Chứng chỉ tiếng Anh (English Certificate) là văn bằng chính thức chứng nhận trình độ sử dụng tiếng Anh của người sở hữu.
Theo quy định mới nhất của Bộ GD&ĐT năm 2024, học sinh THPT được miễn thi tốt nghiệp môn Tiếng Anh khi có chứng chỉ tiếng Anh tương đương từ bậc 3 (theo Khung NLNN 6 bậc dành cho Việt Nam) trở lên.
Dưới đây là danh sách 10 chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay, kèm theo ưu và nhược điểm của từng loại. Từ đó, bạn đọc sẽ chọn được chứng chỉ tiếng Anh phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Giữa rất nhiều chứng chỉ tiếng Anh hiện nay, sẽ rất khó để bạn có thể lựa chọn được chứng chỉ phù hợp. Vậy nên, hãy tham khảo bảng xếp hạng 10 loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến dưới đây để có cái nhìn tổng quan.
STTTên chứng chỉMức độ công nhận quốc tếMục đích sử dụngCấu trúc bài thiThời hạn hiệu lựcĐối tượng phù hợp1VSTEPƯu tiên hàng đầu tại Việt Nam, được cơ quan nhà nước, trường học tại Việt Nam công nhận.- Thi công chức viên chức.- Dự tuyển thạc sĩ tiến sĩ.
- Sinh viên xét tốt nghiệp ra trường
- 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết (do bộ GD tổ chức và cấp bằng).2 năm- Công viên chức nhà nước,- Người học thạc sĩ, tiến sĩ
- Học sinh, sinh viên
2IELTSHơn 10.000 tổ chức quốc gia trên thế giới: Anh, Úc, Canada, Mỹ, New Zealand… công nhận.- Định cư- Du học
- Gồm 2 module là Academic và General.- Đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
2 năm- Học sinh, sinh viên- Người muốn định cư bên nước ngoài (đặc biệt các quốc gia Anh, Úc, Canada, Mỹ…)
3TOEICĐược công nhận rộng rãi tại hơn 160 quốc gia. Và được hơn 14.000 tổ chức sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh trong môi trường làm việc.- Giao tiếp nơi làm việc.Gồm 2 loại:- Toeic 2 kỹ năng (Nghe - Đọc) hoặc (Nói - Viết)
- Toeic 4 kỹ năng.
2 năm- Những người làm việc trong môi trường quốc tế (công việc kinh doanh)4TOEFL iBTHơn 12.000 trường Đại học, Cao đẳng và các tổ chức tại 160 quốc gia.- Đi du học, - Định cư nước ngoài.- Xin visa
- 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thi trên máy tính2 năm- Du học sinh- Người muốn định cư nước ngoài.
5PTEHơn 3.300 tổ chức giáo dục và di trú tại Australia, Anh, New Zealand, Canada… chấp nhận.- Định cư du học đặc biệt các nước Úc, Canada, NewZealand, Mỹ..Có 3 kiểu bài thi- Academic
- General
- Young Learners
2 hoặc 3 nămDu học sinh hoặc người muốn định cư nước ngoài.6APTIS ESOLĐược công nhận tại hơn 85 quốc gia trên Thế giới, trong đó có Việt Nam.- Đánh giá năng lực tiếng anh thông qua 4 kỹ năng.Gồm các phần- Ngữ pháp và Từ vựng,
- 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết
Vĩnh viễnHọc sinh cấp 3, sinh viên, người đi làm công chức viên chức.7TESOLTrên 1000 trường học, tổ chức/ trung tâm ngoại ngữ tại hơn 80 quốc gia công nhận.- Giảng dạy tiếng anh.- Nhiều cấp độ và chuyên ngành liên quan đến giảng dạy tiếng anh.Vĩnh viễnGiáo viên dạy tiếng anh.8SAT99% các trường Đại học, Cao đẳng tại Mỹ công nhận SAT. Tại Việt Nam, có hơn 70 trường Đại học ưu tiên xét tuyển chứng chỉ này.- Xét tuyển tại các trường đại học cao đẳng ở Mỹ.Gồm 2 phần:- thi (Reading & Writing)
- thi Math.
5 nămDu học sinh, người muốn học tại Mỹ.9Cambridge ESOLĐược hơn 25.000 trường đại học, nhà tuyển dụng và chính phủ trên toàn thế giới công nhận.- Đánh giá năng lực tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao cho nhiều đối tượng.- Nhiều cấp độ và đối tượng, có cấu trúc bài thi riêng cho từng đối tượng chứng chỉVĩnh viễnTất cả mọi người: trẻ nhỏ, học sinh, sinh viên, người trưởng thành.10Duolingo English TestHơn 5000 đại học trên khắp thế giới công nhận.- Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế.Gồm 2 phần:- phần thích ứng (4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết)
- phần phỏng vấn video & bài viết.
2 nămHọc sinh, sinh viên, người đi làm.Sau khi đã có cái nhìn tổng quan về các chứng chỉ, bạn đã tìm thấy loại chứng chỉ phù hợp với bản thân chưa?
Hãy khám phá kỹ hơn về từng loại chứng chỉ tiếng Anh, xem xét các ưu, nhược điểm của chúng qua các thông tin chi tiết dưới đây:
Chứng chỉ VSTEP là chứng chỉ có được sau khi thí sinh thi đỗ kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành. Kỳ thi VSTEP tính trên thang điểm 10 và tương ứng với 6 bậc:

Căn cứ Thông tư số 01/2014/TT-BGDĐT, VSTEP dành cho:

VSTEP là chứng chỉ tiếng Anh dành riêng cho học sinh, sinh viên, người đi làm tại Việt Nam. Bởi vậy, chứng chỉ này có nhiều ưu điểm hơn so với các chứng chỉ khác. Bạn có thể tham khảo bài viết “VSTEP là gì?” để hiểu rõ hơn về chứng chỉ này.
Lệ phí thi chứng chỉ VSTEP năm 2024 là giao động từ 1.500.000 - 1.800.000 VNĐ.
Chứng chỉ VSTEP có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Thông tin này được nêu rõ trong Quyết định số 1620/QĐ-BGDĐT năm 2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam.
Chứng chỉ IELTS là chứng chỉ cấp cho các thí sinh sau khi hoàn thành bài thi tiếng Anh quốc tế IELTS. Hệ thống bài thi IELTS được triển khai từ năm 1989 và đồng điều hành bởi ba tổ chức lớn là ESOL của Đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc.

IELTS có 2 dạng bài thi là IELTS Academic và IELTS General, dành cho các đối tượng như:

Lệ phí cho từng hình thức thi IELTS năm 2024 như sau:
Thời hạn áp dụng với thuế VAT 8% từ ngày 01/07/2023 đến 31/12/2024.
Chứng chỉ IELTS có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày dự thi.
Chứng chỉ TOEIC là chứng chỉ được cấp bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) thông qua kỳ thi tiếng Anh quốc tế TOEIC (viết tắt của cụm từ Test of English for International Communication).
Bài thi TOEIC được sử dụng làm chuẩn đánh giá kỹ năng Nghe và Đọc tiếng Anh - hai kỹ năng thiết yếu trong môi trường làm việc quốc tế.

Đối tượng nên học TOEIC là:

Lệ phí thi TOEIC 2 kỹ năng Nghe và Đọc (Listening & Reading) mới nhất năm 2024 cho từng đối tượng tại IIG là:
2 kỹ năng Speaking và Writing của TOEIC có bài thi riêng với lệ phí thi là 2.175.000 VNĐ áp dụng với mọi đối tượng.
Đối với TOEIC 4 kỹ năng, lệ phí thi sẽ cao hơn, cụ thể:
Phiếu điểm/Chứng chỉ TOEIC có giá trị hiệu lực 2 năm kể từ ngày thi.
Chứng chỉ TOEFL IBT là chứng chỉ của bài thi TOEFL thế hệ mới, sử dụng Internet để chuyển đề thi từ Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) về đến trung tâm tổ chức thi. Bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện ở 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết trong môi trường học thuật.
TOEFL iBT dành cho:


Kể từ ngày 1/7/2014, lệ phí liên quan tới bài thi TOEFL iBT tại Việt Nam là:
Tương tự như những chứng chỉ trên, TOEFL iBT cũng có thời hạn 2 năm kể từ ngày thông báo kết quả.
PTE (Pearson Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh được điều hành bởi Pearson - tập đoàn giáo dục hàng đầu thế giới. Chứng chỉ được sử dụng để chứng minh năng lực tiếng Anh, hoàn thiện hồ sơ nhập học, làm việc và nhập cư.

Đối tượng thi PTE có 3 dạng bài thi, tương ứng với các đối tượng:

Lệ phí thi PTE sẽ có sự khác nhau giữa các Quốc gia và thay đổi theo từng thời điểm. Ở Việt Nam, theo công bố mới nhất của Pearson, lệ phí thi PTE năm 2024 là:
Chứng chỉ PTE thường có giá trị 2 năm, nhưng đối với những người thi PTE với mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc thì chứng chỉ được cấp sẽ có hạn là 3 năm.
Chứng chỉ Aptis Esol là chứng chỉ được cấp sau khi thí sinh hoàn thành bài kiểm tra tiếng Anh trên máy tính - Aptis Esol - được nghiên cứu và phát triển bởi Hội đồng Anh. Aptis Esol đánh giá cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết với 2 dạng chính là Aptis General và Aptis Advanced.

Aptis Esol phù hợp với các đối tượng:

Theo thông tin mới nhất từ website của Hội đồng Anh, lệ phí thi chứng chỉ APTIS là 2.000.000 VND/ thí sinh/ lượt thi, áp dụng cho tất cả loại bài thi.
Chứng chỉ Aptis có hiệu lực vĩnh viễn. Tuy nhiên, cũng sẽ có một số trường hợp ngoại lệ về giá trị của bằng Aptis như yêu cầu từ tổ chức hoặc quy định tại địa phương.
Chứng chỉ TESOL là chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế, công nhận về kỹ năng và phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho các cá nhân mong muốn trở thành giáo viên dạy tiếng Anh cho người không phải người bản xứ.

TESOL dành cho các đối tượng có ý định theo nghề giáo viên tiếng Anh, cụ thể:

Lệ phí thi TESOL không cố định mà sẽ phụ thuộc vào cơ sở đào tạo, hình thức học, thời gian học,… Mức học phí trung bình cho một khóa học chứng chỉ Tesol dao động từ 5.000.000 - 30.000.000 VNĐ.
Chứng chỉ TESOL không có thời hạn mà sẽ có giá trị quốc tế vĩnh viễn.
Chứng chỉ SAT là thước đo quan trọng trong việc tuyển sinh tại các trường Đại học, cao đẳng ở Mỹ. Thí sinh cần vượt qua bài kiểm tra đo lường kỹ năng ngôn ngữ và khả năng tính toán cần thiết cho việc học tập ở Đại học của sinh viên để có được chứng chỉ này.

Đối tượng cần làm bài thi SAT là:

Chi phí dự thi SAT là 52 USD (1,2 triệu đồng). Phí thay đổi ngày thi hoặc địa điểm thi là 30 USD (700.000 đồng).
Thời hạn của chứng chỉ SAT là 5 năm.
Cambridge Esol là hệ thống chứng chỉ đánh giá trình độ tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác, được cấp bởi hội đồng khảo thí, đánh giá thuộc trường đại học Cambridge.

Cambridge ESOL được thiết kế dành cho đa dạng các đối tượng, cụ thể:

Từ ngày 01/04/2024, lệ phí thi chứng chỉ Cambridge là:
STTLoại bài thiLệ phí1Starters Cambridge (Pre A1)1.280.000 VNĐ2Movers Cambridge (Pre A1 - A1)1.320.000 VNĐ3A2 Flyers 1.397.000 VNĐ4A2 Key/A2 Key CB/A2 Key for schools/A2 Key for schools CB1.683.000 VNĐ5B1 Preliminary/B1 Preliminary CB/ B1 Preliminary for schools/ B1 Preliminary for schools CB1.760.000 VNĐ6B2 First/B2 First CB/B2 First for schools/B2 First for schools CB2.524.500 VNĐChứng chỉ Cambridge Esol có hiệu lực vĩnh viễn.
Duolingo English Test là chứng chỉ thi tiếng Anh trực tuyến của ứng dụng học ngoại ngữ online Duolingo. Đây là kỳ thi trực tuyến có tính phí mà bạn có thể làm bài dự thi ngay tại nhà.

Duolingo English Test dành cho tất cả học sinh Quốc tế và các tổ chức giáo dục trên Thế giới.

Lệ phí thi Duolingo English Test là 1.200.000 VNĐ. Bạn có thể tự đăng ký và dự thi khá dễ dàng.
Chứng chỉ Duolingo English Test có hiệu lực trong vòng 2 năm. Sau hai năm bạn vẫn có thể xem kết quả đã hết hạn trên trang chủ.
Để có thể lựa chọn được khóa học chứng chỉ tiếng Anh phù hợp nhất với bản thân, bạn nên lưu ý 5 yếu tố sau:
Bước đầu tiên và quan trọng nhất khi quyết định lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh là xác định rõ mục tiêu của bản thân. Bạn muốn đạt được gì với chứng chỉ này? Là để du học, xin việc, hay đơn giản chỉ để nâng cao trình độ?
Ngoài ra, bạn cũng cần xác định rõ năng lực của bản thân để tránh học những chứng chỉ tiếng Anh quá khó để đạt được.
Bạn cần nắm rõ yêu cầu cụ thể về loại chứng chỉ, điểm số và thời hạn mà tổ chức, trường học hoặc công ty mà bạn muốn nộp hồ sơ yêu cầu. Như vậy bạn sẽ nhanh chóng xác định được chứng chỉ tiếng Anh phù hợp.

Bạn nên cân nhắc xem chứng chỉ được công nhận ở đâu? Được ứng dụng trong các lĩnh vực, ngành nghề gì? để đánh giá về sự uy tín và mức độ ứng dụng thực tế của chứng chỉ.
Mỗi chứng chỉ có mức phí và thời gian ôn luyện khác nhau. Hãy xem xét về khả năng tài chính của bản thân cũng như ước lượng về thời gian bạn cần để đạt được chứng chỉ cũng như điểm số mong muốn trước khi quyết định học chứng chỉ.
Trung tâm luyện thi là nơi giúp bạn có thể dễ dàng ôn luyện và nâng cao khả năng thi đỗ chứng chỉ tiếng Anh mong muốn. Bạn nên chọn những trung tâm có chất lượng giảng dạy tốt, giáo viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và chương trình học phù hợp với mục tiêu, trình độ của bản thân.
Có rất nhiều thắc mắc của các thí sinh xoay quanh chứng chỉ tiếng Anh, trong đó, tiêu biểu là những câu hỏi sau:
Việc lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phụ thuộc vào mục tiêu và nhu cầu của bạn. Nếu bạn mong muốn du học, IELTS hoặc TOEFL là những lựa chọn phù hợp vì đây là các chứng chỉ thường được yêu cầu. Nếu bạn chỉ cần một chứng chỉ để xét chuẩn đầu ra Đại học ở Việt Nam, VSTEP sẽ là lựa chọn tốt nhất.
Trong khi đó, nếu mục tiêu của bạn là xin việc, TOEIC được sử dụng phổ biến hơn, nhưng IELTS và TOEFL cũng được chấp nhận ở nhiều nơi. Đối với những ai muốn cải thiện trình độ tiếng Anh chung, các chứng chỉ Cambridge như KET, PET, FCE sẽ là lựa chọn lý tưởng.
Ngoài ra, bạn cũng nên cân nhắc đến cấu trúc đề thi, phí thi, và trung tâm thi trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Độ khó của một chứng chỉ tiếng Anh còn phụ thuộc rất nhiều vào trình độ hiện tại của bạn, mục tiêu bạn muốn đạt được và loại hình bài thi mà bạn chọn. Trong số 10 chứng chỉ tiếng Anh được đề cập ở bài viết thì Aptis Esol được cho là chứng chỉ tiếng Anh dễ để đạt được hơn cả.
Có rất nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh bao gồm cả chứng chỉ KNLNN 6 Bậc và các chứng chỉ Khung tham chiếu châu Âu, chứng chỉ quốc tế được sử dụng phổ biến tại Việt Nam. Cùng Edulife điểm qua thời hạn sử dụng của các loại chứng chỉ này nhé:
TOEIC: Đây là chứng chỉ kiểm tra trình độ tiếng Anh ở mức căn bản. Chứng chỉ dành cho người có tiếng Anh ở mức trung bình - khá, sử dụng trong môi trường giao tiếp bằng tiếng Anh. Chứng chỉ này điều kiện bắt buộc tại một số trường đại học tại Việt Nam, có thời hạn sử dụng là 2 năm.
IELTS, TOEFL: Đây là 2 loại chứng chỉ phổ biến dành cho những người ở trình độ tiếng Anh cao hơn. Các chứng chỉ này phụ vụ cho việc đi du học và định cư tại nước ngoài. Tương tự như chứng chỉ TOEIC, 2 loại chứng chỉ này cũng có thời hạn sử dụng là 2 năm.
Chứng chỉ B1 khung tham chiếu Châu Âu: Loại chứng chỉ áp dụng cho đầu ra cao học và đầu vào nghiên cứu sinh và cho giáo viên dạy tiếng Anh ở bậc Tiểu học. Cán bộ công nhân viên chức, sinh viên chuẩn bị ra trường cũng cần loại chứng chỉ này theo yêu cầu của đơn vị công tác. Tiếng Anh B1 có giá trị sử dụng trong 2 năm.
Chứng chỉ tiếng Anh B2: Chứng chỉ này Áp dụng cho đầu ra nghiên cứu sinh và cho giáo viên dạy tiếng Anh bậc THCS. Chứng chỉ B2 có thời hạn sử dụng trong vòng 1,5 năm.
Chứng chỉ tiếng Anh C1: Áp dụng cho giáo viên dạy tiếng Anh tại trường THPT, Giáo dục thường xuyên, Trung học Chuyên nghiệp, Cao đẳng. Chứng chỉ C1 có thời hạn sử dụng trong vòng 1 năm.
Chứng chỉ A2, Chứng chỉ KET: Đây là hai trong số ít những chứng chỉ tiếng Anh có thời hạn sử dụng vĩnh viễn.
Hệ thống chứng chỉ tiếng Anh của Cambridge ESOL: Các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cũng giống như các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác. Đều được sử dụng với mục đích học tập, làm việc hay định cư tại nước ngoài. Các chứng chỉ này có giá trị vĩnh viễn nên thí sinh chỉ cần thi một lần duy nhất. Tuy nhiên chứng chỉ Cambridge khá xa lạ tại Việt Nam.
Cử nhân tiếng Anh đại học chính quy: Bằng tiếng Anh cử nhân đại học là tấm bằng có giá trị nhất hiện nay được công nhận tại Việt Nam. Đây là tấm bằng có giá trị vĩnh viễn không thời hạn. Khi có bằng tiếng Anh đại học chính quy các bạn sẽ được:

Với những thông tin chi tiết về 10+ chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất 2024 tại Việt Nam do Edulife cung cấp, hy vọng bạn đã tìm được chứng chỉ phù hợp với nhu cầu của bản thân. Đừng quên theo dõi các bài viết tại edulife.com.vn để không bỏ lỡ những cập nhật mới nhất về chứng chỉ tiếng Anh và các khóa luyện thi chứng chỉ.
Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/index.php/bang-tieng-anh-cao-nhat-a56269.html