a. Thể loại:
- Truyện ngụ ngôn.
b. Bố cục
Chia văn bản thành 2 đoạn:
- Đoạn 1 (Từ đầu … đến "như một vị chúa tể"): Kể chuyện ếch khi ở trong giếng.
- Đoạn 2 (Phần còn lại): Kể truyện ếch khi ra khỏi giếng.
c. Tóm tắt tác phẩm
Một con ếch sống trong giếng lâu ngày. Nó cứ nghĩ mình là chúa tể, còn bầu trời chỉ là chiếc vung. Khi mưa to, nước dềnh đưa ếch ra ngoài. Quen thói huênh hoang, ếch bị một con trâu giẫm bẹp.
1.2.1. Ếch khi ở trong giếng
Ếch huyên hoang nghĩ mình là chúa tể
- Hoàn cảnh sống chật hẹp, hạn hẹp: trong một cái giếng, xung quang chỉ có vài con nhái, cua, ốc bé nhỏ
- Ếch tưởng trời chỉ bằng cái vung còn mình là một vị chúa tể
→ Thiếu hiểu biết, nhận thức hạn hẹp, nông cạn nhưng lại chủ quan, huênh hoang
1.2.2. Ếch khi ra khỏi giếng
- Môi trường sống thay đổi sau một trận mưa lớn: rộng lớn, nhiều thứ mới lạ
- Thái độ của ếch: nhâng nháo, không thèm để ý đến xung quanh, nghênh ngang đi lại khắp nơi và cất tiếng kêu ồm ộp
- Kết quả: ếch bị một con trâu đi qua giẫm bẹp
→ Chủ quan, kiêu ngạo nên bị trả giá quá đắt
Ếch kiêu ngạo không nhìn đường bị trâu giẫm bẹp
1.2.3. Bài học rút ra
- Môi trường nhỏ bé, hạn hẹp sẽ hạn chế tầm hiểu biết. Khi sống lâu ở môi trường ấy, không mở rộng thì hiểu biết trở nên nông cạn.
- Sự kiêu ngạo, chủ quan sẽ phải trả giá.
- Phải cố gắng mở rộng hiểu biết, tầm nhìn.
- Khi thay đổi môi trường sống cần thận trọng, khiêm tốn để thích nghi.
1.3.1. Về nội dung
- Từ câu chuyện về cách nhìn thế giới bên ngoài chỉ qua miệng giếng nhỏ hẹp của chú ếch, truyện “Ếch ngồi đáy giếng” ngụ ý phê phán những kẻ hiểu biết cạn hẹp mà huênh hoang, khuyên nhủ người ta phải cố gắng mở rộng tầm hiểu biết của mình, không được chủ quan, kiêu ngạo.
1.3.2. Về nghệ thuật
- Xây dựng hình tượng quen thuộc, gần gũi.
- Mượn chuyện con vật để nói bóng gió, kín đáo chuyện con người.
- Cách nói ẩn dụ, bài học giáo huấn được nêu lên một cách tự nhiên.
- Tình huống bất ngờ, hài hước, kín đáo.