điểm nhanh qua về… Bố cục The presentation consists of three main points. Bài thuyết trình sẽ gồm ba nội dung chính. First, we’ll explore… Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về… Next, I’ll move on to… Tiếp theo, tôi sẽ trình bày về… And finally, we’ll end with… Và cuối cùng, chúng ta sẽ kết thúc với… You can raise your questions anytime during the session. Bạn có thể đặt câu hỏi bất kỳ lúc nào trong buổi trình bày. Đến phần thân bài Let’s dive into the first section of the talk, which discusses… Hãy bắt đầu phần đầu tiên của bài nói, nói về… To start off,… Để khởi đầu,… That wraps up the section about… Phần trình bày về… xin kết thúc tại đây. Now, let’s move forward to the next part… Bây giờ, chúng ta hãy tiếp tục sang phần tiếp theo… Liệt kê và sắp xếp We’ll look at three key points. First…, then…, and finally… Chúng ta sẽ xem ba điểm chính. Đầu tiên…, sau đó…, và cuối cùng… There are two categories here. The first is…, the second is… Có hai nhóm ở đây. Nhóm đầu tiên là…, nhóm thứ hai là… We can divide the process into several stages. Chúng ta có thể chia quá trình này thành một vài giai đoạn. Initially…, later…, then… Ban đầu…, tiếp theo…, sau đó… First, the background. Then, the current situation, and finally, future prospects. Trước tiên là bối cảnh. Sau đó là tình hình hiện tại, và cuối cùng là triển vọng trong tương lai. The steps include: first…, second… Các bước bao gồm: bước đầu tiên…, bước tiếp theo… Kết bài That brings us to the conclusion of my presentation. Điều đó đưa chúng ta đến phần kết của bài trình bày hôm nay. To summarize,… Tóm lại,… To conclude, I want to emphasize… Để kết thúc, tôi muốn nhấn mạnh… As a final remark, I believe we should… Cuối cùng, tôi tin rằng chúng ta nên… Thanks for your attention and time today. Cảm ơn các bạn đã chú ý lắng nghe hôm nay. Đặt câu hỏi và thảo luận Let’s now open the floor to any questions or comments. Bây giờ hãy cùng mở phần thảo luận hoặc đặt câu hỏi. I’d love to hear your feedback or perspectives. Tôi rất mong nhận được phản hồi hoặc ý kiến từ các bạn.Mẹo giúp bạn thuyết trình bằng tiếng Anh tự nhiên
Tài nguyên hỗ trợ thuyết trình
Bài thuyết trình mẫu bằng tiếng Anh
Lời kết dành cho bạn
Thuyết trình bằng tiếng Anh không còn là rào cản nếu bạn kiên trì luyện tập và chuẩn bị kỹ. Việc sử dụng đúng cấu trúc, kết hợp kỹ năng giao tiếp và vốn từ vựng phù hợp sẽ giúp bạn tỏa sáng trước bất kỳ khán giả nào. Hãy bắt đầu từ những chủ đề đơn giản và tăng dần độ khó, để dần nâng cao trình độ thuyết trình bằng tiếng Anh của mình.

Có thể bạn quan tâm:
- Lịch khai giảng tại WESET
- Cách viết CV ấn tượng bằng tiếng Anh
- Cách viết Email tiếng Anh cho người không chuyên