• Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
thể thao

Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success

04:40 01/07/2024

II. Vocabulary Câu 1: (Bài 1)

1. Choose the correct word to complete each sentence.

(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. Many tourists damage / reduce the environment when they are travelling.

2. When ecotourists explore / discover a place, they often enjoy learning / talking about the culture there.

3. One way to help the local community is to buy local arts and parts / crafts.

4. Please go / follow walking paths and trails when you go hiking.

5. Sustainable / Mass tourism helps people keep benefits / profits local.

6. Tourists should not follow / hunt wild animals to protect the local environment.

7. Ecotourists respect the local businesses / cultures by learning about the customs and traditions of the places they visit.

8. Aware / Responsible tourists will avoid damaging the environment when they travel.

Lời giải chi tiết:

Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success</>

1.Many tourists damage the environment when they are travelling.

(Nhiều du khách làm hại môi trường khi họ đang đi du lịch.)

Giải thích: damage (v): làm hư hại

reduce (v): giảm

2.When ecotourists explore a place, they often enjoy learning about the culture there.

(Khi các nhà du lịch sinh thái khám phá một địa điểm, họ thường thích tìm hiểu về văn hóa ở đó.)

Giải thích: explore (v): khám phá

discover (v): phát hiện

learning (v): học tập

talking (v): nói chuyện

3.One way to help the local community is to buy local arts and crafts.

(Một cách để giúp đỡ cộng đồng địa phương là mua các tác phẩm thủ công và mĩ nghệ của địa phương.)

Giải thích: parts (n): phần

crafts (n): đồ thủ công

Cụm từ: arts and crafts: đồ thủ công và mĩ nghệ

4.Please follow walking paths and trails when you go hiking.

(Vui lòng đi theo các con đường đi bộ và đường mòn khi bạn đi bộ đường dài.)

Giải thích: go (v): đi

follow (v): đi theo

5.Sustainable tourism helps people keep profits local.

(Du lịch bền vững giúp mọi người giữ lợi nhuận tại chỗ.)

Giải thích: Sustainable (adj): bền vững

Mass (adj): số đông

benefits (n): lợi ích

profits (n): lợi nhuận

6.Tourists should not hunt wild animals to protect the local environment.

(Khách du lịch không nên săn bắt động vật hoang dã để bảo vệ môi trường địa phương.)

Giải thích: follow (v): đi theo

hunt (v): săn bắn

7.Ecotourists respect the local cultures by learning about the customs and traditions of the places they visit.

(Người du lịch sinh thái tôn trọng văn hóa địa phương bằng cách tìm hiểu về phong tục và truyền thống của những nơi họ đến thăm.)

Giải thích: businesses (n): việc kinh doanh

cultures (n): nền văn hóa

8.Responsible tourists will avoid damaging the environment when they travel.

(Khách du lịch có trách nhiệm sẽ tránh làm tổn hại đến môi trường khi họ đi du lịch.)

Giải thích: Aware (adj): nhận thức

Responsible (adj): có tinh thần trách nhiệm

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp studyenglish

Website studyenglish là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - studyenglish

Kết nối với studyenglish

vntre
vntre
vntre
vntre
vntre
thời tiết ngày mai Sunwin SV88 pg88
  • Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học