Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Bên cạnh giải trí, sở thích, bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ cũng là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các cuộc đối thoại hằng ngày. Vậy làm sao để thể hiện và giải thích rõ được mối quan hệ của bản thân từ gia đình, tình cảm, bạn bè tới công việc? Đừng lo lắng, dưới đây, NativeX sẽ bật mí cho bạn các từ vựng thường gặp nhất về chủ đề này để bạn dễ ghi nhớ. Đừng quên đón đọc nhé!
Xem thêm:
- Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Làm đẹp
1. Từ vựng tiếng Anh về Các mối quan hệ
Khi trưởng thành, chúng ta sẽ có nhiều mối quan hệ khác nhau. Từ gia đình đến bạn bè, tình yêu, đồng nghiệp… Tuy nhiên nếu bạn muốn giới thiệu bằng tiếng Anh thì nên dùng từ vựng nào? Nếu bạn đang băn khoăn, lo lắng điều này thì đừng lo, bởi NativeX sẽ bật mí cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất khi nói về chủ đề Các mối quan hệ.
1.1 Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong gia đình
- Father (ˈfɑːðə): bố
- Mother (ˈmʌðə): mẹ
- Child (ʧaɪld): con
- Daughter (ˈdɔːtə): con gái
- Brother (ˈbrʌðə): anh trai/em trai
- Sister (ˈsɪstə): chị gái/em gái
- Son (sʌn): con trai
- Husband (ˈhʌzbənd): chồng
- Wife (waɪf): vợ
- Uncle (ˈʌŋkl): chú/cậu/bác trai
- Aunt (ɑːnt): cô/dì/bác gái
- Nephew (ˈnɛvju): cháu trai
- Niece (niːs): cháu gái
- Grandmother (ˈgrænˌmʌðə): bà
- Grandfather (ˈgrændˌfɑːðə): ông
- Cousin (ˈkʌzn): anh chị em họ
- Grandchild (ˈgrænʧaɪld): cháu
- Grandson (ˈgrænsʌn): cháu trai
- Granddaughter (ˈgrænˌdɔːtə): cháu gái
- Godfather (ˈgɒdˌfɑːðə): bố đỡ đầu
- Godmother (ˈgɒdˌmʌðə): mẹ đỡ đầu
- Stepfather (ˈstɛpˌfɑːðə): bố dượng
- Stepmother (ˈstɛpˌmʌðə): mẹ kế
- Mother-in-law (ˈmʌðərɪnlɔ): mẹ chồng/mẹ vợ
- Father-in-law (ˈfɑːðərɪnlɔ): bố chồng/bố vợ
- Stepbrother (ˈstɛpˌbrʌðə): con trai của mẹ kế hoặc bố dượng
- Stepsister (ˈstɛpˌsɪstə): con gái của mẹ kế hoặc bố dượng
- Blue blood (bluː blʌd): dòng giống hoàng tộc
- Daughter-in-law (dɔːtərɪnlɔ): con dâu
- Brother-in-law (ˈbrʌðərɪnlɔ): anh/em rể
- Sister-in-law (ˈsɪstərɪnlɔ): chị/em dâu
- Single mother (ˈsɪŋgl ˈmʌðə): mẹ đơn thân
- Divorce (dɪˈvɔːs): li dị
- Bitter divorce (ˈbɪtə dɪˈvɔːs): li thân
1.2 Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ tình cảm
- Date (deɪt): hẹn hò
- Boyfriend (ˈbɔɪˌfrɛnd): Bạn trai
- Girlfriend (ˈgɜːlˌfrɛnd): Bạn gái
- Husband (ˈhʌzbənd): Chồng
- Wife (waɪf): vợ
- Mistress (ˈmɪstrɪs): tình nhân
- Lover (ˈlʌvə): người yêu
- Engagement (ɪnˈgeɪʤmənt): đính hôn
- Breakup (ˈbreɪkˈʌp): sự chia tay
- Divorce (dɪˈvɔːs): ly hôn
- Triangle love (ˈtraɪæŋgl lʌv): tình yêu tay ba
- Lovelorn (ˈlʌvlɔːn): thất tình
- Un-required love (ˌʌn-rɪˈkwaɪəd lʌv): tình yêu đơn phương
- Crush (krʌʃ): “cảm nắng” ai đó
- First love (fɜːst lʌv): mối tình đầu
- Fall in love (fɔːl ɪn lʌv): phải lòng ai
- Lovesick (ˈlʌvsɪk): đau khổ vì yêu
1.3 Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ bạn bè - thù địch
- acquaintance (əˈkweɪntəns): người quen
- classmate (ˈklɑːsmeɪt): bạn cùng lớp
- schoolmate (ˈskuːlmeɪt): bạn cùng trường
- soul mate (səʊl meɪt): tri kỷ
- conflict (ˈkɒnflɪkt): mâu thuẫn
- emulate (ˈɛmjʊleɪt): cạnh tranh
- rival (ˈraɪvəl): đối thủ
- enemy (ˈɛnɪmi): kẻ thù
- best friend (bɛst frɛnd): bạn thân nhấn
- close friend (kləʊs frɛnd): bạn thân
- ally (ˈælaɪ): bạn đồng minh
- girl friend (gɜːl frɛnd): bạn gái
- boyfriend (ˈbɔɪˌfrɛnd): bạn trai
- on-off relationship (ɒn-ɒf rɪˈleɪʃənʃɪp): bạn bình thường
- circle of friends (ˈsɜːkl ɒv frɛndz): một nhóm bạn
- childhood friend (ˈʧaɪldhʊd frɛnd): bạn thời thơ ấu
1.4 Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong công việc
- cowroker: đồng nghiệp
- client (ˈklaɪənt): cộng sự
- business partner (ˈbɪznɪs ˈpɑːtnə): đối tác
- boss (bɒs): sếp
- staff (stɑːf): nhân viên
- customer (ˈkʌstəmə): khách hàng
- convention (kənˈvɛnʃən): hội nghị
- meeting (ˈmiːtɪŋ): cuộc họp
- presentation (ˌprɛzɛnˈteɪʃən): bài thuyết trình
- interview (ˈɪntəvju): phỏng vấn
- delegate (ˈdɛlɪgɪt): đại biểu
- schedule (ˈʃɛdjuːl): lên lịch
1.5 Các cụm từ vựng về mối quan hệ
- to pop the question (tuː pɒp ðə ˈkwɛsʧən): cầu hôn
- to get married (tuː gɛt ˈmærɪd): kết hôn
- to flirt with (uː flɜːt wɪð): tán tỉnh
- to have a crush on (tuː hæv ə krʌʃ ɒn): phải lòng ai đó
- to make friend with (tuː meɪk frɛnd wɪð): làm bạn với ai đó
- to love at first sight (tuː lʌv æt fɜːst saɪt): yêu từ cái nhìn đầu tiên
- to hit it off (tuː hɪt ɪt ɒf): làm bạn với ai đó nhanh
- to go back years (tuː gəʊ bæk jɪəz): biết ai đó trong một thời gian dài
- to settle down (tuː ˈsɛtl daʊn): lập gia đình
- to compete with (tuː kəmˈpiːt wɪð): cạnh tranh với một ai đó
- to relate to (tuː rɪˈleɪt tu): liên quan tới
- to hang out with (tuː hæŋ aʊt wɪð): đi chơi với ai đó
- to get on well with (tuː gɛt ɒn wɛl wɪð): hòa thuận với ai đó
- to lose touch with (tuː luːz tʌʧ wɪð): mất liên lạc với ai đó
Ví dụ:
- Linda and Ken got married after knowing each other for many years - Linda và Ken kết hôn sau nhiều năm quen biết nhau
- I fell in love with him at first sight - Tôi phải lòng anh ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên
- I have lost contact with Ken since he transferred schools - Tôi đã mất liên lạc với Ken kể từ khi anh ấy chuyển trường
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về gia đình
2. Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về Các mối quan hệ
Có thể bạn chưa biết, các từ vựng tiếng Anh đứng độc lập sẽ mang nghĩa khác. Tuy nhiên khi đi theo cụm, một số từ vựng sẽ mang sắc thái nghĩa khác hoàn toàn. Điều này cũng mang đến nhiều tình huống dở khóc dở cười đấy. Đừng quên lưu lại các cụm từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất để sử dụng chính xác bạn nhé!
A: Hey, you know who the girl with Ken is? - Hey, Cậu biết cô gái đi cùng Ken là ai không?
B: That’s his cousin. Her family recently moved to this city. - Em họ của cậu ấy đấy. Gia đình cô ấy mới chuyển đến thành phố này.
A: Transferring schools will have to get acquainted from the beginning. Hard right - Chuyển trường sẽ phải làm quen lại từ đầu. Vất vả nhỉ
B: Yes, but with a cousin it should be better. But then you care about her? - Đúng rồi, nhưng có anh họ nên cũng đỡ hơn. Mà sau cậu quan tâm cô ấy thế?
A: Well, she’s pretty - À thì, cô ấy xinh mà
B: Isn’t it love at first sight? - Không phải yêu từ cái nhìn đầu tiên đấy chứ?
A: Not sure, but she’s my taste - Không chắc nữa, nhưng cô ấy là gu của tớ
B: Please Ken how to get in touch - Xin Ken cách liên lạc đi
A: Wait for him to come back - Đợi anh ấy quay lại đã
B: But how is she related to Ken? - Mà cô ấy họ hàng như thế nào với Ken nhỉ?
A: Looks like Uncle Ken’s daughter. Relatives are also close - Hình như là con chú của Ken. Họ hàng cũng gần
B: But we never heard of it. It’s strange? - Thế mà bọn mình chưa bao giờ nghe tới. Lạ nhỉ?
A: Yes, people just moved in. Have a look at you all the time. - Ừ, người ta mới chuyển đến mà. Nhìn cậu suốt ruột chưa kìa.
B: Not at all - Có đâu
Trên đây, NativeX đã bật mí cho bạn các từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ, bạn có thể áp dụng các cụm từ này vào trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Đừng quên đón đọc các bài viết tiếp theo của chúng tôi để cập nhật các kiến thức tiếng Anh hữu ích bạn nhé!