Trang thông tin tổng hợp
    Trang thông tin tổng hợp
    • Ẩm Thực
    • Công Nghệ
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Ẩm Thực Công Nghệ Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
    1. Trang chủ
    2. Du Học
    Mục Lục
    • #1.Qualified là gì?
    • #2.Qualified đi với giới từ gì?
      • Qualified to
      • Qualified for
      • Qualified as
      • Qualified with
      • Qualified by
    • #3.Bài tập qualified + gì
      • Bài tập 1
      • Bài tập 2
    • #4.Câu hỏi thường gặp
      • Be qualified for là gì?
      • Sự khác nhau giữa qualified as và qualified to là gì?
      • Có trường hợp nào mà qualified không cần đi kèm với giới từ không?

    Qualified đi với giới từ gì? Hướng dẫn chi tiết và ví dụ

    avatar
    kangta
    21:00 12/07/2025

    Mục Lục

    • #1.Qualified là gì?
    • #2.Qualified đi với giới từ gì?
      • Qualified to
      • Qualified for
      • Qualified as
      • Qualified with
      • Qualified by
    • #3.Bài tập qualified + gì
      • Bài tập 1
      • Bài tập 2
    • #4.Câu hỏi thường gặp
      • Be qualified for là gì?
      • Sự khác nhau giữa qualified as và qualified to là gì?
      • Có trường hợp nào mà qualified không cần đi kèm với giới từ không?

    Để biết được qualified đi với giới từ gì và vận dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cách dùng qualified, các cấu trúc thường gặp và bài tập thực hành cụ thể trong bài viết này.

    Qualified là gì?

    Qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/ là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh mang nghĩa phổ biến là đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng, đủ điều kiện (having the standard of skill, knowledge, or ability that is necessary for doing or being something - theo từ điển Cambridge).

    Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà qualified xuất hiện, từ này có thể mang những sắc thái ý nghĩa đa dạng hơn:

    Có đủ năng lực, trình độ chuyên môn

    • Ví dụ: She is a highly qualified engineer for this complex project. (Cô ấy là một kỹ sư có trình độ chuyên môn cao cho dự án phức tạp này.)

    Đủ điều kiện, tiêu chuẩn cho một việc gì đó

    • Ví dụ: You must be over 18 to be qualified for a driver’s license. (Bạn phải trên 18 tuổi để đủ điều kiện nhận giấy phép lái xe.)

    Có giới hạn, không hoàn toàn, đi kèm điều kiện

    • Ví dụ: The new policy received qualified acceptance from the public. (Chính sách mới đã nhận được sự chấp nhận có điều kiện từ công chúng.)
    Định nghĩa qualified là gì trong tiếng Anh
    Ý nghĩa của qualified

    >> Đã đến lúc nâng “trình” tiếng Anh của bạn với +8,000 bài học đa dạng và kho bài luyện tập cực kỳ phong phú khi đăng ký gói ELSA Premium của ELSA Speak. Click banner phía dưới ngay!

    Qualified đi với giới từ gì?

    Qualified có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như to, for, as, with, by. Mỗi giới từ kết hợp với qualified mang một nét nghĩa riêng biệt, giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú hơn.

    Qualified to

    Cấu trúc qualified đi với giới từ to được dùng khi muốn nói ai đó có đủ kỹ năng, kiến thức, hoặc kinh nghiệm cần thiết để thực hiện một hành động nào đó.

    S + be + qualified + to + V-inf

    Ví dụ:

    • John is qualified to lead the new marketing campaign. (John đủ năng lực để lãnh đạo chiến dịch marketing mới.)
    • She is highly qualified to teach advanced mathematics. (Cô ấy có trình độ rất cao để dạy toán cao cấp.)
    Cấu trúc qualified to
    Cấu trúc qualified to

    Qualified for

    Khi qualified đi với giới từ for, cấu trúc này nhấn mạnh việc một người đáp ứng đủ các điều kiện hoặc tiêu chuẩn cụ thể để được chấp nhận vào một vai trò, nhận một lợi ích, hoặc tham gia một hoạt động ví dụ như một vị trí công việc, hoặc một cơ hội nào đó.

    S + be + qualified + for + N/V-ing (danh từ/danh động từ)

    Ví dụ:

    • Mary is qualified for the scholarship program. (Mary đủ điều kiện cho chương trình học bổng.)
    • This company is qualified for receiving government funding. (Công ty này đủ điều kiện để nhận tài trợ từ chính phủ.)
    Cấu trúc qualified for
    Cấu trúc qualified for

    Qualified as

    Sự kết hợp giữa qualified và giới từ as thường được dùng để chỉ việc ai đó đã hoàn thành quá trình đào tạo, học tập, hoặc đáp ứng các tiêu chí để chính thức trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực nào đó hoặc việc một người đã được công nhận hoặc đạt được một danh hiệu, chứng chỉ, hay vai trò nghề nghiệp cụ thể.

    S + be + qualified + as + N

    Ví dụ:

    • After years of intensive training, he finally qualified as a pilot. (Sau nhiều năm huấn luyện căng thẳng, cuối cùng anh ấy cũng đủ tiêu chuẩn trở thành một phi công.)
    • She qualified as a lawyer last year. (Cô ấy đã đủ tiêu chuẩn trở thành luật sư vào năm ngoái.)
    Cấu trúc qualified as
    Cấu trúc qualified as

    Qualified with

    Cấu trúc này được dùng khi muốn đề cập đến việc ai đó có trình độ hoặc kỹ năng nhờ vào việc sở hữu một kinh nghiệm, bằng cấp, hay kỹ năng đặc thù nào đó. Qualified with nhấn mạnh các yếu tố cụ thể (như kinh nghiệm làm việc, chứng chỉ chuyên môn) đóng góp vào năng lực của một người.

    S + be + qualified + with + N

    Ví dụ:

    • The candidate is qualified with over ten years of experience in software development. (Ứng viên này có trình độ với hơn mười năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phát triển phần mềm.)
    • He is qualified with a master’s degree in business administration. (Anh ấy có trình độ với bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh.)
    Cấu trúc qualified with
    Cấu trúc qualified with

    Qualified by

    Cấu trúc qualified by thường được dùng để chỉ rõ yếu tố hoặc tổ chức nào công nhận năng lực, trình độ của một người, hoặc đôi khi chỉ sự kinh nghiệm cụ thể làm nền tảng cho năng lực đó, nhấn mạnh nguồn gốc của sự công nhận hoặc nền tảng kinh nghiệm tạo nên năng lực của đối tượng.

    S + be + qualified + by + N

    Ví dụ:

    • All our technicians are qualified by extensive training programs. (Tất cả các kỹ thuật viên của chúng tôi đều đủ năng lực nhờ các chương trình đào tạo sâu rộng.)
    • This certification is qualified by an international examination board. (Chứng nhận này được công nhận bởi một hội đồng khảo thí quốc tế.)
    Cấu trúc qualified by
    Cấu trúc qualified by

    >> Chỉ với 5k/ngày để trình độ phát âm của bạn được nâng cấp. Tự tin giao tiếp tiếng Anh, phát âm chuẩn bản xứ với ELSA Speak!

    Bài tập qualified + gì

    Bài tập 1

    Đề bài: Điền giới từ thích hợp (to, for, as, with, by) thích hợp vào chỗ trống.

    1. She is highly qualified ______ teach advanced physics.
    2. To be qualified ______ this position, you need at least 5 years of experience.
    3. He finally qualified ______ a certified public accountant after passing the exam.
    4. The team is well qualified ______ diverse skills in project management.
    5. Her expertise is qualified ______ years of hands-on practice in the field.

    Đáp án bài tập 1

    Câu - Đáp ánDịch nghĩa đáp ántoforaswithby
    Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

    Bài tập 2

    Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.

    1. Are you qualified ______ handle such a demanding task?A. forB. toC. asD. with
    2. This certificate shows that he is qualified ______ a professional chef.A. byB. forC. withD. as
    3. Candidates qualified ______ a strong background in marketing will be prioritized.A. asB. forC. withD. to
    4. The project manager is qualified ______ leading teams and delivering results.A. forB. withC. asD. to
    5. Only those who are qualified ______ membership can join the club.A. toB. forC. asD. by

    Đáp án bài tập 2:

    Câu - Đáp ánDịch nghĩa đáp ánB. toD. asC. withA. forB. for
    Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

    Câu hỏi thường gặp

    Be qualified for là gì?

    Cụm từ be qualified for có nghĩa là đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn hoặc tư cách cho một vị trí, công việc, một chương trình hay một lợi ích nào đó.

    Sự khác nhau giữa qualified as và qualified to là gì?

    Qualified as thường dùng để chỉ việc ai đó đã được chính thức công nhận hoặc đạt được một danh hiệu, vai trò nghề nghiệp cụ thể sau khi hoàn thành quá trình học tập hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.

    Qualified to diễn tả việc ai đó có đủ năng lực, kỹ năng, hoặc trình độ để thực hiện một hành động hoặc công việc cụ thể.

    Có trường hợp nào mà qualified không cần đi kèm với giới từ không?

    Có, qualified có thể đứng một mình như một tính từ mô tả mà không cần giới từ theo sau, đặc biệt khi nó được dùng để miêu tả chung chung rằng ai đó có năng lực hoặc một ý kiến/sự chấp thuận nào đó là có giới hạn.

    • Ví dụ: She is a qualified teacher (Cô ấy là một giáo viên có trình độ)
    • He gave qualified approval to the plan (Anh ấy đã đưa ra sự chấp thuận có điều kiện cho kế hoạch đó).

    >> Xem thêm:

    • Crowded đi với giới từ gì?
    • Successful đi với giới từ gì?
    • Serious đi với giới từ gì?

    Hy vọng những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak đã giúp bạn nắm vững kiến thức về qualified đi với giới từ gì cũng như cách vận dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Để mở rộng vốn từ và chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn, đừng quên theo dõi các bài viết hấp dẫn khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!

    0 Thích
    Chia sẻ
    • Chia sẻ Facebook
    • Chia sẻ Twitter
    • Chia sẻ Zalo
    • Chia sẻ Pinterest
    In
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS

    Trang thông tin tổng hợp studyenglish

    Website studyenglish là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

    © 2025 - studyenglish

    Kết nối với studyenglish

    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    thời tiết ngày mai
    Trang thông tin tổng hợp
    • Trang chủ
    • Ẩm Thực
    • Công Nghệ
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Đăng ký / Đăng nhập
    Quên mật khẩu?
    Chưa có tài khoản? Đăng ký