Tính từ trong Tiếng Anh (Adjectives): Khái niệm và cách dùng tính từ

Tính từ đứng trước danh từ

Vị trí cơ bản và phổ biến nhất của các tính từ trong tiếng Anh là đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ, giúp miêu tả cụ thể, chi tiết hơn về đặc điểm, tính chất, trạng thái của danh từ đó. Điều này sẽ giúp người đọc, người nghe có thêm thông tin cũng như dễ dàng hình dung được sự việc được nhắc đến trong câu.

Lưu ý: Trong tiếng Anh, sẽ có một số tính từ không thể đứng trước danh từ: alone, alike, awake, alive, ashamed, alight, fine, ill, glad, poorly, aware, unwell,…

Ví dụ:

Tính từ đứng sau danh từ

Ngoài việc đứng trước và bổ trợ cho danh từ, tính từ cũng đứng sau và bổ nghĩa cho các danh từ bất định trong những trường hợp đặc biệt. Khi tính từ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ, điều này sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và chi tiết hơn, chỉ rõ những thuộc tính của đối tượng mà không cần sử dụng một câu hoàn chỉnh.

Khi tính từ đứng sau một số danh từ bất định phổ biến gồm: something, nothing, anything, someone, anyone,...

→ Ví dụ: There is nothing funny about her story.

Khi tính từ đứng sau một cụm từ đo lường:

→ Ví dụ: The road is 120 kms long. (Con đường dài 40km)

vị trí của tính từ

Tính từ đứng sau động từ tình thái

Việc sử dụng tính từ sau động từ tình thái có thể tạo ra những sắc thái ý nghĩa khác nhau cho câu. Các động từ tình thái này thường diễn tả mong muốn, cảm xúc, ý thức và tư duy của chủ thể. Bên cạnh đó tính từ cũng đứng sau những động từ liên kết như: To be, seem, appear, feel, taste, look, sound, smell,

Ví dụ: I smell burning. What are you cooking?

Tính từ đứng sau trạng từ

Khi muốn mô tả chi tiết hoặc nhấn mạnh mức độ của tính chất hoặc trạng thái được miêu tả bởi tính từ, ta có thể đặt tính từ sau trạng từ.

Ví dụ:

Lưu ý:

Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/index.php/cach-su-dung-tieng-anh-la-gi-a65415.html