a. Hãy xác định vị trí của tỉnh, thành phố em đang sống?
b. Xác định vị trí, tọa độ các điểm cực Bắc, Nam, Đông, Tây của lãnh thổ phần đất liền nước ta.
c. Lập bảng thống kê các tỉnh, thành phố theo mẫu sau. Cho biết có bao nhiêu tỉnh ven biển?
STT
Tên tỉnh, thành phố
Đặc điểm về vị trí địa lí
Nội địa
Ven biển
Có biên giới chung với
Trung Quốc
Lào
Campuchia
1
An Giang
X
O
O
O
X
2
Bà Rịa-Vũng Tàu
O
X
O
O
O
…
…………..
STT
Tên tỉnh, thành phố
Đặc điểm về vị trí địa lí
Nội địa
Ven biển
Có biên giới chung với
Trung Quốc
Lào
Campuchia
1
Hà Nội
X
o
o
o
o
2
TP. Hồ Chí Minh
o
X
o
o
o
3
Hải Phòng
o
X
o
o
o
4
Đà Nẵng
o
X
o
o
o
5
Cần Thơ
X
o
o
o
o
6
Điện Biên
X
o
X
X
o
7
Lai Châu
X
o
X
o
o
8
Lào Cai
X
o
X
o
o
9
Hà Giang
X
o
X
o
o
10
Cao Bằng
X
o
X
o
o
11
Lạng Sơn
X
o
X
o
o
12
Yên Bái
X
o
o
o
o
13
Tuyên Quang
X
o
o
o
o
14
Bắc Kạn
X
o
o
o
o
15
Thái Nguyên
X
o
o
o
o
16
Sơn La
X
o
o
X
o
17
Phú Thọ
X
o
o
o
o
18
Vĩnh Phúc
X
o
o
o
o
19
Bắc Ninh
X
o
o
o
o
20
Bắc Giang
X
o
o
o
o
21
Quảng Ninh
o
X
X
o
o
22
Hòa Bình
X
o
o
o
o
23
Hưng Yên
X
o
o
o
o
24
Hải Dương
X
o
o
o
o
25
Thái Bình
o
X
o
o
o
26
Hà Nam
X
o
o
o
o
27
Nam Định
o
X
o
o
o
28
Ninh Bình
o
X
o
o
o
29
Thanh Hóa
o
X
o
X
o
30
Nghệ An
o
X
o
X
o
31
Hà Tĩnh
o
X
o
X
o
32
Quảng Bình
o
X
o
X
o
33
Quảng Trị
o
X
o
X
o
34
Thừa Thiên-Huế
o
X
o
X
o
35
Quảng Nam
o
X
o
X
o
36
Quảng Ngãi
o
X
o
o
o
37
Kon Tum
X
o
o
X
o
38
Gia Lai
X
o
o
o
X
39
Bình Định
o
X
o
o
o
40
Phú Yên
o
X
o
o
o
41
Đăk Lăk
X
o
o
o
X
42
Đăk Nông
X
o
o
o
X
43
Khánh Hòa
o
X
o
o
o
44
Lâm Đồng
X
o
o
o
o
45
Ninh Thuận
o
X
o
o
o
46
Bình Thuận
o
X
o
o
o
47
Bình Phước
X
o
o
o
X
48
Tây Ninh
X
o
o
o
X
49
Bình Dương
X
o
o
o
o
50
Đồng Nai
X
o
o
o
o
51
Bà Rịa-Vũng Tàu
o
X
o
o
o
52
Long An
X
o
o
o
X
53
Đồng Tháp
X
o
o
o
X
54
Tiền Giang
o
X
o
o
o
55
Bến Tre
o
X
o
o
o
56
An Giang
X
o
o
o
X
57
Vĩnh Long
X
o
o
o
o
58
Kiên Giang
o
X
o
o
X
59
Hậu Giang
X
o
o
o
o
60
Trà Vinh
o
X
o
o
o
61
Sóc Trăng
o
X
o
o
o
62
Bạc Liêu
o
X
o
o
o
63
Cà Mau
o
X
o
o
o
Số
Loại khoáng sản
Kí hiệu trên bản đồ
Phân bố các mỏ chính
1
Than
2
Dầu mỏ
3
Khí đốt
4
Bô xít
5
Sắt
6
Crôm
7
Thiếc
8
Titan
9
Apatit
10
Đá quý
bảng thống kê
Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/index.php/dia-8-bai-27-a76505.html