1. Besides là gì?
Besides: ngoại trừ ai hoặc thứ gì đó.
Besides là một cụm giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc điểm khác biệt giữa hai hoặc nhiều vật thể, người, ý kiến, hoặc tình huống. Nó thường được dùng để bắt đầu một câu đẻ tạo sự tương phản hoặc sự so sánh giữa điều gì đó.
For example:
- Apart from English, she can also speak Spanish and French. (Ngoại trừ tiếng Anh, cô ấy cũng biết nói tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.)
- Apart from the occasional rain, the weather has been quite pleasant this summer. (Ngoại trừ mưa đôi khi, thời tiết mùa hè năm nay khá dễ chịu.)
- Apart from his excellent grades, he is also a talented musician. (Ngoại trừ bảng điểm xuất sắc của anh ấy, anh ấy cũng là một nghệ sĩ tài năng.)
2. Drift apart from là cái gì
Drift apart from có nghĩa là mất dần mối quan hệ với ai đó (do khoảng cách xa, không liên lạc, …)
For example:
- She and her childhood friend drifted apart after moving to different cities. (Cô ấy và người bạn thơ ấu của cô ấy rời xa nhau sau khi chuyển đến các thành phố khác.)
- Over time, their interests changed, and they gradually drifted apart from each other. (Theo thời gian, sở thích của họ thay đổi, và họ dần dần rời xa nhau.)
- Despite being close in their youth, the siblings drifted apart as they grew older. (Mặc dù gần gũi khi còn trẻ, các anh chị em rời xa nhau khi họ lớn lên.)
3. Cấu trúc Apart from
Structure: Apart from + Ving
For example:
- Apart from traveling, she enjoys reading books. (Ngoại trừ việc đi du lịch, cô ấy thích đọc sách.)
- Apart from cooking, she excels at painting. (Ngoại trừ việc nấu nướng, cô ấy giỏi trong việc vẽ tranh.)
- Apart from jogging, he likes to swim for exercise. (Ngoại trừ việc chạy bộ, anh ấy thích bơi để tập thể dục.)
- Apart from studying math, they are also interested in astronomy. (Ngoại trừ việc học toán, họ cũng quan tâm đến thiên văn học.)
4. Ways to apply the apart from structure
The apart from structure is utilized in the following cases:
Apart from được sử dụng để chỉ sự khác biệt
For example:
- Apart from being a skilled writer, she is also an accomplished public speaker. (Ngoại trừ việc là một người viết giỏi, cô ấy cũng là một diễn giả thành công.)
- Apart from his dedication to work, he is a loving father. (Ngoại trừ sự tận tựu trong công việc, anh ấy cũng là một người bố yêu thương.)
- Apart from their cultural differences, they share a deep mutual respect. (Ngoại trừ sự khác biệt văn hóa, họ có tôn trọng lẫn nhau sâu sắc.)
Apart from được sử dụng để thêm thông tin
For example:
- I enjoy outdoor activities, apart from swimming and hiking. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời, ngoại trừ bơi lội và leo núi.)
- She has a diverse range of interests, apart from her passion for history. (Cô ấy có một loạt sở thích đa dạng, ngoại trừ đam mê lịch sử.)
- The team worked hard, apart from a few members who needed more guidance. (Đội đã làm việc chăm chỉ, ngoại trừ một số thành viên cần hướng dẫn nhiều hơn.)
Apart from được sử dụng để giải thích sự cố hoặc vấn đề
For example:
- The event was a great success, apart from the technical difficulties during the live stream. (Sự kiện thành công lớn, ngoại trừ khó khăn kỹ thuật trong lúc trực tiếp truyền hình.)
- The party was a lot of fun, apart from the unexpected rain. (Bữa tiệc rất vui, ngoại trừ cơn mưa bất ngờ.)
- She had a wonderful trip, apart from her lost luggage. (Cô ấy có một chuyến đi tuyệt vời, ngoại trừ việc mất hành lý của cô ấy.)
5. Distinguish between the structures apart from, except, and beside
Apart from: Often used to indicate differences or comparisons between two or more objects, people, situations, or opinions.
- Vị trí: Nó thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa các thành phần của câu.
- Ví dụ: Apart from the rain, everything else was perfect. (Ngoại trừ mưa, mọi thứ khác đều hoàn hảo.)
Except: Thường được sử dụng để chỉ việc loại trừ, loại bỏ điều gì đó khỏi một nhóm hoặc danh sách.
- Vị trí: Nó thường đi cùng với danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ sự loại trừ.
- Ví dụ: Everyone is coming to the party except Sarah. (Mọi người đều đến dự tiệc trừ Sarah.)
Beside: Thường được sử dụng để chỉ sự cận kề hoặc sự tồn tại ở bên cạnh điều gì đó.
- Vị trí: Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh về vị trí vật lý hoặc so sánh vị trí của hai thứ cạnh nhau.
- Ví dụ: She sat beside him at the conference. (Cô ấy ngồi bên cạnh anh ấy tại hội nghị.)
6. Các cụm từ đồng nghĩa với apart from
Besides: Ngoài ra
For example: Besides English, she speaks French fluently. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy nói tiếng Pháp thành thạo.)
Other than: Ngoại trừ
For example: Other than Mary, everyone else is coming to the party. (Ngoại trừ Mary, tất cả mọi người khác đều đến dự tiệc.)
Excluding: Loại trừ
For example: The price is $100, excluding tax. (Giá là $100, loại trừ thuế.)
With the exception of: Trừ trường hợp
Eg: Except for the supervisor, all staff members participated in the meeting. (Trừ trường hợp của người giám đốc, tất cả nhân viên tham dự cuộc họp.)
Aside from: Ngoài ra
Eg: Apart from working full-time, he also volunteers at a charity. (Ngoài ra làm việc toàn thời gian, anh ấy còn làm tình nguyện cho một tổ chức từ thiện.)
Except for: Ngoại trừ
Eg: Everyone was on time, except for John who arrived late. (Mọi người đều đến đúng giờ, ngoại trừ John đã đến trễ.)
Not including: Không tính
Eg: The package price does not include meals. (Giá gói không tính bữa ăn.)
Leaving out: Bỏ đi
Eg: Excluding this one detail could lead to misunderstandings. (Bỏ đi chi tiết này có thể dẫn đến sự hiểu lầm.)
Other than that: Ngoài ra thì
Eg: I have no objections to the service. Besides that, everything else was excellent. (Tôi không có phàn nàn về dịch vụ. Ngoài ra thì mọi thứ còn lại đều tuyệt vời.)
Exclusively: Độc quyền, chỉ duy nhất
Eg: The event is exclusively for members of the club. (Sự kiện này chỉ dành riêng cho các thành viên của câu lạc bộ.)
7. Các cụm từ độc quyền so với apart from
Including: Bao gồm
Eg: The package comprises a hotel room, meals, and airport transfers. (Gói này bao gồm phòng khách sạn, bữa ăn và dịch vụ đưa đón sân bay.)
Together with: Cùng với
Eg: She participated in the event, alongside her husband and children. (Cô ấy tham gia sự kiện, cùng với chồng và con cái.)
With: Cùng với
Eg: The team celebrated the victory with cheers and applause. (Đội đã kỷ niệm chiến thắng cùng với tiếng hoan hô và tràng pháo tay.)
Including but not limited to: Bao gồm nhưng không giới hạn trong số
Eg: The conference is open to all professionals, including but not limited to doctors, engineers, and lawyers. (Hội nghị mở cho tất cả các chuyên gia, bao gồm nhưng không giới hạn trong số bác sĩ, kỹ sư và luật sư.)
Together with all: Cùng với tất cả
Eg: She organized the documents, alongside all the crucial files. (Cô ấy đã sắp xếp tài liệu, cùng với tất cả các tập tin quan trọng.)
Without: Không có
Eg: The meeting cannot proceed unless there is approval from the CEO. (Cuộc họp không thể tiến hành nếu thiếu sự chấp thuận từ CEO.)
8. Những lưu ý khi sử dụng Apart from
8.1. Apart from sẽ được sử dụng với các động từ và danh từ phù hợp
In English, Apart from is often used with verbs and nouns such as: noun (danh từ), pronoun (đại từ), gerund (động từ nguyên mẫu), and clause (mệnh đề).
Eg:
- Apart from his work, he enjoys painting and playing music. (Ngoài công việc, anh ấy thích vẽ tranh và chơi nhạc.)
- Apart from the fact that it’s raining, the weather is nice. (Ngoài việc trời đang mưa, thời tiết thật đẹp.)
8.2. Avoid using too many instances of Apart from in a single sentence
Using too many Apart from phrases in a sentence will make it repetitive and unnecessary.
Eg: Apart from my work, apart from my hobbies, apart from my family, apart from my friends, apart from my dog, I enjoy my life. (Ngoài công việc, ngoài sở thích, ngoài gia đình, ngoài bạn bè, ngoài con chó của tôi, tôi thích cuộc sống.) - This sentence is overly repetitive and not needed.
Therefore, from the article above, you now understand clearly how to use the sentence structure apart from, answering the question of what apart from means. I hope these insights from this article can help you apply this structure more effectively in practice.If you wish to explore more about various sentence structures, you can visit the Mytour website to further understand and enhance your English skills!