Trang thông tin tổng hợp
    Trang thông tin tổng hợp
    • Ẩm Thực
    • Công Nghệ
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Ẩm Thực Công Nghệ Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
    1. Trang chủ
    2. Du Học
    Mục Lục

      PHÂN BIỆT “ECONOMY”, “ECONOMIC”, “ECONOMICS”, “ECONOMICAL” THẾ NÀO MỚI ĐÚNG NHỈ?

      avatar
      kangta
      07:32 27/06/2024

      Mục Lục

        Cả 4 từ “economy”. “economic”, “economics” và “economical” được nêu ở trên đều có cách viết gần giống nhau bởi đây là các từ chung gốc và nghĩa của chúng đều liên quan đến kinh tế, điều này khiến không ít bạn học tiếng Anh “đau đầu” vì dễ nhầm lẫn các từ này với nhau. Vì vậy mà bài viết này Alibaba English Center sẽ tổng hợp cho người học cách phân biệt và sử dụng các từ “economy”, “economic”, “economics”, “economical” và các từ chung gốc dễ nhầm lẫn. Cùng bắt đầu nào!

        I. Cách sử dụng “economy”. “economic”, “economics” và “economical”:

        Economy (noun)

          • Phiên âm: /ɪˈkɒnəmi/
          • Từ loại: Danh từ
          • Nghĩa:

        1. Nền kinh tế

        Ví dụ:

        - The government plans to cut taxes in order to stimulate the economy (Chính phủ có kế hoạch cắt giảm thuế để kích thích nền kinh tế)

        - Over the past few years, the country’s economy has grown at a record pace (Trong vài năm qua, nền kinh tế nước này đã tăng trưởng với tốc độ kỷ lục)

        - Tourism contributes millions of pounds to the local economy (Du lịch đóng góp hàng triệu bảng cho nền kinh tế địa phương)

        Một số cụm từ phổ biến đi cùng economy:

        Mixed economy (n)

        Kinh tế hỗn hợp

        Local economy (n)

        Kinh tế địa phương

        World economy (n)

        Nền kinh tế thế giới

        Digital economy (n)

        Nền kinh tế công nghệ số

        Global economy (n)

        Nền kinh tế toàn cầu

        National economy (n)

        Nền kinh tế quốc gia

        Domestic economy (n)

        Kinh tế nội địa

        Underground economy (n)

        Kinh tế ngầm

        Market economy (n)

        Nền kinh tế thị trường

        Service-based economy (n)

        Nền kinh tế dịch vụ

        Sharing economy (n)

        Kinh tế chia sẻ

        Political economy (n)

        Kinh tế chính trị

        Planned economy (n)

        Nền kinh tế kế hoạch hóa

        Handle/run/manage the economy

        Xử lý/điều hành/quản lý nền kinh tế

        Stimulate the economy

        Kích thích nền kinh tế

        Damage/​hurt/​destroy ​the economy

        Gây thiệt hại/tổn hại/phá hủy nền kinh tế

        The backbone of the economy

        Xương sống, trụ cột của nền kinh tế

        To build a strong economy

        Xây dựng nền kinh tế vững mạnh

        2. Sự tiết kiệm

        Ví dụ:

        - This can be done by machines with more speed and economy (Việc này có thể được thực hiện bởi các máy có tốc độ và tính tiết kiệm cao hơn)

        - She writes with such economy - I’ve never known a writer say so much in so few words (Cô ấy viết với sự tiết kiệm như vậy - Tôi chưa bao giờ biết một nhà văn nào nói nhiều như vậy trong một vài từ)

        3. (economy class): danh từ không đếm được: hạng vé máy bay rẻ nhất

        Ví dụ: Executives at the firm now fly economy, rather than business class (Các giám đốc điều hành tại công ty hiện bay hạng phổ thông, thay vì hạng thương gia)

          • Economics (noun)
          • Phiên âm: /ˌiːkəˈnɒmɪks/, /ˌekəˈnɒmɪks/
          • Loại từ: danh từ
          • Nghĩa: ngành kinh tế học, kinh tế học; môn học, ngành học về kinh tế

        Ví dụ:

        - The economics of the project are very encouraging (Tính kinh tế của dự án rất đáng khích lệ)

        - The economics of maintaining a safe environment are not just the concern of the government (Tính kinh tế của việc duy trì một môi trường an toàn không chỉ là mối quan tâm của chính phủ)

        - Both their children graduated with degrees in economics (Hai người con của họ đều tốt nghiệp cử nhân kinh tế)

          • Một số từ đi cùng economics:

        Home economics

        Nền kinh tế nội bộ

        Labor economics

        Nhân lực kinh tế

        Industrial economics

        Ngành kinh tế công nghiệp

        Applied economics

        Kinh tế học ứng dụng

        Classical economics

        Kinh tế học cổ điển

        A school of economics

        Trường kinh tế

        Economics department

        Khoa kinh tế học

        Economics professor

        Giáo sư kinh tế học

        Economic (adjective)

          • Phiên âm: /ˌiːkəˈnɒmɪk/, /ˌekəˈnɒmɪk/
          • Từ loại: tính từ
          • Nghĩa:

        1. Thuộc về kinh tế (chỉ đứng trước danh từ) = financial = commercial = monetary = budgetary

        Ví dụ:

        - She’s a lecturer in economic history (Cô ấy là giảng viên môn lịch sử kinh tế)

        - The government’s economic policy has been broadly successful (Chính sách kinh tế của chính phủ đã thành công trên diện rộng)

        - This book deals with the social, economic and environmental questions of the period (Cuốn sách này giải quyết các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường của thời kỳ)

        - They discussed competitiveness in global economic markets (Họ đã thảo luận về khả năng cạnh tranh trong thị trường kinh tế toàn cầu)

          • Một số cụm từ đi cùng economic:

        Economic growth/development

        Sự tăng trưởng kinh tế

        Economic crisis

        Sự khủng hoảng kinh tế

        Economic recovery/regeneration

        Sự phục hồi kinh tế

        Economic policy

        Chính sách kinh tế

        Economic theory

        Học thuyết kinh tế

        Economic activity/cooperation/reform

        Hoạt động/sự hợp tác/cải cách kinh tế

        Economic benefits/interests

        Lợi ích kinh tế

        Economic conditions/situation

        Điều kiện/tình hình kinh tế

        Economic collapse/crisis/depression

        Sụp đổ/khủng hoảng/suy thoái kinh tế

        Economic data/figures/issue/problem

        Dữ liệu/số liệu/vấn đề/vấn đề kinh tế

        Economic equality/inequality/justice

        Bình đẳng/bất bình đẳng/công bằng về kinh tế

        Economic boom/expansion/upswing

        Sự bùng nổ/mở rộng/đi lên về kinh tế

        Economic downturn/slowdown

        Suy thoải kinh tế

        2. Dùng trong câu phủ định: tạo ra đủ lợi nhuận để tiếp tục (của một quá trình, một doanh nghiệp hoặc một hoạt động)

        Từ đồng nghĩa: profitable

        Từ trái nghĩa: uneconomic

        Ví dụ:

        - We had to close our London office - with the rent so high it just wasn’t economic (Chúng tôi phải đóng cửa văn phòng ở London - với giá thuê cao đến mức không tạo ra đủ lợi nhuận để tiếp tục)

        - it is economic to do somethingThey found it was not economic to sell their milk to the supermarkets (Họ thấy việc bán sữa của họ cho siêu thị là không đủ lợi nhuận để tiếp tục)

        - it is economic for somebody/something to do somethingIt’s simply not economic for these small farmers to start buying large amounts of expensive fertilizer (Đơn giản là không mang lại kinh tế đối với những nông dân nhỏ này khi bắt đầu mua một lượng lớn phân bón đắt tiền)

        Economical (adjective)

          • Phiên âm: /ˌiːkəˈnɒmɪkl/, /ˌekəˈnɒmɪkl/
          • Loại từ: tính từ
          • Nghĩa: Tiết kiệm

        Ví dụ:

        - This central heating system is extremely economical to run (Hệ thống sưởi ấm trung tâm này cực kỳ tiết kiệm để vận hành)

        - I had to buy a new washing machine as it would not have been economical to get it repaired (Tôi đã phải mua một chiếc máy giặt mới vì sẽ không rẻ hơn nếu đem nó đi sửa chữa)

        - There’s increasing demand for cars that are more economical on fuel (Nhu cầu về ô tô tiết kiệm nhiên liệu ngày càng tăng)

        II. Các từ chung gốc dễ nhầm lẫn:

        Từ

        Loại từ

        Nghĩa

        History

        n

        lịch sử

        Historic

        adj

        chỉ những sự vật, sự việc có tầm quan trọng trong lịch sử được khắc ghi, thậm chí có sức ảnh hưởng đến cả tương lai

        Historical

        adj

        chỉ những sự vật, sự việc đã xuất hiện, xảy ra trong quá khứ hoặc có liên quan đến việc nghiên cứu lịch sử

        Electric

        n

        hệ thống điện của nhà ở, máy móc hoặc xe hơi

        Electrical

        adj

        chỉ các vật tiêu thụ hoặc tạo ra điện năng

        Electric

        adj

        chỉ các vật được tạo ra từ điện, sản sinh ra điện hoặc hoạt động dựa vào điện năng

        Continue

        v

        tiếp tục

        Continual

        adj

        - chỉ những thứ lặp đi lặp lại nhiều lần và gây khó chịu

        - chỉ sự việc tiếp tục diễn ra, tồn tại mà không bị đứt quãng

        Continuous

        adj

        chỉ sự vật, sự việc xảy ra, tồn tại trong một khoảng thời gian mà không bị đứt quãng.

        Child

        n

        trẻ em

        Childish

        adj

        chỉ những người lớn có hành động hoặc cư xử một cách thiếu chín chắn (trẻ con)

        Childlike

        adj

        được dùng để miêu tả những đặc điểm tích cực thường thấy ở trẻ em

        Correct

        n

        làm cái gì đúng và chính xác bằng cách thay đổi hoặc loại bỏ những lỗi sai

        Correct

        adj

        chỉ tính chính xác, đúng đắn và không có lỗi lầm nào

        Corrective

        adj

        chỉ những sự vật mang tính hiệu chỉnh, có nhiệm vụ biến cái sai thành đúng

        Consider

        v

        tính toán, suy nghĩ

        Considerable

        adj

        đáng kể

        Considerate

        adj

        ân cần, chu đáo

        Compare

        v

        so sánh

        Comparative

        adj

        so sánh, tương đối

        Comparable

        adj

        có thể so sánh được

        Responsible

        adj

        đầy trách nhiệm, chịu trách nhiệm cho cái gì

        Responsive

        adj

        phản hồi tích cực với cái gì

        Sensitive

        adj

        nhạy cảm, dễ phát hiện ra cái gì

        Sensible

        adj

        hợp lý, nhạy bén

        Successive

        adj

        liên tiếp, liên tục

        Successful

        adj

        thành công

        Terrible

        adj

        khủng khiếp, tồi tệ, gây kinh hoàng

        Terrific

        adj

        xuất sắc, tuyệt vời

        Trên đây là cách phân biệt Economy, Economics, Economical, Economic mà Alibaba English Center đã tổng hợp. Chúc bạn có những giờ học vui vẻ và bổ ích!

        Tham khảo ngay các thông tin khác và các khóa học bổ ích trên website Alibaba English Center để học giỏi Tiếng Anh nhé!

        >>> Xem thêm khóa học của Alibaba tại đây để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất.

        >>>Tham gia vào GROUP của chúng mình để học tiếng Anh FREE nhé!

        0 Thích
        Chia sẻ
        • Chia sẻ Facebook
        • Chia sẻ Twitter
        • Chia sẻ Zalo
        • Chia sẻ Pinterest
        In
        • Điều khoản sử dụng
        • Chính sách bảo mật
        • Cookies
        • RSS
        • Điều khoản sử dụng
        • Chính sách bảo mật
        • Cookies
        • RSS

        Trang thông tin tổng hợp studyenglish

        Website studyenglish là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

        © 2025 - studyenglish

        Kết nối với studyenglish

        vntre
        vntre
        vntre
        vntre
        vntre
        thời tiết ngày mai Sunwin SV88 pg88
        Trang thông tin tổng hợp
        • Trang chủ
        • Ẩm Thực
        • Công Nghệ
        • Kinh Nghiệm Sống
        • Du Lịch
        • Hình Ảnh Đẹp
        • Làm Đẹp
        • Phòng Thủy
        • Xe Đẹp
        • Du Học
        Đăng ký / Đăng nhập
        Quên mật khẩu?
        Chưa có tài khoản? Đăng ký