Nhiễm trùng là tình trạng viêm nhiễm do sự xâm nhập và tấn công của các vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng. Nhiễm trùng là một tình trạng phổ biến, có thể xảy ra ở bất kỳ ai. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nhiễm trùng có thể gây những biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng. Vậy nhiễm trùng là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh nhiễm trùng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Nhiễm trùng là gì?
Nhiễm trùng là tình trạng cơ thể bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng, dẫn đến phản ứng viêm và tổn thương mô. Khi các mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, tiêu hóa hay các vết thương, tiếp xúc với môi trường bị ô nhiễm hoặc qua các con đường khác, chúng có thể nhân lên nhanh chóng và gây rối loạn chức năng của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.
Nhiễm trùng có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, từ da, hệ hô hấp, đường tiêu hóa đến các cơ quan nội tạng. Các triệu chứng của nhiễm trùng thường phụ thuộc vào loại tác nhân gây bệnh và vị trí bị nhiễm trùng, nhưng thường bao gồm sốt, đau, sưng tấy và đỏ… Một số tình trạng nhiễm trùng có thể tự khỏi với hệ miễn dịch khỏe mạnh, trong khi một số người có hệ miễn dịch yếu có thể cần can thiệp điều trị y tế chuyên sâu.

Dấu hiệu khi bị nhiễm trùng như thế nào?
Khi bị nhiễm trùng, cơ thể thường phản ứng bằng cách phát ra những triệu chứng đặc trưng. Những dấu hiệu này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại nhiễm trùng, nhưng dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến mà bạn có thể gặp phải:
- Sốt và ớn lạnh: Đây là một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của nhiễm trùng. Sốt là phản ứng của cơ thể để chống lại vi khuẩn và virus.
- Đau nhức cơ thể: Nhiễm trùng thường gây ra cảm giác đau nhức, đặc biệt là ở các khớp và cơ bắp.
- Mệt mỏi: Cơ thể phải tập trung năng lượng để chống lại nhiễm trùng, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, uể oải.
- Sưng và đỏ: Vùng da bị nhiễm trùng có thể sưng lên và trở nên đỏ, đặc biệt là khi nhiễm trùng xảy ra ở da hoặc các mô mềm.
- Ho và hắt hơi: Triệu chứng này thường gặp trong các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
- Buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy: Đặc biệt phổ biến trong các trường hợp nhiễm trùng đường ruột hoặc hệ tiêu hóa.
- Đau đầu hoặc đau họng: Nhiễm trùng cũng có thể gây ra các cơn đau đầu hoặc đau họng, tùy thuộc vào vùng bị ảnh hưởng.
Biến chứng có thể gặp phải khi bị nhiễm trùng
Khi nhiễm trùng không được điều trị kịp thời hoặc điều trị không đúng cách, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và thậm chí đe dọa tính mạng. Các biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng của các bệnh nhiễm khuẩn của các bệnh nhiễm trùng khác nhau như: mất nước nghiêm trọng do sốt, nôn mửa và tiêu chảy kéo dài có thể gây ảnh hưởng tới thận, tim mạch.. và các biến chứng khác.
- Viêm phổi: Khi nhiễm trùng ảnh hưởng đến đường hô hấp dưới, đặc biệt là phổi, có thể dẫn đến viêm phổi, một tình trạng có thể gây suy hô hấp và cần được điều trị khẩn cấp.
- Viêm màng não: Nhiễm trùng não và màng não, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn, nôn và có thể dẫn đến hôn mê và tử vong nếu không điều trị kịp thời.
- Nhiễm trùng huyết: Đây là một tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi nhiễm trùng lan rộng vào máu, gây ra phản ứng viêm toàn thân. Nhiễm trùng huyết có thể dẫn đến suy tạng và đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
- Một số bệnh nhiễm trùng có liên quan đến ung thư như:
- Human Papillomavirus (HPV): Có thể gây ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, ung thư dương vật, ung thư vòm họng,… và các bệnh về đường sinh dục ở cả nam và nữ giới.
- Helicobacter pylori: Liên quan đến ung thư dạ dày.
- Viêm gan B và C: Liên quan đến ung thư gan.

Khi nào cần gặp bác sĩ để được hỗ trợ?
Khi bị nhiễm trùng, việc nhận diện đúng các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm và thời điểm cần gặp bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo người bệnh nhận được sự chăm sóc y tế kịp thời và hiệu quả. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy người bệnh nên liên hệ với bác sĩ để được hỗ trợ:
- Triệu chứng kéo dài hoặc nặng: Các triệu chứng nhiễm trùng như sốt, đau hoặc mệt mỏi kéo dài hơn vài ngày hoặc các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nhức đầu dữ dội: Đau đầu nghiêm trọng, đặc biệt là khi kèm theo sốt, có thể gây tình trạng viêm màng não hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác liên quan đến hệ thần kinh.
- Phát ban: Nếu xuất hiện phát ban trên da mà không rõ nguyên nhân, đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nặng hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Sốt cao không giảm: Nếu sốt cao hơn 38,5°C và không giảm sau khi dùng thuốc hạ sốt hoặc tình trạng sốt kéo dài, cần được khám và tư vấn y tế.
- Sưng, đỏ hoặc đau nhức bất thường: Nếu khu vực da bị sưng, đỏ và đau nhức nghiêm trọng hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng như mưng mủ, nên đến gặp bác sĩ để kiểm tra và điều trị.
- Khó thở hoặc đau ngực: Nếu gặp tình trạng khó thở, đau ngực hoặc cảm giác căng thẳng và nặng nề ở ngực, đặc biệt là khi có dấu hiệu nhiễm trùng đường hô hấp, cần phải đi khám ngay lập tức.
- Nôn mửa hoặc tiêu chảy nghiêm trọng: Tình trạng nôn mửa hoặc tiêu chảy trở nên nghiêm trọng, đặc biệt là khi kèm theo dấu hiệu mất nước như khô miệng, da khô hoặc tiểu ít.
Nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng
Nhiễm trùng là một tình trạng phổ biến, xảy ra khi các vi sinh vật như vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh. Mặc dù ai cũng có thể bị nhiễm trùng, nhưng một số người lại có nguy cơ cao hơn những người khác.
1. Yếu tố làm tăng nguy cơ bị hội chứng nhiễm trùng
Có rất nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ bị hội chứng nhiễm trùng. Cụ thể:
- Hệ miễn dịch yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do bệnh lý như HIV/AIDS, ung thư hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị nhiễm trùng hơn. Hệ miễn dịch yếu không thể chống lại mầm bệnh hiệu quả, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.
- Tuổi tác: Người cao tuổi và trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ thường có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc suy giảm. Người cao tuổi cũng dễ gặp các vấn đề sức khỏe đồng thời làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng.
- Bệnh mãn tính: Những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh tim hoặc bệnh phổi mãn tính… có nguy cơ cao hơn mắc các nhiễm trùng do hệ miễn dịch vốn suy yếu.
- Căng thẳng và chế độ ăn uống không lành mạnh: Căng thẳng kéo dài và chế độ ăn uống thiếu dinh dưỡng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng khả năng mắc bệnh nhiễm trùng.
- Hút thuốc và uống rượu: Hút thuốc lá và tiêu thụ rượu bia quá mức có thể làm giảm khả năng phòng vệ của cơ thể, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.
- Điều kiện sống không đảm bảo: Sống trong điều kiện thiếu vệ sinh, đông đúc hoặc không có tiếp cận với nguồn nước sạch có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
2. Những ai có nguy cơ bị nhiễm trùng?
Những nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị nhiễm trùng gồm:
- Người già và trẻ em: Như đã đề cập, người cao tuổi và trẻ nhỏ có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc suy giảm, dễ mắc bệnh nhiễm trùng hơn so với người trưởng thành khỏe mạnh.
- Người đang mang thai: Khi mang thai, hệ miễn dịch của mẹ bầu sẽ giảm xuống, làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng.
- Người bị bệnh lý nền: Những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh tim, bệnh thận hoặc bệnh phổi mãn tính có nguy cơ cao bị nhiễm trùng. Mắc bệnh nền là nguyên nhân khiến chức năng miễn dịch của cơ thể suy giảm, dễ đồng mắc nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm khác.
- Người có hệ miễn dịch suy yếu: Các bệnh nhân đang điều trị ung thư, người bị HIV/AIDS, hoặc người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch đều có nguy cơ cao mắc bệnh nhiễm trùng do hệ miễn dịch bị suy giảm.
- Nhân viên y tế và những người tiếp xúc gần gũi với bệnh nhân: Những người làm việc trong môi trường y tế hoặc tiếp xúc thường xuyên với bệnh nhân có nguy cơ cao hơn mắc bệnh nhiễm trùng do tỷ lệ tiếp xúc với mầm bệnh cao hơn.
- Người sống trong điều kiện không vệ sinh: Những người sống trong điều kiện vệ sinh kém, trong các khu vực đông đúc hoặc thiếu nước sạch có nguy cơ cao bị nhiễm trùng do tiếp xúc với vi khuẩn và virus.

Nguyên nhân bị nhiễm trùng
Khi cơ thể chúng ta bị nhiễm trùng, đó là dấu hiệu cho thấy có những “vị khách không mời” đang gây rối. Những “vị khách” này có thể xâm nhập vào cơ thể qua nhiều con đường khác nhau và gây ra các bệnh từ nhẹ đến nặng. Các nguyên nhân chủ yếu gây ra nhiễm trùng gồm:
1. Do virus
Tình trạng nhiễm trùng thường do virus gây ra. Có hàng triệu loại virus khác nhau nhưng cho đến nay các nhà nghiên cứu chỉ xác định được khoảng 5.000 loại. Cấu trúc virus gồm một đoạn mã di truyền nhỏ, lớp vỏ protein và phân tử lipid (chất béo) bảo vệ chúng. Virus sẽ xâm nhập vật chủ, bám vào tế bào. Sau đó, chúng giải phóng vật liệu di truyền và buộc tế bào phải sao chép virus và virus sẽ nhân lên. Khi tế bào chết đi, nó giải phóng virus mới, lây nhiễm sang các tế bào mới. (1)
Tuy nhiên, không phải tất cả virus đều phá hủy tế bào vật chủ. Một số trong số chúng thay đổi chức năng của tế bào, chẳng hạn một số virus như: virus u nhú ở người (HPV), virus Epstein-Barr (EBV), có thể dẫn đến ung thư bằng cách buộc các tế bào phải sao chép theo cách không kiểm soát. Virus có thể ở trạng thái không hoạt động trong một thời gian trước khi nhân lên. Do đó, người bị nhiễm virus có vẻ như đã hồi phục hoàn toàn, nhưng thực chất họ có thể bị bệnh trở lại khi virus tái hoạt động.
2. Do vi khuẩn
Vi khuẩn cũng là tác nhân phổ biến gây nhiễm trùng. Vi khuẩn là những vi sinh vật đơn bào nhỏ, có hình dạng, kích thước khác nhau và có thể tồn tại ở nhiều môi trường, kể cả trong cơ thể con người. Có hàng nghìn tỷ chủng vi khuẩn và có số ít gây bệnh cho người. Một số chủng sống bên trong cơ thể con người như trong ruột hoặc đường hô hấp mà không gây hại. Một số vi khuẩn tốt tấn công vi khuẩn xấu và ngăn chúng gây bệnh. Tuy nhiên, cũng có nhiều bệnh do vi khuẩn có thể gây tử vong.
Một số ví dụ về nhiễm trùng do vi khuẩn như: viêm màng não, viêm tai giữa, viêm phổi, bệnh lao, nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm dạ dày, ngộ độc thực phẩm, nhiễm trùng mắt, viêm xoang, nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), nhiễm trùng da, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI),… Một số bệnh do vi khuẩn gây ra có thể dẫn đến tử vong cho người bệnh như: bệnh tả, bạch hầu,, lao, viêm não do não mô cầu, thương hàn. (1)
3. Do nấm
Một trong những nguyên nhân phổ biến khác gây ra hội chứng nhiễm trùng là do nấm. Nấm là một loại ký sinh trùng đa bào có thể phân hủy và hấp thụ chất hữu cơ bằng cách sử dụng enzyme. Trên toàn thế giới có khoảng 5,1 triệu loại nấm khác nhau. Nấm thường sinh sản bằng cách phát tán bào tử đơn bào. Cấu trúc của nấm thường dài và hình trụ với các sợi nhỏ phân nhánh từ thân chính.
Nhiều bệnh nhiễm trùng nấm phát triển ở các lớp trên da và một số tiến triển vào lớp sâu hơn. Một số bệnh nhiễm trùng do nấm như viêm da, viêm phổi, nhiễm nấm khắp cơ thể. Các ví dụ về nhiễm nấm như bệnh coccidioidomycosis, bệnh histoplasmosis, bệnh nấm candida, nấm ngoài da.
4. Do ký sinh trùng
Nhiễm trùng do ký sinh trùng là một tình trạng phổ biến, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Đây là tình trạng một sinh vật sống ký sinh bên trong hoặc trên cơ thể con người và lấy chất dinh dưỡng từ vật chủ để tồn tại và sinh sôi, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và thậm chí đe dọa tính mạng.
5. Do prion
Prion là một loại protein không chứa vật liệu di truyền và thường vô hại. Các nhà khoa học không phân loại prion là vi sinh vật sống. Tuy nhiên, nếu prion phát triển thành hình dạng bất thường, nó có thể trở thành tác nhân gây nhiễm trùng. Prion có thể ảnh hưởng đến cấu trúc não hoặc các bộ phận khác của hệ thần kinh và gây ra các bệnh thoái hóa não tiến triển nhanh và tiềm ẩn nguy cơ tử vong cao. Chúng bao gồm bệnh não xốp ở bò (BSE), thường được gọi là bệnh bò điên và bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD).
Các tác nhân khiến cơ thể bị nhiễm trùng như thế nào?
Nhiễm trùng là tình trạng cơ thể bị xâm nhập bởi các vi sinh vật gây bệnh, dẫn đến các phản ứng viêm và có thể gây tổn thương các mô và cơ quan. Các loại tác nhân gây nhiễm trùng chính:
- Vi khuẩn: Là sinh vật đơn bào, có hình dạng và kích thước khác nhau. Chúng sinh sôi nảy nở rất nhanh trong điều kiện thuận lợi và sản sinh ra độc tố gây hại cho cơ thể. Ví dụ như: Vi khuẩn gây viêm phổi Streptococcus pneumoniae, Legionella pneumophila, Haemophilus influenzae, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia pneumoniae..; lao; thương hàn…
- Virus: Là những hạt rất nhỏ, đơn giản hơn vi khuẩn. Virus xâm nhập vào tế bào chủ để sinh sôi và phá hủy tế bào. Ví dụ như: Virus cúm, virus viêm gan, virus HIV, HPV, Rota virus, viêm não nhật bản B…
- Nấm: Là sinh vật nhân thực, có cấu trúc tế bào phức tạp hơn vi khuẩn và virus. Nấm thường gây nhiễm trùng ở da, móng, tóc và các cơ quan nội tạng. Ví dụ như: Nấm candida, nấm dermatophytes…
- Ký sinh trùng: Là sinh vật sống ký sinh trên hoặc trong cơ thể sinh vật khác để lấy chất dinh dưỡng. Ví dụ như: Giun sán, trùng roi, muỗi…

Nhiễm trùng lây lan như thế nào?
Nhiễm trùng có thể lây lan qua nhiều con đường khác nhau, tùy thuộc vào loại vi sinh vật gây bệnh và điều kiện môi trường. Dưới đây là một số cách phổ biến mà nhiễm trùng có thể lây lan:
Lây qua tiếp xúc trực tiếp
- Nhiễm trùng lây khi người bệnh hôn, ho, hắt hơi hoặc thở gần người không bị nhiễm bệnh.
- Nhiều loại vi khuẩn, virus và ký sinh trùng có thể lây truyền qua đường tình dục. Do đó, nhiễm trùng có thể dễ dàng lây lan khi quan hệ tình dục.
- Phụ nữ mang thai có thể truyền bệnh nhiễm trùng cho thai nhi qua nhau thai hoặc trong quá trình chuyển dạ và sinh nở.
- Bệnh nhiễm trùng có thể truyền từ mẹ sang con qua đường sữa mẹ.
- Nhiễm trùng có thể lây truyền qua vết cắn, cào của động vật khi bị nhiễm bệnh.
- Việc xử lý chất thải động vật bị nhiễm trùng cũng có nguy cơ bị lây nhiễm.
Lây qua tiếp xúc gián tiếp:
- Khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, các hạt nhỏ chứa vi khuẩn hoặc virus có thể bay ra và lơ lửng trong không khí, người khác hít phải sẽ bị lây nhiễm.
- Việc tiếp xúc với đồ vật, bề mặt như tay nắm cửa, vòi nước, bàn,… do người bị nhiễm trùng cầm vào, sau đó chạm vào mắt, mũi, miệng có thể khiến bạn bị nhiễm trùng.
Lây qua thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm:
Vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng khi ăn uống thực phẩm, nước uống bị ô nhiễm. Ví dụ, vi khuẩn Escherichia coli (E.coli) có thể tìm thấy trong thực phẩm như thịt chưa nấu chín hoặc sữa chưa tiệt trùng. (2)
Lây qua vết côn trùng cắn:
Một số loại côn trùng có thể truyền bệnh từ động vật sang người hoặc từ người này sang người khác khi chúng đốt như muỗi, bọ chét, ve,… Muỗi có thể mang ký sinh trùng sốt rét hoặc virus West Nile, viêm não nhật bản B, Sốt xuất huyết… Còn ve hươu mang vi khuẩn dẫn đến bệnh Lyme.
Hội chứng nhiễm trùng gồm những bệnh nào?
Hội chứng nhiễm trùng không phải là một bệnh cụ thể mà là một tập hợp các dấu hiệu và triệu chứng xuất hiện khi cơ thể đang chống lại sự tấn công của vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng. Các bệnh có thể gây ra hội chứng nhiễm trùng rất đa dạng và phụ thuộc vào loại vi sinh vật gây bệnh, vị trí nhiễm trùng và sức đề kháng của cơ thể.
Nhiễm trùng do virus gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp: Gồm các bệnh thường gặp như cúm, cảm lạnh thông thường, viêm phế quản, viêm phổi,… Bệnh thường do các loại virus như virus cúm, virus RSV (Respiratory Syncytial Virus), adenovirus, coronavirus (gây COVID-19),… gây ra với triệu chứng sốt, ho, đau họng, sổ mũi, nghẹt mũi, khó thở.
- Nhiễm trùng thần kinh: Gồm các bệnh như viêm màng não, viêm não, bại liệt. Các virus thường gặp như virus dại, virus viêm não Nhật Bản, virus herpes simplex… với các triệu chứng sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, co giật, liệt, mất ý thức.
- Nhiễm trùng hệ thống tiêu hóa: Gồm các bệnh thường gặp như viêm dạ dày, viêm ruột, viêm gan. Do các virus như rotavirus, norovirus, virus viêm gan A… gây ra và có triệu chứng tiêu chảy, nôn mửa, đau bụng, sốt.
- Nhiễm trùng ngoại ban (gây phát ban): Gồm các bệnh như thủy đậu, sởi, rubella. Do các virus như virus varicella-zoster (gây thủy đậu), virus sởi, virus rubella… gây ra và có triệu chứng phát ban, sốt, mệt mỏi, đau họng.
- Sốt xuất huyết do virus: Do virus dengue gây ra với các triệu chứng sốt cao đột ngột, đau đầu, đau cơ, mệt mỏi, xuất huyết dưới da,…
- Nhiễm trùng bẩm sinh: Virus xâm nhập vào cơ thể người mẹ mang thai và lây truyền qua nhau thai cho thai nhi. Các bệnh điển hình như Thủy đậu bẩm sinh,, rubella bẩm sinh.
- Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs): Các virus như HIV, HPV, herpes simplex…
Nhiễm trùng do vi khuẩn gồm:
- Viêm họng liên cầu khuẩn: Là bệnh nhiễm trùng họng do vi khuẩn Streptococcus pyogenes gây ra. Triệu chứng thường gặp bao gồm đau họng dữ dội, sốt, sưng hạch bạch huyết ở cổ và đôi khi có phát ban. Nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như sốt rét hoặc viêm khớp.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn (UTI): Do vi khuẩn Escherichia coli gây ra, ảnh hưởng đến các phần của hệ thống tiết niệu, bao gồm bàng quang, niệu đạo và thận. Các triệu chứng có thể bao gồm đau khi đi tiểu, tiểu gấp, tiểu đau, và đau bụng dưới.
- Viêm mô tế bào (MRSA): Là nhiễm khuẩn cấp tính ở da và mô dưới da thường gặp nhất do Streptococcus pyogenes hoặc Staphylococcus aureus gây ra. Triệu chứng của bệnh gồm vùng da bị nhiễm trùng đỏ, sưng, nóng, đau trong trường hợp nặng hơn thường xuất hiện viêm mạch mạch huyết và hạch vùng sưng đau, có thể xuất hiện mụn nước, bọng nước phát triển và vỡ, có hoại tử da ở vùng tổn thương.
- Viêm màng não: Do các loại vi khuẩn não mô cầu (Neisseria meningitidis), Haemophilus, Listeria monocytogenes, E. coli (Escherichia coli) gây ra. Có các triệu chứng sốt cao, đau đầu, cứng cổ, buồn nôn, nôn ói, nhạy cảm với ánh sáng, cơ thể mệt mỏi, uể oải,…
- Nhiễm trùng da: Do các loại vi khuẩn như tụ cầu vàng, liên cầu khuẩn xâm nhập vào da qua các vết thương, vết trầy xước hoặc lỗ chân lông. Triệu chứng bao gồm mụn nhọt, mủ, sưng đỏ, đau, ngứa,…
- Uốn ván: Uốn ván do vi khuẩn Clostridium tetani xâm nhập vào cơ thể qua vết thương hở, có triệu chứng co cứng cơ, khó nuốt, co giật.
- Ngộ độc, dịch tả: Ngộ độc do ăn phải thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn như Salmonella, E. coli, có triệu chứng buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng. Bệnh tả do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra, thường lây truyền qua đường tiêu hóa, có triệu chứng tiêu chảy cấp, mất nước nghiêm trọng.
- Bệnh lao, ho gà, bệnh Lyme: Bệnh lao do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, thường tấn công phổi và gồm các triệu chứng ho kéo dài, sốt, sụt cân. Ho gà do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra với triệu chứng ho, khó thở. Bệnh Lyme do vi khuẩn Borrelia burgdorferi gây ra với triệu chứng ban đỏ, sốt, mệt mỏi.
Nhiễm trùng do ký sinh trùng gồm:
- Sốt rét: Do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, có triệu chứng sốt cao từng cơn, ớn lạnh, đau đầu, mệt mỏi.
- Nhiễm sán dây: Do ăn phải thịt sống hoặc chưa chín kỹ của động vật chứa ấu trùng sán. Triệu chứng thường gặp gồm đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, có thể thấy các đốt sán trong phân.
- Nhiễm giun đũa: Do ăn phải thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm trứng giun. Triệu chứng gồm đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, ngứa hậu môn.
- Ghẻ: Do ve ghẻ xâm nhập vào da và đẻ trứng. Triệu chứng gồm ngứa ngáy dữ dội, nổi mụn nước, đường rạch ngoằn ngoèo trên da.
- Bệnh leishmania: Do ký sinh trùng Leishmania truyền qua vết cắn của muỗi và có triệu chứng sốt, mệt mỏi, nổi hạch, loét da.
- Bệnh giardia: Do ký sinh trùng Giardia lamblia gây ra, thường lây truyền qua đường phân miệng và có triệu chứng tiêu chảy, đầy bụng, chán ăn.
- Rận mu và chấy: Do rận mu và chấy ký sinh trên lông mu và tóc. Triệu chứng gồm ngứa ngáy, nổi mụn đỏ.
Nhiễm trùng do nấm bao gồm:
- Nhiễm nấm âm đạo: Do nấm Candida gây ra với các triệu chứng như ngứa, khí hư bất thường, sưng đỏ, đau rát ở vùng âm đạo.
- Nấm bàn chân: Do nấm Dermatophytes gây ra, thường xuất hiện ở những nơi ẩm ướt như kẽ chân. Triệu chứng thường gặp như ngứa, bong tróc da, nứt nẻ, có thể có mùi hôi.
- Nấm ngoài da: Do nhiều loại nấm khác nhau gây ra, thường xuất hiện ở những vùng da ẩm ướt, tiếp xúc nhiều với mồ hôi. Triệu chứng thường gặp như ngứa, nổi mẩn đỏ, vảy, có thể có mụn nước.
- Nhiễm nấm Histoplasma: Do hít phải bào tử nấm Histoplasma capsulatum, thường gặp ở những người tiếp xúc với phân dơi hoặc phân chim. Triệu chứng thường gặp như sốt, ho, mệt mỏi.
- Nhiễm Cryptococcus: Do nấm Cryptococcus neoformans gây ra, thường gây nhiễm trùng ở phổi và hệ thần kinh trung ương. Triệu chứng thường gặp như sốt, ho, đau đầu, nhức mỏi cơ.
- Viêm màng não do nấm: Do nhiều loại nấm khác nhau gây ra, thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Triệu chứng gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn, nôn.
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán nhiễm trùng
Việc chẩn đoán chính xác loại nhiễm trùng là điều vô cùng quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. Việc chẩn đoán nhiễm trùng thường bắt đầu bằng việc khám lâm sàng kỹ lưỡng. Bác sĩ sẽ dựa vào những triệu chứng bạn đang gặp phải, tiền sử bệnh và kết quả khám thực thể để đưa ra những nghi ngờ ban đầu. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, để xác định chính xác loại vi khuẩn hoặc virus gây bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, các xét nghiệm bổ sung là cần thiết. Các xét nghiệm này có thể bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Giúp đánh giá chức năng các cơ quan, mức độ viêm nhiễm và phát hiện các dấu hiệu bất thường.
- Xét nghiệm nước tiểu, phân, đờm: Phân tích các mẫu này giúp tìm kiếm vi khuẩn, virus hoặc nấm gây bệnh.
- Nuôi cấy: Kỹ thuật nuôi cấy các mẫu bệnh phẩm trong môi trường đặc biệt để xác định loại vi sinh vật gây bệnh và độ nhạy cảm của chúng với kháng sinh.
- Các xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang, CT, MRI giúp đánh giá tổn thương các cơ quan và mô do nhiễm trùng gây ra.
- Sinh thiết: Lấy một mẫu nhỏ mô để kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp xác định loại tế bào bị nhiễm bệnh và mức độ tổn thương.

Cách điều trị nhiễm trùng hiệu quả
Điều trị nhiễm trùng phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra chúng. Đối với các bệnh nhiễm virus, phương pháp điều trị thường tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng cho đến khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tự xử lý tình trạng nhiễm trùng. Tuy nhiên, một số bệnh nhiễm virus có thể được điều trị bằng thuốc kháng virus.
Đối với các loại nhiễm trùng khác, có các phương pháp điều trị cụ thể như sau: (2)
- Thuốc kháng sinh: Được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.
- Thuốc chống nấm: Dùng để điều trị nhiễm nấm.
- Thuốc chống ký sinh trùng: Được dùng để điều trị nhiễm ký sinh trùng.
- Thuốc điều trị bệnh prion: Dành cho các bệnh do prion gây ra.
Mỗi trường hợp nhiễm trùng đều khác nhau, đòi hỏi phác đồ điều trị riêng biệt. Vì vậy, để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh những biến chứng không mong muốn, bạn nên trao đổi với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình. Bác sĩ sẽ căn cứ vào loại vi khuẩn gây bệnh, mức độ nhiễm trùng và tình trạng sức khỏe tổng thể để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất. Nếu sau khi điều trị mà triệu chứng không thuyên giảm hoặc thậm chí trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời.
Cách phòng tránh các bệnh nhiễm trùng
Để bảo vệ sức khỏe và giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng. Hai trong số các biện pháp hiệu quả nhất bao gồm tiêm phòng vắc xin và duy trì thói quen sinh hoạt cùng chế độ ăn uống khoa học. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và đầy đủ về cách thực hiện các biện pháp này:
1. Tiêm phòng vắc xin
Tiêm phòng vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng nguy hiểm. Vắc xin giúp cơ thể tạo ra kháng thể để chống lại các vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác. Đối với trẻ em, việc tiêm phòng cần được thực hiện theo lịch trình từ khi mới sinh cho đến khi trưởng thành và già đi. Tiêm chủng là hành trình trọn đời, bao gồm các loại vắc xin quan trọng như vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị, rubella, bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, viêm màng não, viêm não Nhật Bản,…
Đối với người trưởng thành, người lớn tuổi cũng cần tiêm phòng định kỳ các loại vắc xin như cúm, viêm phổi, viêm gan và các loại vắc xin theo khuyến cáo, hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt nếu bạn có nguy cơ cao hoặc đang sống trong môi trường có nguy cơ lây nhiễm cao. Mỗi loại vắc xin có lịch tiêm chủng riêng, cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ, tiêm đúng liều, đúng lịch.

2. Thói quen sinh hoạt và ăn uống khoa học
Duy trì thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống khoa học giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh và hỗ trợ quá trình hồi phục khi bị bệnh. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết để xây dựng thói quen sống lành mạnh:
- Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây là cách đơn giản và hiệu quả để loại bỏ vi khuẩn và virus từ tay. Đặc biệt, hãy rửa tay trước khi ăn, sau khi sử dụng nhà vệ sinh và sau khi tiếp xúc với các bề mặt công cộng.
- Che miệng khi ho, hắt hơi: Sử dụng khăn giấy hoặc tay để che miệng khi ho hoặc hắt hơi giúp ngăn ngừa sự phát tán của vi khuẩn và virus vào không khí và bảo vệ người xung quanh.
- Vệ sinh đồ dùng cá nhân: Đảm bảo làm sạch và khử trùng các đồ dùng cá nhân như điện thoại, bàn phím máy tính, tay nắm cửa và các vật dụng khác mà bạn thường xuyên tiếp xúc.
- Duy trì chế độ ăn uống cân bằng: Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc để cung cấp đủ vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cho cơ thể. Các thực phẩm giàu vitamin C (như cam, kiwi) và vitamin D (như cá hồi, sữa) đặc biệt quan trọng cho việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.
- Uống đủ nước: Duy trì đủ lượng nước cho cơ thể giúp duy trì chức năng của các cơ quan và hỗ trợ hệ thống miễn dịch hoạt động hiệu quả. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày hoặc theo nhu cầu cá nhân.
- Tập thể dục đều đặn: Thực hiện các hoạt động thể chất thường xuyên như đi bộ, chạy, bơi lội hoặc tập yoga giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường hệ miễn dịch.
- Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ từ 7 - 9 giờ mỗi đêm để cơ thể có thời gian phục hồi và hệ miễn dịch hoạt động tốt nhất.
- Giảm stress: Stress lâu dài có thể làm suy yếu hệ miễn dịch. Tìm kiếm các phương pháp giảm stress hiệu quả như thiền, tập thể dục hoặc tham gia các hoạt động giải trí yêu thích.
- Khám sức khỏe định kỳ: Thực hiện khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và nhận được tư vấn kịp thời để phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng.

Tóm lại, nhiễm trùng là một vấn đề sức khỏe phổ biến có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng, chúng ta cần nâng cao ý thức về các biện pháp phòng ngừa như tiêm chủng đầy đủ, vệ sinh cá nhân, ăn uống hợp vệ sinh. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng, hãy đến gặp bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời. Hãy nhớ rằng, phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh.