Nhu cầu học và thi các chứng chỉ tiếng Anh ngày càng tăng cao để đáp ứng yêu cầu học tập và công việc. Trong số các bài thi Tiếng Anh hiện có trên thị trường, bài thi PTE Academic là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy bởi sự nhanh chóng, linh hoạt và chính xác. Đây là một bài thi ngắn trên máy tính để đánh giá các kỹ năng nói, nghe, đọc và viết tiếng Anh của thí sinh. Thang điểm PTE là một công cụ đánh giá mức độ thành thạo tiếng Anh của người học sau khi tham gia bài thi PTE. Ngoài ra, thang điểm PTE còn giúp người học so sánh trình độ tiếng Anh của mình với các bài thi hoặc chứng chỉ tiếng Anh khác thông qua các bảng đối chiếu.
Key takeaways
Điểm PTE có thể được quy đổi sang IELTS như sau:
PTE 23 tương đương IELTS 4.5
PTE 29 tương đương IELTS 5
PTE 36 tương đương IELTS 5.5
PTE 46 tương đương IELTS 6.0
PTE 56 tương đương IELTS 6.5
PTE 66 tương đương IELTS 7.0
PTE 76 tương đương IELTS 7.5
PTE 84 tương đương IELTS 8.0
PTE 89 tương đương IELTS 8.5
Điểm PTE có thể được quy đổi sang TOEFL như sau:
PTE 38 tương đương TOEFL 40-44
PTE 42 tương đương TOEFL 54-56
PTE 46 tương đương TOEFL 65-66
PTE 50 tương đương TOEFL 74-75
PTE 53 tương đương TOEFL 79-80
PTE 59 tương đương TOEFL 87-88
PTE 64 tương đương TOEFL 94
PTE 68 tương đương TOEFL 99-100
PTE 72 tương đương TOEFL 105
PTE 78 tương đương TOEFL 113
PTE 84 tương đương TOEFL 120
Điểm PTE có thể được quy đổi sang TOEIC như sau:
PTE 10-29 tương đương TOEIC LR 120, TOEIC SW 80
PTE 30-42 tương đương TOEIC LR 225, TOEIC SW 160
PTE 43-58 tương đương TOEIC LR 550, TOEIC SW 240
PTE 59-75 tương đương TOEIC LR 785, TOEIC SW 320
PTE 76-84 tương đương TOEIC LR 945, TOEIC SW 360
Chứng chỉ PTE là gì?
Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là chứng nhận trình độ tiếng Anh của người học dựa trên kết quả bài thi PTE Academic. Bài thi PTE Academic do Pearson, công ty hàng đầu thế giới về giáo dục và đánh giá, phát triển và được hơn 3.300 trường đại học và cao đẳng trên toàn cầu tin cậy. Bài thi PTE Academic cũng được công nhận cho các mục đích xin thị thực tại Úc, New Zealand, Anh và Canada.
Cấu trúc bài thi PTE gồm có 4 phần chính: nghe, nói, đọc và viết. Bài thi kéo dài khoảng hai giờ và được thực hiện hoàn toàn trên máy tính. Thí sinh có thể đăng ký thi trực tuyến và lựa chọn một trong hơn 360 địa điểm thi trên toàn cầu. Ngoài ra, thí sinh cũng có thể nhận kết quả trong vòng 48 giờ sau khi hoàn thành bài thi.
Bài thi PTE Academic dùng trí tuệ nhân tạo để chấm điểm các câu trả lời của thí sinh theo mức độ giao tiếp bằng tiếng Anh của họ. Hệ thống tính điểm áp dụng Thang điểm tiếng Anh toàn cầu (GSE), với thang điểm từ 10 đến 90. GSE tương thích với Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), là tiêu chuẩn phổ biến để đánh giá khả năng ngôn ngữ.
Điểm quy đổi PTE sang IELTS, TOEFL và các chứng chỉ khác
Người học có thể so sánh điểm PTE của mình với các bài thi hoặc chứng chỉ tiếng Anh khác bằng cách dùng các bảng đối chiếu do Pearson cung cấp. Các bảng này cho biết mối tương quan giữa điểm PTE Academic và điểm từ IELTS Academic và TOEFL iBT, cũng như cách quy đổi điểm PTE Academic sang các chứng chỉ khác như TOEIC, Cambridge English và EF SET.
Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS (mới nhất)
Bảng dưới đây cho thấy sự tương đương được cập nhật giữa PTE Academic và IELTS Academic theo nghiên cứu do Pearson công bố vào tháng 12 năm 2020.
Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL
Bảng dưới đây cho thấy mức độ tương ứng giữa PTE Academic và TOEFL iBT theo nghiên cứu do Pearson công bố vào tháng 12 năm 2020.
Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEIC
Bảng dưới đây cho thấy mức độ tương ứng giữa PTE Academic và TOEIC dựa trên dữ liệu từ Exam English. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng đây chỉ là ước tính và không phải là bảng quy đổi chính thức.
Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang các chứng chỉ khác
Bảng dưới đây cho thấy mức độ tương ứng giữa PTE Academic và các chứng chỉ tiếng Anh khác dựa trên dữ liệu được tổng hợp từ Exam English, EF Education First và Pearson.
Những điểm cần lưu ý về thang điểm PTE quy đổi mới
Các bảng đối chiếu mới giữa PTE Academic và IELTS Academic và TOEFL iBT được cập nhật theo nghiên cứu mới nhất của Pearson vào năm 2020. Nghiên cứu này có sự tham gia của hơn 6.000 thí sinh từ 40 quốc gia và dùng các phương pháp thống kê để so sánh điểm giữa các bài thi. Các bảng quy đổi mới cho thấy PTE Academic phù hợp hơn với các cấp độ CEFR và đáp ứng các tiêu chuẩn hiện hành về trình độ tiếng Anh.
Điểm số của thí sinh trên bảng điểm PTE Academic không thay đổi. Thang điểm PTE vẫn là từ 10 đến 90, dựa trên Thang điểm tiếng Anh toàn cầu (GSE).
Thang điểm PTE quy đổi mới không ảnh hưởng đến điểm số của thí sinh trên bảng điểm PTE Academic, mà chỉ thay đổi cách quy đổi điểm PTE sang các bài thi hoặc chứng chỉ tiếng Anh khác.
Cách quy đổi điểm PTE sang IELTS Academic thay đổi dựa trên nghiên cứu mới nhất của Pearson về sự tương đương giữa hai bài thi. Ví dụ, điểm PTE 79 tương đương với điểm IELTS 7.5, trong khi trước đây là tương đương với điểm IELTS 8.0.
Cách quy đổi điểm PTE sang TOEFL iBT không thay đổi. Pearson vẫn sử dụng bảng đối chiếu cũ để cho biết mối liên quan giữa hai bài thi. Ví dụ, điểm PTE 79 tương đương với điểm TOEFL iBT 113.
Bảng điểm PTE Academic và cách tính điểm
Bảng điểm PTE Academic cung cấp cho thí sinh điểm tổng và điểm chi tiết theo từng kỹ năng chính và phụ. Các kỹ năng chính là nói, nghe, đọc và viết. Các kỹ năng phụ là ngữ pháp, khả năng nói lưu loát, phát âm, đánh vần, từ vựng và diễn ngôn bằng văn bản. Điểm số của thí sinh phản ánh mức độ thí sinh sử dụng các kỹ năng này để giao tiếp bằng tiếng Anh.
Hệ thống tính điểm PTE Academic là hoàn toàn tự động và khách quan. Sử dùng trí tuệ nhân tạo để phân tích câu trả lời của thí sinh và cho điểm theo thang điểm GSE. Hệ thống tính điểm được xây dựng để đảm bảo công bằng và chính xác, mà không bị ảnh hưởng bởi giọng nói, giới tính, tuổi tác hoặc lý lịch của thí sinh.
Bảng điểm PTE Academic cũng giúp người học nhận thức được những mặt mạnh và mặt yếu trong việc sử dụng tiếng Anh. Người học có thể dùng thông tin phản hồi này để cải thiện kỹ năng và chuẩn bị cho bài thi tiếp theo hoặc các mục tiêu học tập hay công việc của mình.
Tham khảo thêm Tại đây [Nguồn: https://www.pearsonpte.com/]
Lợi thế của chứng chỉ PTE Academic
Chứng chỉ PTE Academic mang lại nhiều lợi thế hơn so với các chứng chỉ tiếng Anh khác. Sau đây là một số đặc điểm nổi bật của chứng chỉ này:
Nhanh chóng và linh động: Thí sinh có thể đăng ký thi trực tuyến bất cứ lúc nào, lựa chọn một trong hơn 360 địa điểm trên toàn cầu và nhận kết quả bài thi trong vòng 48 giờ.
An toàn và uy tín: Thí sinh làm bài kiểm tra tại một trung tâm tổ chức thi an toàn với các biện pháp bảo mật sinh trắc học và kết quả bài thi được xác minh trực tuyến bằng một mã code duy nhất.
Toàn diện và chính xác: Chứng chỉ này đo lường cả bốn kỹ năng trong một bài kiểm tra duy nhất, dùng trí tuệ nhân tạo để chấm điểm các câu trả lời của thí sinh và cung cấp cho họ phản hồi chi tiết về hiệu suất của họ.
Được chấp nhận và công nhận rộng rãi: Chứng chỉ PTE được công nhận bởi hơn 3.300 trường đại học và cao đẳng trên toàn cầu, và được công nhận cho các mục đích xin thị thực tại Úc, New Zealand, Anh và Canada.
Được đồng bộ và dễ so sánh: Chứng chỉ PTE được áp dụng thang đo GSE, tương thích với các cấp độ CEFR và có thể được quy đổi sang các bài thi hoặc chứng chỉ khác bằng cách dùng các bảng đối chiếu.
Đọc thêm: IELTS là gì? Thông tin cần biết về kỳ thi IELTS
Tổng kết
Bài viết này đã cung cấp những thông tin cơ bản về chứng chỉ PTE và lợi thế của chứng chỉ này. Bài viết này cũng giới thiệu các bảng quy đổi điểm PTE Academic và các bài thi tiếng Anh khác như IELTS, TOEFL, TOEIC, Cambridge English và EF SET. Các bảng đối chiếu này dựa trên nghiên cứu mới nhất của Pearson về sự tương đương giữa các bài thi. Thang điểm PTE là một công cụ đánh giá mức độ thành thạo tiếng Anh của người học sau khi tham gia bài thi PTE Academic, giúp người học so sánh trình độ tiếng Anh của mình với các bài thi hoặc chứng chỉ khác và đạt được các mục tiêu học tập hoặc nghề nghiệp của mình.
Trích dẫn nguồn tham khảo
"PTE English Language Tests | Pearson PTE." Pearson, https://www.pearsonpte.com/. Accessed 13 July 2023.
"PTE Academic Test | Pearson PTE." Pearson, Accessed 13 July 2023.
"International Certificate | Pearson Qualifications." Pearson, Accessed 13 July 2023.
"Scoring and Score Comparison | Pearson PTE." Pearson, Accessed 13 July 2023.
“Understand Your PTE Score | Pearson PTE.” Pearson. Accessed 13 July 2023.
"English Proficiency Test Score Conversion | Guide to English Exams." EF Education First, Accessed 13 July 2023.
Pearson. "PTE Academic and IELTS Academic Concordance Study Report." December 2020, Accessed 13 July 2023.
Pearson. "PTE Academic Score Guide." August 2017, Accessed 13 July 2023.
“English Language Exams Comparison.” Exam English, Accessed 13 July 2023.