Không biết chọn size áo phù hợp với cân nặng? Bài viết này sẽ giúp bạn rõ về Size XS, S, M, L, XL, XXL theo cân nặng.
Size áo và quần không chỉ là số liệu, chúng là ngôn ngữ kết nối với vóc dáng của bạn. Hãy khám phá thông tin chi tiết về kích thước và cách chọn size áo, quần trong bài viết này.
Size quần áo ngày nay không theo con số mà theo chữ cái như XS, S, M, L, XL, XXL. Vậy những chữ cái đó có ý nghĩa gì?
Size
Chiều cao
Cân nặng
XS
1m55 - 1m60
45 - 55kg
S
1m60 - 1m65
55 - 60kg
M
1m65 - 1m70
60 - 65kg
L
1m70 - 1m75
66 - 70kg
XL
1m75 - 1m80
70 - 76kg
XXL
1m80 - 1m85
76 - 80kg
Size
Chiều cao
Cân nặng
XS
1m40 - 1m45
33 - 38kg
S
1m45 - 1m50
38 - 43kg
M
1m50 - 1m55
43 - 46kg
L
1m55 - 1m60
46 - 53kg
XL
1m60 - 1m65
53 - 58kg
XXL
1m65 - 1m70
58 - 66kg
Số đo UK
Số đo US
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Chiều cao (cm)
S
6
73 - 76
62 - 65
80 - 82
146 - 148
S
8
77 - 81
65 - 66.5
83 - 84.5
148 - 151
M
19
82 - 86
66.5 - 69
85 - 87
151 - 155
M
12
87 - 91
69 - 71.5
88 - 89.5
155 - 157
L
14
92 - 96
71.5 - 74
90 - 92
157 - 160
L
16
97 - 101
74.5 - 76.5
93 - 94.5
160 - 163
XL
18
102 - 106
77 - 99
95 - 97
163 - 166
XL
20
107 - 111
99.5 - 81.5
98 - 99.5
166 - 169
Số đo UK
Vòng cổ
Vòng ngực (Vòng 1)
Vòng bụng (Vòng 2)
S
38 - 39
81 - 90
69 - 77
M
39 - 41
90 - 105
77 - 83
L
41 - 43
105 - 116
83 - 89
XL
43 - 45
116 - 128
89 - 97
Size
Chiều dài áo (cm)
Số đo ngực (Vòng 1, cm)
Chiều ngang vai (cm)
S
66
48
40
M
68.5
50
42
L
71
52
44
XL
73.5
54
46
XXL
76
56
48
3XL
78.5
58
50
Size
Chiều dài áo (cm)
Số đo ngực (Vòng 1, cm)
Chiều ngang vai (cm)
S
58
42
32
M
60
43
34
L
63
44
36
XL
66
48
40
XXL
68
50
43
Size
Tuổi
Chiều cao (cm)
Cân nặng (kg)
XS
4 - 6
99 - 103
16 - 19
S
6 - 8
114 - 127
19 - 25
M
8 - 9
127 - 135
25 - 33
L
9 - 11
135 - 146
33 - 45
XL
11 - 13
147 - 166.5
45 - 57
Size
Tuổi
Chiều cao (cm)
Cân nặng (kg)
XS
4 - 6
80 - 95
13 - 15
S
6 - 8
95 - 105
15 - 18
M
8 - 9
105 - 110
18 - 23
L
9 - 11
110 - 120
23 - 28
XL
11 - 13
120 - 135
28 - 35
Size
Chiều cao (cm)
Cân nặng (kg)
S
160 - 167
48 - 53
M
168 - 174
54 - 60
L
Trên 175
61 - 66
XL
Trên 175
67 - 72
XXL
Trên 175
Trên 72
Size
Chiều cao (cm)
Cân nặng (kg)
S
160 - 167
48 -53
M
168 - 174
54 - 60
L
175
61 - 66
XL
Trên 175
67 - 72
XXL
Trên 175
Trên 72
Size
Cân nặng (kg)
Chiều cao (cm)
S
50 - 60
155 - 160
M
60 - 65
160 - 165
L
65 - 70
165 - 170
XL
75 - 80
170 - 175
XXL
80 - 85
175 - 180
2XL
Trên 85
185 - 187
Size
Chiều cao (cm)
Cân nặng (kg)
S
146 - 151
37 - 42
M
151 - 154
42 - 45
L
154 - 157
45 - 52
XL
157 - 161
52 - 56
XXL
161 - 165
56 - 65
Mytour gửi đến bạn bảng Size quần áo theo cân nặng để có trải nghiệm mua sắm hoàn hảo. Chúc bạn một ngày thật nhiều niềm vui!
Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/index.php/size-sml-la-bao-nhieu-kg-a43097.html