Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì? 40+ từ vựng về sinh viên

Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì? Lễ tốt nghiệp tiếng Anh nói thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì?

Sinh viên năm cuối tiếng Anh là Senior student. Ngoài ra có thể dùng các từ sau:

Sinh viên năm nhất tiếng Anh là gì? Sinh viên năm nhất là 1st-year student hoặc freshman/ fresher

>>> Sinh viên năm 3 tiếng Anh là gì? Từ vựng và ví dụ chi tiết

Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì?
Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì?

Đặt câu với từ vựng sinh viên năm cuối tiếng Anh

>> 20+ mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh và người đi làm

>> Từ vựng tiếng Anh về trường học: Tổng hợp 100+ từ cơ bản

40+ từ vựng khác liên quan đến sinh viên năm cuối tiếng Anh

Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì?
Tổng hợp từ vựng về sinh viên năm cuối tiếng Anh

Những từ vựng dưới đây liên quan đến sinh viên năm cuối, bao gồm các hoạt động liên quan đến luận văn, tốt nghiệp và phát triển công việc. Cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về sinh viên năm cuối sau đây:

Graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ Tốt nghiệp Degree /dɪˈɡriː/ Bằng cấp Diploma /dɪˈpləʊmə/ Chứng chỉ Final exams /ˈfaɪnl ɪɡˈzæmz/ Kỳ thi cuối kỳ Transcript /ˈtrænskrɪpt/ Bảng điểm Cumulative GPA /ˈkjuːmjəˌleɪtɪv ˌdʒiː.piːˈeɪ/ Điểm trung bình tích lũy Thesis /ˈθiːsɪs/ Luận văn Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃən/ Luận án Thesis defense /ˈθiːsɪs dɪˈfens/ Bảo vệ luận văn Dissertation defense /ˌdɪsərˈteɪʃən dɪˈfens/ Bảo vệ luận án Student loan /ˈstjuːdnt loʊn/ Khoản vay sinh viên Student debt /ˈstjuːdnt dɛt/ Nợ sinh viên Scholarships /ˈskɒləʃɪps/ Học bổng Final project /ˈfaɪnl ˈprɒdʒekt/ Dự án cuối kỳ Research paper /rɪˈsɜːrtʃ ˈpeɪpər/ Bài nghiên cứu Capstone project /ˈkæpstoʊn ˈprɒdʒekt/ Dự án tốt nghiệp Major /ˈmeɪdʒər/ Chuyên ngành Minor /ˈmaɪnər/ Chuyên ngành phụ Transcript evaluation /ˈtrænskrɪpt ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ Đánh giá bảng điểm Graduation requirement /ˌɡrædʒuˈeɪʃən rɪˈkwaɪrmənt/ Yêu cầu tốt nghiệp Academic advisor /ˌækəˈdɛmɪk ədˈvaɪzər/ Cố vấn học vụ Graduation announcement /ˌɡrædʒuˈeɪʃən əˈnaʊnsmənt/ Thông báo tốt nghiệp Final grades /ˈfaɪnl ɡreɪdz/ Điểm cuối kỳ Academic achievement /ˌækəˈdɛmɪk əˈtʃiːvmənt/ Thành tích học thuật Honorary degree /ˈɒnərəri dɪˈɡriː/ Bằng cấp danh dự Honor roll /ˈɒnər roʊl/ Danh sách danh dự Academic honors /ˌækəˈdɛmɪk ˈɒnərz/ Vinh danh về học thuật Alumni /əˈlʌmnaɪ/ Cựu sinh viên Alumni network /əˈlʌmnaɪ ˈnɛtwɜrk/ Mạng lưới cựu sinh viên Alumni reunion /əˈlʌmnaɪ riːˈjuːnjən/ Tụ họp cựu sinh viên Alumni association /əˈlʌmnaɪ əˌsoʊsiˈeɪʃən/ Hội cựu sinh viên Commencement ceremony /kəˈmɛnsmənt ˈsɛrəˌmoʊni/ Lễ tốt nghiệp Cap and gown /kæp ænd ɡaʊn/ Nón và áo choàng tốt nghiệp Valedictorian /ˌvælɪˈdɪktɔːriən/ Sinh viên xuất sắc nhất, phát biểu chia tay trong lễ tốt nghiệp Honors program /ˈɒnərz ˈproʊɡræm/ Chương trình tôn vinh Graduation party /ˌɡrædʒuˈeɪʃən ˈpɑːrti/ Tiệc tốt nghiệp Commencement speech /kəˈmɛnsmənt spiːtʃ/ Bài phát biểu trong lễ tốt nghiệp Commencement speaker /kəˈmɛnsmənt ˈspiːkər/ Diễn giả trong lễ tốt nghiệp Commencement address /kəˈmɛnsmənt əˈdrɛs/ Diễn văn trong lễ tốt nghiệp Diploma frame /dɪˈpləʊmə freɪm/ Khung bằng tốt nghiệp Graduation gift /ˌɡrædʒuˈeɪʃən ɡɪft/ Quà tốt nghiệp Diploma ceremony /dɪˈpləʊmə ˈsɛrəˌmoʊni/ Lễ trao bằng Job placement /dʒɒb ˈpleɪsmənt/ Việc làm, sự sắp xếp công việc Career fair /kəˈrɪər feər/ Hội chợ việc làm Internship /ˈɪntɜːrnʃɪp/ Thực tập Career counseling /kəˈrɪər ˈkaʊnsəlɪŋ/ Tư vấn nghề nghiệp Career path /kəˈrɪər pæθ/ Lộ trình nghề nghiệp Postgraduate studies /ˌpoʊstˈɡrædʒuət ˈstʌdiz/ Học nghiên cứu sau đại học

Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/index.php/sinh-vien-nam-nhat-tieng-anh-la-gi-a64146.html