Let In là gì? Let In có nghĩa là gì? Let In trong tiếng Anh là cụm từ, cụm động từ hay tính từ, danh từ? Cách sử dụng của cụm từ Let In trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Let In trong tiếng Anh? Cách phát âm chuẩn không cần chỉnh cụm từ Let In trong tiếng Anh?
Bạn có thể tìm thấy trong bài viết này tất cả những kiến thức tiếng Anh về cụm động từ Let In. Giới thiệu đầy đủ và chính xác về cụm từ này. Giúp bạn có thể sử dụng thành thạo và hiệu quả cụm từ Let In trong câu tiếng Anh. Let In là một cụm động từ rất phổ biến. Có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa trong bài viết để tăng thêm phần sinh động và trực quan. Bài viết được chia thành ba phần để bạn có thể dễ dàng theo dõi và tìm hiểu.
(Hình ảnh minh họa cụm động từ Let In trong tiếng Anh)
1.Let In trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Let In là một cụm động từ trong tiếng Anh. Được tạo nên từ hai bộ phận chính là động từ Let - cho phép và giới từ In - trong. Let In được hiểu là cho phép vào trong. Nếu bạn tìm kiếm trên google translate cũng sẽ thu được kết quả tương ứng chỉ việc cho vào. Tham khảo thêm những ví dụ dưới đây và hình dung phần nào về cách ứng dụng của cụm từ Let In trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- She opened the sails and let the light in.
- Cô ấy kéo rèm cửa và để ánh sáng chiếu vào.
- My father opens the door and lets the dog in because outside is very hot.
- Bố tôi mở cửa và cho chú chó vào nhà vì bên ngoài rất nóng.
(Hình ảnh minh họa cụm động từ Let In trong tiếng Anh)
Cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm động từ let In trong tiếng Anh. Let In được tạo nên từ những từ ngữ quen thuộc, đơn giản nên không có để bạn có thể phát âm đúng được cụm động từ này. Let In được phát âm là /let ɪn/. Đây là cách phát âm duy nhất của cụm từ này trong cả ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Khi phát âm bạn có thể đọc nối phụ âm kết thúc /t/ của động từ Let và giới từ In để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Tùy theo từng ngữ cảnh cụ thể mà bạn nên xác định trọng âm của cụm từ sao cho phù hợp. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng “master” cụm từ này.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ Let In trong câu tiếng Anh.
Let in chỉ có một cách sử dụng duy nhất được liệt kê trong từ điển Cambridge. Được hiểu là việc cho phép ai đó hoặc điều gì đó đi vào. Cấu trúc áp dụng của cụm động từ Let in trong trường hợp này như sau:
Let something/ somebody in
Trong cấu trúc này, bạn không thể thay thế something thành dạng doing something. Vì việc này tạo nên những sai lầm và ảnh hưởng đến mặt nghĩa của câu văn. Tham khảo qua ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của cụm từ Let In trong câu cụ thể.
Ví dụ:
- Please let me in! I’m very tired and hungry now.
- Làm ơn hãy để tôi vào trong. Tôi đang rất mệt và đói.
- You should open the window and let the win in. The weather is pleasant.
- Bạn nên mở cửa và để gió lùa vào phòng. Thời tiết rất dễ chịu.
- Sometimes you let somebody in your heart and be hurted by this.
- Đôi lúc, bạn để cho ai đó vào trái tim mình và bị tổn thương bởi điều đó.
(Hình ảnh minh họa cụm động từ Let In trong tiếng Anh)
Let in có cách sử dụng khá đơn giản. Bạn có thể mở rộng thêm cấu trúc bằng cách cho thêm vế something vào sau.
Let somebody/ something in something
Ví dụ:
- They let me in their kitchen.
- Họ cho tôi vào phòng bếp của họ.
- The teacher doesn’t allow you to let in her class.
- Giáo viên không cho phép bạn vào trong lớp học của cô ấy.
Khi sử dụng cụm động từ Let In trong câu, bạn cần chú ý đến vị trí của chúng đặc biệt là dạng của động từ sao cho hài hòa với chủ ngữ. Let là động từ bất quy tắc và có các dạng quá khứ phân từ là let. Vậy nên bạn cần chú ý đến điều này để tránh những lỗi sai không cần thiết.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Let In trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Let In trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng trực tiếp vào trong bài nói, bài viết của mình.
Từ vựng
Nghĩa của từ
Come in/ go in
vào trong nhà, vào phòng
Admit
Cho phép
Allow entry in
Cho phép đi vào trong
Give right of entry
Cho phép đi vào trong
Open the door to
Mở cửa để
Bring in
Mang vào/ ban hành luật
Cảm ơn bạn đã theo dõi và đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Hy vọng rằng bạn đã thu thập được thêm nhiều kiến thức bổ ích và hiệu quả. Cùng kiên trì và nỗ lực hơn mỗi ngày bạn nhé!