Allow For là gì và cấu trúc cụm từ Allow For trong câu Tiếng Anh

Với người học tiếng Anh, Phrasal Verb là một trong những kiến thức khó nhất, không chỉ bởi sự đa dạng về số lượng cụm động từ mà mỗi cụm động từ đôi khi không chỉ có một nghĩa. Chính vì vậy, người học cũng như người dùng tiếng Anh sẽ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ được hết các nét nghĩa của mỗi Phrasal Verb. Hiểu được những khó khăn trong việc học tiếng Anh của bạn đọc, hôm nay studytiengAnh sẽ đem đến cho các bạn một cụm động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Đó chính là Allow for. Vậy Allow For trong tiếng Anh nghĩa là gì, cách dùng như thế nào? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để có lời giải đáp cho chính mình nhé!

allow for là gì

Hình ảnh minh họa cho cụm động từ Allow For

1. ĐỊNH NGHĨA và ví dụ minh hoạ

Allow For là một từ được cấu tạo bởi 2 từ thành phần:

Allow là một động từ, được phát âm là /əˈlaʊ/. Đây là từ có một cách đọc duy nhất, chính vì vậy bạn đọc có thể dễ dàng phát âm được chính xác từ này. Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo thêm các video dạy phát âm để có thể phát âm thật “Tây" nhé!

Về mặt nghĩa, Allow nghĩa là không ngăn cản việc gì đó diễn ra hoặc cho phép ai đó được làm gì. (To not prevent something from happening, or to give permission for someone to do something.)

Ví dụ:

Ngoài ra, Allow còn có nghĩa là thừa nhận hoặc đồng ý cái gì đó là đúng. (to agree or admit that something is true)

Ví dụ:

For là một giới từ thường dùng để chỉ mục đích, được phát âm theo 2 cách chính là /fɔːr/ hoặc /fər/.

Ví dụ:

Allow For là sự kết hợp của 2 từ, chính vì vậy sẽ được phát âm là /əˈlaʊ fɔːr/ . Đồng thời hai từ này sẽ mang một sắc thái nghĩa hoàn toàn mới khi được kết hợp với nhau.

Allow For Somebody: to consider someone when you are planning something. (Cân nhắc, suy nghĩ tới ai đó khi bạn đang lên kế hoạch làm gì)

Ví dụ:

Allow For Something: to plan for something or to take something into consideration (Lên kế hoạch cho một cái gì đó hoặc đưa cái gì đó vào trong sự cân nhắc)

Ví dụ:

allow for là gì

Hình ảnh minh họa cho cụm động từ Allow For

2. Từ vựng đồng ĐỒNG NGHĨA và liên quan

TỪ

ĐỊNH NGHĨA

VÍ DỤ

consider

to spend time making a decision or thinking about a possibility

Dành thời gian để đưa ra quyết định hoặc suy nghĩ về một khả năng.

provide

to give someone something that they need

Đưa cho ai đó thứ mà họ cần

make allowance for

take into consideration when making calculations or planning something.

Đưa cái gì vào trong sự cân nhắc khi tính toán hoặc lên kế hoạch việc gì đó.

make concession for

something that you agree to give someone or allow them to do, especially in order to end an argument or disagreement.

Một thứ gì đó mà bạn đã đồng ý đưa cho một người hoặc cho phép họ làm, đặc biệt để kết thúc một cuộc tranh cãi.

allow for là gì

Hình ảnh minh hoạ cho cụm động từ Allow For

Trên đây là những thông tin vô cùng bổ ích về cụm động từ Allow For. Không chỉ cung cấp cho bạn đọc những nét nghĩa phổ biến, bài viết còn cung cấp cho các bạn về các nghĩa mở rộng và các cách dùng của từng nghĩa, đồng thời đưa ra những từ/cụm từ đồng nghĩa bổ ích. Hy vọng rằng, sau bài viết này, các bạn đã bỏ túi được cho mình những thông tin cần thiết để từ đó làm đa dạng hóa vốn ngôn ngữ của mình. Chúc các bạn tiếp tục tình yêu với bộ môn tiếng Anh!

Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/index.php/allow-for-la-gi-a68792.html