Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Ẩm Thực Công Nghệ Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
  1. Trang chủ
  2. thể thao
Mục Lục

Grammar Unit 5 Tiếng Anh 10 Global Success

avatar
kangta
11:56 13/08/2024

Mục Lục

I. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

1. Công thức

Grammar Unit 5 Tiếng Anh 10 Global Success</>

2. Cách sử dụng

Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về:

- sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại vẫn đúng hoặc còn quan trọng.

Ví dụ: I have lost my key. Now, I can’t open the door.

(Tôi đã mất chìa khóa của mình. Bây giờ tôi không thể mở cửa được.)

- sự việc đã bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn tiếp diễn đến hiện tại (thường dùng với since hoặc for).

Ví dụ: They have lived here for a year.

(Họ sống ở đây khoảng một năm.)

- sự việc vừa mới hoàn thành ở thời điểm quá khứ rất gần (thường dùng với just hoặc recently).

Ví dụ: He has just finished his homework.

(Anh ấy vừa làm xong bài tập về nhà.)

3. Dấu hiệu nhận biết

- all day (cả ngày), all week (cả tuần), so far (dạo gần đây), already (đã rồi), recently = lately (gần đây), in recent years (những năm gần đây)

- up to now = up to the present = up to this moment = until now = until this time: đến tận bây giờ

- since + mốc thời gian: từ khi

- for + khoảng thời gian: khoảng

- several times (vài lần), many times (nhiều lần), once/ twice/ three times (một, hai, ba lần)

- ever (đã từng), never (chưa bao giờ)

- just: vừa mới (dùng trong câu khẳng định)

- not…yet: chưa (trong câu phủ định hoặc nghi vấn)

- in/ over/ during/ for + the + past/last + time: trong thời gian qua

- It’s the first/second/third… times (Đây là lần đầu/lần thứ hai/thứ ba…)

II. V-ing & to V (gerunds and to-infinitives)

1. V-ing (Gerunds)

Chúng ta sử dụng V-ing

- sau một số động từ như: avoid (tránh), enjoy (tận hưởng), finish (kết thúc).

Ví dụ: I enjoy cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

- như chủ ngữ trong câu

Ví dụ: Learning English is fun.

(Học tiếng Anh rất vui.)

2. to V (to-infinitives)

Chúng ta sử dụng to V

- sau những động từ như: want (muốn), decide (quyết định), allow (cho phép).

Ví dụ: My parents don’t allow me to use a smartphone.

(Bố mẹ tôi không cho phép tôi sử dụng điện thoại thông minh.)

- sau các tính từ nêu ý kiến bắt đầu với “It’s”: It’s + adj + to V

Ví dụ: It’s fun to learn English.

(Thật vui khi học tiếng Anh.)

- như chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: To learn English is fun.

(Học tiếng Anh thật vui.)

Chú ý:Một số động từ như like (thích), love (yêu) và hate (ghét) có thể được theo sau bởi V-ing hoặc to V.

Ví dụ: I like playing/ to play computer games.

(Tôi thích chơi trò chơi điện tử trên máy tính.)

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp studyenglish

Website studyenglish là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - studyenglish

Kết nối với studyenglish

vntre
vntre
vntre
vntre
vntre
thời tiết ngày mai nhà cái sunwin
Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký