Là chiếc tay ga đặc biệt được ưa chuộng tại Việt Nam, bổ sung thêm phiên bản 150cc giúp Honda Air Blade 2022 bắt kịp đối thủ Yamaha NVX 155 ABS về cấu hình động cơ.
Giá xe kèm khuyến mãi, thời điểm xe về
Vào sáng ngày 15/12 vừa qua, Honda Việt Nam đã chính thức ra mắt Air Blade thế hệ thứ 5 với hai phiên bản 125cc và 150cc. Honda Air Blade 2022 thế hệ mới đã được bán ra kể từ ngày 21/12/2019.
Giá bán lẻ đề xuất xe Air Blade 2022 thế hệ mới:
- Giá xe Air Blade 125 CBS 2022 bản Đặc Biệt: 42.390.000 VNĐ
- Giá xe Air Blade 125 CBS 2022 bản Tiêu Chuẩn: 41.190.000 VNĐ
- Giá xe Air Blade 150 ABS 2022 bản Đặc Biệt: 56.390.000 VNĐ
- Giá xe Air Blade 150 ABS 2022 bản Tiêu Chuẩn: 55.190.000 VNĐ
Giá xe Honda Air Blade 150cc mới cao hơn so với Yamaha NVX 155 phiên bản ABS (52,25 triệu đồng), ngoài ra, bản Yamaha NVX 155 không ABS giá khá tốt, chỉ 46,25 triệu đồng.
Ngoài ra, phiên bản 125cc của Honda Air Blade thế hệ mới có giá cao hơn 1-3 triệu đồng so với thế hệ cũ (từ 38-41,5 triệu đồng).
Màu sắc
- Phiên bản Đặc Biệt (125cc - phanh CBS): Đen vàng đồng
- Phiên bản Tiêu Chuẩn (125cc - phanh CBS): Bạc xanh đen, Trắng đỏ đen, Đỏ đen xám, Xanh đen xám
- Phiên bản Đặc Biệt (150cc - phanh ABS): Xanh xám đen
- Phiên bản Tiêu Chuẩn (150cc - phanh ABS): Đen bạc, Đỏ bạc, Xám đen bạc, Xanh bạc
Ngoại thất mạnh mẽ, nam tính
Ở thế hệ mới, mẫu xe tay ga Honda Air Blade 2022 sở hữu thiết kế khác biệt so với đời trước và nhận được sự quan tâm đặc biệt của khách hàng là nam giới.
Honda Air Blade 2022 phiên bản 150cc có kích thước tổng thể tương ứng (Dài x Rộng x Cao) lần lượt là 1.870 x 686 x 1.112 (mm), khối lượng bản thân đạt 113 kg, trong khi đó, bản 125cc có kích thước tổng thể tương ứng là 1.870 x 687 x 1.091 (mm), tự trọng nhẹ hơn, ở mức 111 kg.
Cả 2 phiên bản đều có khoảng cách trục bánh xe là 1.286 mm và gầm cao 125 mm.
Đầu xe
Thiết kế đầu xe được thay đổi mạnh mẽ, vừa sang trọng lại vừa đậm chất thể thao. Hệ thống đèn pha vẫn là kiểu kép nhưng có thêm hai dải đèn định vị được vuốt ngược lên trên, giống với thiết kế của Winner X. Đèn xi-nhan được bố trí trên đèn định vị, tạo nên một khối thống nhất cho cụm đèn trước của xe.
Honda Air Blade 2022 sở hữu cặp gương chiếu hậu to bản, mang đến tầm nhìn tốt cho người lái. Vị trí các nút bấm, công tắc không có nhiều thay đổi so với phiên bản cũ, điều này giúp các Fan của Air Blade có thể dễ dàng điều khiển chiếc xe của mình.
Điểm khác biệt lớn nhất là không còn công tắc đèn trên thế hệ mới nữa mà thay vào đó, đèn pha sẽ tự động bật sáng mỗi khi nổ máy.
Một trong những nâng cấp đáng chú ý nhất ở phần đầu xe Air Blade 2022 chính là bảng đồng hồ điện tử LCD đơn sắc hiện đại, các thông tin trên mặt đồng hồ rất dễ quan sát và hiển thị nhiều thông tin hơn đồng hồ trên đời trước.
Thân xe
Thân xe Honda Air Blade 2022 được thiết kế thon gọn hơn nhờ những đường nét được chăm chút một cách tỉ mỉ. Dàn nhựa trên xe được thiết kế góc cạnh, chắc chắn, mang đến cái nhìn thể thao hơn.
Khu vực chỗ để chân vẫn mang phong cách của Air Blade đời trước. Nắp bình xăng vẫn đặt ở vị trí cũ, giúp đổ xăng mà không cần mở cốp xe.
Chiều cao yên xe bản Air Blade 125cc là 774 mm, còn bản 150cc cao hơn 1 mm. Những con số này được đánh giá là khá thích hợp với các đối tượng có vóc dáng trung bình cả nam lẫn nữ. Thiết kế yên xe êm ái, rộng rãi cho hai người ngồi.
Hộc đựng đồ của Air Blade 2022 có dung tích 22.7 lít (lớn hơn 0.9 lít so với đời cũ), có thể chứa được từ 1-2 nón bảo hiểm nửa đầu cùng 1 ngăn nhỏ để bỏ các vật dụng cá nhân.
Thêm vào đó, bản 150cc còn được bổ sung đèn soi giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm đồ vật trong đêm tối cùng cổng sạc điện thoại lên tới 12W có thể sử dụng cho sạc điện thoại, pin dự phòng hoặc các vật dụng nguồn điện nhỏ.
Ở phía dưới phần thân sau vẫn là chỗ để chân cho người ngồi phía sau tương tự người tiền nhiệm. Pô xe mang phong cách thể thao mạnh mẽ với ốp nhựa giả carbon.
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe không có nhiều khác biệt so với phiên bản trước đó. Điểm thay đổi đáng chú ý nhất là cụm đèn hậu dạng LED được tạo hình 3D mới, trông ấn tượng và thu hút hơn.
Động cơ & hộp số
Xe Honda Air Blade 2022 bản 125cc sử dụng động cơ xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch, dung tích 124.9 cm3. Khối động cơ này cho công suất tối đa 8.4 kW tại 8.500 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 11.68 Nm tại 5.000 vòng/phút. Mức tiêu thụ nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất là 1.99 lít/100km.
Trong khi đó, bản 150cc được trang bị động cơ xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch, dung tích 149.3 cm3. Khối động cơ này cho công suất tối đa 9.6 kW tại 8.500 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 13.3 Nm tại 5.000 vòng/phút. Mức tiêu thụ nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất là 2.17 lít/100km.
Trang bị
Hệ thống giảm xóc trên Air Blade 2022 đời mới không có nhiều thay đổi so với phiên bản cũ với Phuộc trước dạng Ống lồng, giảm chấn thủy lực và Phuộc sau dạng Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực.
Điểm đáng giá nhất ở phiên bản Honda Air blade 2022 150cc là trang bị hệ thống phanh ABS (Anti-Lock Braking System) ở bánh trước. ABS hoạt động hiệu quả khi người lái bóp phanh trước, giúp ổn định tư thế của xe bằng cách chống khóa cứng bánh xe, đặc biệt trong điều kiện đường trơn ướt hay gồ ghề. Phiên bản 125cc không có phanh ABS.
Air blade 2022 vẫn được trang bị bộ chìa khoá thông minh Smart Key, khách hàng có thể yên tâm hơn về khả năng chống trộm, tắt/mở xe một cách tiện dụng.
Lời kết
Với việc bổ sung thêm phiên bản động cơ 150cc, Honda Air blade 2022 có thể hoàn toàn tự tin để đương đầu với đối thủ đến từ Yamaha.
Mặc dù có mức giá cao hơn thế hệ cũ song với những thay đổi về thiết kế lẫn tiện nghi thì điều đó là xứng đáng.
Thông số kỹ thuật Honda Air blade 2022
Kích thước, trọng lượng Kích thước tổng thể (DxRXC):
- Air Blade 125cc: 1.870 x 687 x 1.091 (mm)
- Air Blade 150cc: 1.870 x 686 x 1.112 (mm)
Chiều dài cơ sở: 1.286 (mm) Chiều cao yên:
- Air Blade 125cc: 774mm
- Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm: 125 mm Tự trọng:
- Air Blade 125cc: 111kg
- Air Blade 150cc: 113kg
Hệ thống treo
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
- Air Blade 150cc: Phanh ABS
BÁNH XE Air Blade 125cc:
- Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm
- Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm
Air Blade 150cc:
- Trước: 90/80-14M/C 43P - Không săm
- Sau: 100/80 -14M/C 48P - Không săm
ĐỘNG CƠ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch Dung tích xy-lanh
- Air Blade 125cc: 124,9cm3
- Air Blade 150cc: 149,3cm3
- Dung tích bình xăng: 4,4 lít
Hành trình piston: Tỉ số nén:
- Air Blade 125cc: 11,0:1
- Air Blade 150cc: 10,6:1
Đường kính x hành trình piston:
- Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
- Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Công suất tối đa:
- Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
- Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại:
- Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
- Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
- Loại truyền động: Cơ khí, truyền động bằng đai
- Hệ thống khởi động: Điện
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
- Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
- Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km