Trang thông tin tổng hợp
    Trang thông tin tổng hợp
    • Ẩm Thực
    • Công Nghệ
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Ẩm Thực Công Nghệ Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
    1. Trang chủ
    2. Du Học
    Mục Lục
    • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi

    Từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi thú y thông dụng nhất

    avatar
    kangta
    04:38 17/07/2024

    Mục Lục

    • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi

    Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry. Ngành chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất ra những sản phẩm như: thực phẩm, lông, và sức lao động. Sản phẩm từ chăn nuôi nhằm cung cấp lợi nhuận và phục vụ cho đời sống sinh hoạt của con người.

    Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi

    STT

    Từ vựng

    Nghĩa Tiếng Việt

    1

    Chăn nuôi bò

    Cattle breeding

    2

    Chăn nuôi gia súc lấy sữa

    Raising cattle for milk

    3

    Chăn nuôi nông hộ

    Farming households

    4

    Sự chăn nuôi tiếng

    Breeding

    5

    Thức ăn chăn nuôi

    Animal feed

    6

    Trại chăn nuôi

    Farm

    7

    Gia súc

    cattle

    8

    Con trâu

    Buffalo

    9

    Con Bê

    calf

    10

    Con Bò

    cow

    11

    Gà mái

    hen

    12

    Ngựa

    horse

    13

    Cừu

    lamb

    14

    Con la

    mule

    15

    Lợn

    pig

    16

    Gà tây

    turkey

    17

    Vắt sữa bò

    to milk a cow

    18

    Bò đực

    bull

    19

    Cho gà ăn

    to feed the chickens

    20

    Heo nái

    Sow

    21

    Heo con đã cai sữa

    Feeder Pig

    22

    Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt

    Market Hog

    23

    Thịt heo

    Pork

    24

    Thức ăn được ăn vào

    Intake

    25

    Thời gian cho con bú sữa

    Lactation

    26

    Sự cai sữa

    Weaning

    27

    Heo con cai sữa

    Weaner

    28

    Giống thuần chủng

    Purebred

    29

    Lai tạo giống với các giống khác

    Crossbred

    30

    Đàn chăn nuôi loại thương phẩm

    Multiplier herd

    31

    Nhà dùng để chăn nuôi

    Barn/Shed

    32

    Thức ăn chăn nuôi

    Animal feed

    33

    Heo giống để sản xuất ra heo con

    Breeding stock

    34

    Heo giống có tính di truyền

    Swine genetics

    35

    Cám viên

    Pellet feed

    36

    Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc

    Feed mill

    37

    Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra

    Splayed legged

    38

    Người chăn nuôi súc vật

    Stockman

    39

    Tỷ lệ tăng trưởng

    Growth rate

    40

    Nông trường chăn nuôi

    Cattle-breeding State farm

    41

    Chăn nuôi lợn gà

    To breed pigs and poultry

    42

    Một đàn gia cầm

    a flock of birds

    43

    Một đàn gia súc

    a herd of cattle

    44

    Một đàn cá

    a school of fish

    45

    Dắt chó đi dạo

    to walk the dog

    46

    Trung tâm cứu hộ động vật

    animal rescue centre

    47

    Làm cho một con vật chết

    to put an animal to sleep

    48

    Cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông

    silage

    49

    Máng ăn

    trough

    50

    Bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật

    pen

    51

    Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau

    herd

    52

    Dãy chuồng nuôi gà

    battery

    TU-VUNG-TIENG-ANH-CHUYEN-NGANH-THU-Y
    Từ vựng tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi thú y

    >> Xem thêm: Tìm hiểu ngành Công nghệ thực phẩm nhằm có cái nhìn khái quát hơn về ngành.

    Những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành thú y cơ bản

    Bên cạnh việc học từ vựng, cụm từ tiếng Anh chuyên ngành thú y thông dụng, mọi người cũng cần học một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản để có thể giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả. Sau đây là một số mẫu câu mà khách hàng thường nói khi đến cửa hàng thú y:

    - My dog has completed quarantine: Chó của tôi đã được kiểm dịch.

    - My dog has its vaccinations and tests up to date: Con chó của tôi đã tiêm vắc-xin và được kiểm tra định kỳ.

    - My cat’s taking its medication: Con mèo của tôi đang uống thuốc.

    - My dog bit me when I went to touch it’s tail: Con chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó.

    - My cat has ripped off its dressing/bandage: Mèo của tôi đã được thay băng.

    - Does my dog have any illness? Con chó của tôi có bị bệnh gì không?

    - How will my dog be examined by a doctor? Chú chó của tôi sẽ được kiểm tra sức khỏe như thế nào?

    - Do I need to vaccinate my puppy? Tôi có cần tiêm chủng cho chú chó con của mình không?

    Như vậy Ban tư vấn tuyển sinh Trường Cao Đẳng Dược đã tổng hợp cho bạn những từ ngữ thường gặp trong chăn nuôi rồi. Hy vọng có thể giúp bạn cải thiện phần nào trong vốn từ vựng của mình.

    0 Thích
    Chia sẻ
    • Chia sẻ Facebook
    • Chia sẻ Twitter
    • Chia sẻ Zalo
    • Chia sẻ Pinterest
    In
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS

    Trang thông tin tổng hợp studyenglish

    Website studyenglish là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

    © 2025 - studyenglish

    Kết nối với studyenglish

    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    thời tiết ngày mai Sunwin SV88 pg88
    Trang thông tin tổng hợp
    • Trang chủ
    • Ẩm Thực
    • Công Nghệ
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Đăng ký / Đăng nhập
    Quên mật khẩu?
    Chưa có tài khoản? Đăng ký