Cảm giác tiếc nuối: Một cảm giác buồn bã hoặc thất vọng vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được thực hiện, đặc biệt là khi nó không thể thay đổi được.
Ví dụ:
Tiếc nuối: Cảm thấy buồn bã hoặc thất vọng vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được thực hiện.
Ví dụ:
Regretful (adj): Cảm thấy hoặc biểu hiện sự tiếc nuối.
Ví dụ: She gave him a regretful smile. (Cô ấy nở một nụ cười tiếc nuối với anh ta.)
Ví dụ:I regret leaving my old job. (Tôi tiếc nuối đã rời công việc cũ của mình.)
Ví dụ: He regrets that he didn’t listen to her advice. (Anh ấy tiếc nuối vì không nghe lời khuyên của cô ấy.)
Ví dụ: I regret to inform you that your application has been denied. (Tôi tiếc nuối phải thông báo rằng đơn của bạn đã bị từ chối.)
Ví dụ: With deep regret, we announce the passing of our beloved friend. (Với sự tiếc nuối sâu sắc, chúng tôi thông báo về sự ra đi của người bạn thân yêu.)
Ví dụ: She regrets not taking the opportunity when it was offered to her. (Cô ấy tiếc nuối vì không tận dụng cơ hội khi nó được đề xuất cho cô ấy.)
Ví dụ: He regrets taking that job offer. (Anh ấy tiếc nuối vì đã nhận lời đề nghị công việc đó.)
Những cấu trúc này giúp chúng ta diễn đạt sự tiếc nuối và hối tiếc một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Các cấu trúc này đều rất phổ biến trong thực tế. Để luyện tập nghe và tiếp xúc với cấu trúc Regret thể hiện sự tiếc nuối, chúng ta có thể nghe podcast, xem phim, video của người bản xứ qua Mochi Listening.
Với phương pháp Intensive Learning và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu câu Regret trong các bối cảnh khác nhau. Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả.
Tóm lại:
Dưới đây là các bài tập trắc nghiệm về cấu trúc sau Regret với “regret to V” và “regret V-ing”, kèm theo đáp án:
a) to talk
b) talking
Đáp án: b) talking
a) to spend
b) spending
Đáp án: b) spending
a) inform
b) informing
Đáp án: a) inform
a) to study
b) studying
Đáp án: b) studying
a) tell
b) telling
Đáp án: a) tell
a) to follow
b) following Đáp án:
b) following
a) refuse
b) refusing
Đáp án: a) refuse
a) to seize
b) seizing
Đáp án: b) seizing
a) tell
b) telling
Đáp án: a) tell
a) to take
b) taking
Đáp án: b) taking
Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/index.php/we-regret-to-tell-a46173.html