Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Ẩm Thực Công Nghệ Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
  1. Trang chủ
  2. thể thao
Mục Lục

Tiếng Anh 7 Welcome back

avatar
kangta
18:36 03/07/2024

Mục Lục

Bài 6

Subject/object personal pronouns (Chủ ngữ/ tân ngữ đại từ nhân xưng) - Possessive adjectives (Tính từ sở hữu) / Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)

Tiếng Anh 7 Welcome back</>

6. Choose the correct option.

(Chọn lựa chọn đúng.)

1. A: Is this your/yours jacket?

B: No, it isn't my/mine. It's her/hers jacket. My/Mine is the blue one. Do you want it/its?

2. A: Are these their/theirs gloves?

B: Yes, they/them are. Where are my/mine gloves? I can't findtheir/them.

3. A: I/My think this is us/our classroom.

B: No, it/its isn't. This is their/theirs classroom. Our/Ours is room A2.

Phương pháp giải:

Vị trí của các đại từ:

- Subject pronoun: đứng trước động từ để đóng vai trò chủ ngữ.

- Object pronoun: đứng sau động từ hoặc giới từ để đóng vai trò tân ngữ.

- Possessive adjective: luôn đi kèm với một danh từ để tạo thành cụm danh từ.

- Possessive pronoun = possessive adjective + noun: sau đại từ sở hữu không cần có them danh từ nữa; đại từ sở hữu đóng vai trò như một danh từ có thể đứng trước động từ đóng vai trò chủ ngữ hoặc đứng sau động từ/ giới từ đóng vai trò tân ngữ.

Lời giải chi tiết:

1. A: Is this your jacket?

(Đây là áo khoác của bạn có phải không?)

B: No, it isn't mine. It's her jacket. Mine is the blue one. Do you want it?

(Không, nó không phải áo khoác của tôi. Nó là áo khoác của cô ấy. Áo khoác của tôi là cái áo màu xanh. Bạn muốn nó không?)

Giải thích:

- Trước danh từ “jacket” cần tính từ sở hữu => your - her

- Sau động từ “isn’t” cần đại từ sở hữu => mine

- Trước động từ “is” cần đại từ sở hữu => Mine

- Sau độn từ “want” cần tân ngữ => it

2. A: Are these their gloves?

(Những cái găng tay này của họ có phải không?)

B: Yes, they are. Where are my gloves? I can't find them.

(Vâng, đúng vậy. Những cái găng tay của tôi ở đâu? Tôi không thể tìm chúng.)

Giải thích:

- Trước danh từ “gloves” cần tính từ sở hữu => their - my

- Trước động từ “are” cần đại từ đóng vai trò chủ ngữ => they

- Sau động từ “find” cần đại từ đóng vai trò tân ngữ => them

3. A: I think this is our classroom.

(Tôi nghĩ đây là lớp học của chúng ta.)

B: No, it isn't. This is their classroom. Ours is room A2.

(Không, nó không phải. Đây là lớp học của họ. Lớp học của chúng ta là phòng A2.)

Giải thích:

- Trước động từ “think” cần đại từ đóng vai trò chủ ngữ => I

- Trước danh từ “classroom” cần tính từ sở hữu => our - their

- Trước động từ “is” cần đại từ sở hữu => Ours

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp studyenglish

Website studyenglish là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - studyenglish

Kết nối với studyenglish

vntre
vntre
vntre
vntre
vntre
thời tiết ngày mai nhà cái sunwin
Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký