Key takeaways
Ngành nhân sự là ngành chú trọng đầu tư vào nhân lực để đạt được mục tiêu của tổ chức.
Ngành này có những từ vựng và thuật ngữ riêng.
Người học nên tham khảo tài liệu học tập ngoài như nguồn sách, nguồn trang web và các ứng dụng cho việc tra cứu và học tập.
Ngành nhân sự tiếng Anh là gì?
Ngành nhân sự tiếng Anh là Human Resource Management (HRM) - Quản lý nguồn nhân lực, chuyên phụ trách hoạt động tuyển dụng, thuê, triển khai và quản lý nhân viên của một tổ chức. Mục tiêu lớn nhất của ngành này là giúp công ty/tổ chức đạt được mục tiêu thông qua con người.
Chức năng chính của bộ phận HR gồm:
Từ vựng
Dịch nghĩa
job design and job analysis
thiết kế công việc và phân tích công việc
recruitment/ hiring and selection
tuyển dụng và tuyển chọn
training and development
đào tạo và phát triển
compensation and benefits
lương thưởng và phúc lợi
performance management
quản lý hiệu suất
managerial relations
quan hệ cấp quản lý
labour relations
quan hệ lao động
Xem thêm: Từ vựng về đời sống công sở.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Các từ vựng ngành nhân sự thông dụng
Từ vựng (Vocabulary)
Từ loại (Part of Speech)
Phát âm (Pronunciation)
Nghĩa (Meaning)
Ability
n.
/əˈbɪləti/
Khả năng
Absence
n.
/ˈæbsəns/
Vắng mặt
Accountable
adj.
/əˈkaʊntəbl̩/
Có trách nhiệm
Adaptive
n.
/əˈdæptɪv/
Thích nghi
Apply
v.
/əˈplaɪ/
Ứng tuyển
Appraisal
n.
/əˈpreɪzl̩/
Đánh giá
Asset
n.
/ˈæset/
Tài sản
Attrition
n.
/əˈtrɪʃn̩/
Sự hao lực lượng lao động
Authoritarian
adj.
/ɔ:ˌθɒrɪˈteəriən/
Độc đoán
Autonomous
adj.
/ɔːˈtɒnəməs/
Tự chủ, chủ động
Bias
n.
/ˈbaɪəs/
Thành kiến
Board interview / Panel interview
n.
/bɔːdˈɪntəvjuːˈpænl̩ˈɪntəvjuː/
Phỏng vấn hội đồng
Breach
n.
/briːtʃ/
Sự vi phạm kỷ luật
Briefing
n.
/ˈbriːfɪŋ/
bản tóm tắt ngắn gọn (cho cuộc họp, hội thảo,....)
Candidate
n.
/ˈkændɪdət/
Ứng viên
Cash flow
n.
/kæʃfləʊ/
Dòng tiền
Close
v.
/kləʊz/
Đóng
Cohesion
n.
/kəʊˈhiːʒn̩/
Sự gắn kết
Compulsory
adj.
/kəmˈpʌlsəri/
Bắt buộc
Conduct
n.
/kənˈdʌkt/
Ứng xử
Confidential
adj.
/ˌkɒnfɪˈdenʃl̩/
Bảo mật
Credible
adj.
/ˈkredəbl̩/
Đáng tin cậy
Cut
v.
/kʌt/
Cắt giảm
Diploma
n.
/dɪˈpləʊmə/
Bằng cấp
Discrimination
n.
/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn̩/
Phân biệt
Dismiss
v.
/dɪzˈmɪs/
Chấm dứt hợp tác với ai, loại bỏ ai
Doable
adj.
/ˈduːəbəl/
Có thể làm được
Draw up
pv.
/drɔːrʌp/
Soạn thảo (1 hợp đồng hoặc kế hoạch)
Enrolment
n.
/ɪnˈrəʊlmənt/
Ghi danh
Ethical
adj.
/ˈeθɪkl̩/
Đạo đức
Evaluate
v.
/ɪˈvæljʊeɪt/
Đánh giá
Expertise
n.
/ˌekspɜːˈtiːz/
Chuyên môn
Fall behind
pv.
/fɔːlbɪˈhaɪnd/
Tụt hậu
Fill in for someone
pv.
/fɪlɪnfəˈsʌmwʌn/
Điền cho ai đó
Fire
v.
/ˈfaɪə/
Sa thải
Foster
v.
/ˈfɒstə/
Nuôi dưỡng
Framework
n.
/ˈfreɪmwɜːk/
Khuôn khổ, khung tham chiếu
Ground-rule
n.
/graʊndruːl/
Quy tắc cơ bản
Group interview
n.
/ɡruːpˈɪntəvjuː/
Phỏng vấn nhóm
Impact
v.
/ɪmˈpækt/
Tác động
Incentive
n.
/ɪnˈsentɪv/
Phần thưởng nhằm khuyến khích
Innovation
n.
/ˌɪnəˈveɪʃn̩/
Sự đổi mới
Interview
n.
/ˈɪntəvjuː/
Phỏng vấn
Jargon
n.
/ˈdʒɑːɡən/
Biệt ngữ
Job description
n.
/dʒɒbdɪˈskrɪpʃn̩/
Bản mô tả công việc
Job specification
n.
/dʒɒbˌspesɪfɪˈkeɪʃn̩/
Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
Job title
n.
/dʒɒbˈtaɪtl̩/
Chức danh công việc
Key job
n.
/kiːdʒɒb/
Công việc chủ yếu
Knowledge
n.
/ˈnɒlɪdʒ/
Kiến thức
Launch
n.
/lɔːntʃ/
Ra mắt
Milestone
n.
/ˈmaɪlstəʊn/
Cột mốc
Misconduct
n.
/ˌmɪskənˈdʌkt/
Hành vi sai trái
One-on-one interview
n.
/wʌnˈɒnwʌnˈɪntəvjuː/
Phỏng vấn cá nhân
Outsource
v.
/ˌɑːwtˈsɔːs/
Thuê ngoài
Overtime
n.
/ˈəʊvətaɪm/
Tăng ca
Payroll
n.
/ˈpeɪrəʊl/
Lương bổng
Position
n.
/pəˈzɪʃn̩/
Chức vụ
Probation period
n.
/prəˈbeɪʃn̩ˈpɪərɪəd/
Thời gian thử việc
Promotion
n.
/prəˈməʊʃn̩/
Sự thăng tiến
Recruit
v.
/rɪˈkruːt/
Tuyển dụng
Redundant
adj.
/rɪˈdʌndənt/
Dư thừa
Remuneration
n.
/rɪˌmjuːnəˈreɪʃn̩/
Thù lao
Resign
v.
/rɪˈzaɪn/
Từ chức
Résumé / Curriculum vitae(C.V)
n.
/ˈrezjuːmeɪkəˌrɪkjʊləmˈvi:taɪsiː/
Sơ yếu lý lịch
Salary
n.
/ˈsæləri/
Lương
Seniority
n.
/ˌsiːnɪˈɒrɪti/
Thâm niên
Set the benchmark
c
/setðəˈbentʃmɑːk/
Đặt điểm chuẩn
Shortage
n.
/ˈʃɔːtɪdʒ/
Sự thiếu hụt
Soft skills
n.
/sɒftskɪlz/
Kỹ năng mềm
Staff retention
n.
/ˈstɑ:frɪˈtenʃn̩/
Giữ chân nhân viên
Stakeholder
n.
/ˈsteɪkhəʊldə/
Cổ đông
Supplier
n.
/səˈplaɪə/
Nhà cung cấp
Systematic
adj.
/ˌsɪstəˈmætɪk/
Có hệ thống
Takeover
n.
/ˈteɪkəʊvə/
Đảm nhận
Task / Duty
n.
/ˈtɑ:skˈdjuːti/
Nhiệm vụ, phận sự
Turn down
pv.
/ˈtɜ:n daun/
Từ chối
Vacancy
n.
/ˈveɪkənsi/
Vị trí tuyển dụng
Wage
n.
/weɪdʒ/
Tiền công
Work environment
n.
/ˈwɜ:kɪnˈvaɪərənmənt/
Môi trường làm việc
Xem thêm: Từ vựng về mối quan hệ.
Từ vựng về các mối quan hệ giữa các vị trí trong một công ty
Từ vựng (Vocabulary)
Phát âm (Pronunciation)
Nghĩa (Meaning)
Human resources
/ˈhjuːmən rɪˈzɔːsɪz/
Ngành nhân sự
Personnel
/ˌpɜːsəˈnel/
Nhân sự / bộ phận nhân s
Department / Room / Division
/dɪˈpɑːtmənt / ru:m / dɪˈvɪʒn̩/
Bộ phận
Head of department
/hed əv dɪˈpɑːtmənt/
Trưởng phòng
Director
/dɪˈrektə/
Giám đốc / trưởng bộ phận
HR manager
/ˈeɪtʃɑː 'mænɪdʒə/
Trưởng phòng nhân sự
Staff / Employee
/ˈstɑ:fˌemploɪˈiː/
Nhân viên văn phòng
Personnel officer
/ˌpɜːsəˈnelˈɒfɪsə/
Nhân viên nhân sự
Intern
/ɪnˈtɜːn/
Nhân viên thực tập
Trainee
/treɪˈniː/
Nhân viên thử việc
Executive
/ɪɡˈzekjʊtɪv/
Chuyên viên
Graduate
/ˈɡrædʒʊeɪt/
Sinh viên mới ra trường
Career employee
/kəˈrɪərˌemploɪˈiː/
Nhân viên biên chế
Daily worker
/ˈdeɪliˈwɜːkə/
Công nhân làm theo công nhật
Contractual employee
/kənˈtræktʃʊəlˌemploɪˈiː/
Nhân viên hợp đồng
Self- employed workers
/selfɪmˈploɪdˈwɜːkəz/
Nhân viên tự do
Former employee
/ˈfɔːmərˌemploɪˈiː/
Cựu nhân viên
Colleague / Peers
/ˈkɒliːɡpɪəz/
Đồng nghiệp
Administrator cadre / High rank cadre
/ədˈmɪnɪstreɪtəˈkɑːdəˌhaɪræŋkˈkɑːdə/
Cán bộ quản trị cấp cao
Leader
/ˈliːdə/
Lãnh đạo
Subordinate
/səˈbɔːdɪneɪt/
Cấp dưới
Full-time employee
/fʊlˈtaɪmˌemploɪˈiː/
Nhân viên toàn thời gian
Part-time employee
/ˈpɑːttaɪmˌemploɪˈiː/
Nhân viên bán thời gian
Những vị trí thường gặp trong phòng nhân sự
Từ vựng (Vocabulary)
Phát âm (Pronunciation)
Nghĩa (Meaning)
HR assistant
/ˈeɪtʃɑːrəˈsɪstənt/
Thư ký phòng nhân sự
HR business partner
/ˈeɪtʃɑːˈbɪznəsˈpɑːtnə/
Đối tác nhân sự chiến lược kinh doanh
HR manager
/ˈeɪtʃɑːˈmænɪdʒə/
Giám đốc nhân sự
Recruiter
/rɪˈkruːtə/
Người tuyển dụng
Recruiting coordinator
/rɪˈkruːtɪŋkəʊˈɔːdɪneɪtə/
Điều phối viên tuyển dụng
Recruiting manager
/rɪˈkruːtɪŋˈmænɪdʒə/
Quản lý tuyển dụng
Compensation specialist/manager
/ˌkɒmpenˈseɪʃn̩ˈspeʃəlɪst /ˈmænɪdʒə/
Chuyên gia/quản lý phúc lợi
Benefits specialist/manager
/ˈbenɪfɪtsˈspeʃəlɪst / ˈmænɪdʒə/
Chuyên gia/quản lý lương thưởng
Talent management specialist/manager
/ˈtæləntˈmænɪdʒməntˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/
Chuyên gia/quản lý tài năng
Learning and development specialist/manager
/ˈlɜːnɪŋənddɪˈveləpməntˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/
Chuyên gia/quản lý học tập và phát triển
HR technology/process project program manager
/ˈeɪtʃɑːtekˈnɒlədʒiˈ/ prəʊsɪsˈprɒdʒektˈprəʊɡræmˈmænɪdʒə/
Quản lý chương trình dự án công nghệ/quy trình nhân sự
HR analytics specialist/manager
/ˈeɪtʃɑːrˌænəˈlɪtɪksˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/
Chuyên gia/quản lý phân tích nhân sự
Những từ và cụm từ tiếng Anh chỉ chế độ đãi ngộ / lương
Từ vựng (Vocabulary)
Phát âm (Pronunciation)
Nghĩa (Meaning)
Absent from work
/æbˈsentfrəmˈwɜːk/
Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)
Allowances
/əˈlaʊənsɪz/
Trợ cấp
Annual adjustment
/ˈænjuələˈdʒʌstmənt/
Điều chỉnh hàng năm
Annual leave
/ˈænjuəlliːv/
Nghỉ phép thường niên
Apprenticeship training
/əˈprentɪʃɪpˈtreɪnɪŋ/
Đào tạo học nghề
Award / Reward / Gratification / Bonus
/əˈwɔːdrɪˈwɔːdˌɡrætɪfɪˈkeɪʃn̩ˈbəʊnəs/
Thưởng, tiền thưởng
Benchmark job
/ˈbentʃmɑːkdʒɒb/
Công việc chuẩn để tính lương
Benefits
/ˈbenɪfɪts/
Phúc lợi
Collective agreement
/kəˈlektɪvəˈɡriːmənt/
Thỏa ước tập thể
Commission
/kəˈmɪʃn̩/
Hoa hồng
Compensation
/ˌkɒmpenˈseɪʃn̩/
Lương bổng / Đền bù
Compensation equity
/ˌkɒmpenˈseɪʃn̩ˈekwɪti/
Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
Cost of living
/kɒstəvˈlɪvɪŋ/
Chi phí sinh hoạt
Death in service compensation
/ˈdeθɪnˌsɜ:vɪsˌkɒmpenˈseɪʃn̩/
Bồi thường tử tuất
Early retirement
/ˌɜ:lirɪˈtaɪəmənt/
Về hưu non
Education assistance
/ˌedʒʊˈkeɪʃn̩əˈsɪstəns/
Trợ cấp giáo dục
Family benefits
/ˈfæmliˈbenɪfɪts/
Trợ cấp gia đình
Going rate / Wage/ Prevailing rate
/ˌgəʊɪŋreɪtˈ/ weɪdʒ / prɪˈveɪlɪŋreɪt/
Mức lương hiện hành
Gross salary
/ɡrəʊsˈsæləri/
Lương gộp (chưa trừ)
Hazard pay
/ˈhæzədpeɪ/
Tiền trợ cấp nguy hiểm
Holiday leave
/ˈhɒlədiliːv/
Nghỉ lễ có hưởng lương
Incentive payment
/ɪnˈsentɪvˈpeɪmənt/
Trả lương kích thích lao động
Income
/ˈɪnkʌm/
Thu nhập
Individual incentive payment
/ˌɪndɪˈvɪdʒʊəlɪnˈsentɪvˈpeɪmənt/
Trả lương theo cá nhân
Job pricing
/dʒɒbˈpraɪsɪŋ/
Ấn định mức trả lương
Labor agreement
/ˈleɪbərəˈɡriːmənt/
Thỏa ước lao động
Layoff
/ˈleɪˌɒf/
Tạm cho nghỉ việc (do không có việc làm)
Leave / Leave of absence
/ˈli:v /ˈli:vəvˈæbsəns/
Nghỉ phép
Life insurance
/laif ɪnˈʃʊərəns/
Bảo hiểm nhân thọ
Maternity leave
/məˈtɜːnɪtiliːv/
Nghỉ chế độ thai sản
Medical benefits
/ˈmedɪkl̩ˈbenɪfɪts/
Trợ cấp y tế
Moving expenses
/ˈmuːvɪŋɪkˈspensɪz/
Chi phí đi lại
Net salary
/netˈsæləri/
Lương thực nhận
Non-financial compensation
/ˌnɒnfaɪˈnænʃl̩ˌkɒmpenˈseɪʃn̩/
Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
Outstanding staff
/ˌaʊtˈstændɪŋstɑːf/
Nhân viên xuất sắc
Paid absences
/peɪdˈæbsənsɪz/
Vắng mặt vẫn được trả tiền
Paid leave
/peɪdliːv/
Nghỉ phép có lương
Pay
/peɪ/
Trả lương
Pay grades
/ˈpeɪɡreɪdz/
Ngạch / hạng lương
Pay ranges
/ˈpeɪˈreɪndʒɪz/
Bậc lương
Pay rate
/ˈpeɪreɪt/
Mức lương
Payroll / Pay sheet
/ˈpeɪrəʊlˈpeɪʃiːt/
Bảng lương
Pay scale
/ˈpeɪskeɪl/
Thang lương
Payday
/ˈpeɪdeɪ/
Ngày phát lương
Pay-slip
/ˈpeɪslɪp/
Phiếu lương
Payment for time not worked
/ˈpeɪmənt fəˈtaɪmnɒtˈwɜːkt/
Trả lương trong thời gian không làm việc
Pension
/ˈpenʃn̩/
Lương hưu
Physical examination
/ˈfɪzɪkl̩ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn̩/
Khám sức khỏe
Piecework payment
/ˈpiːswɜːkˈpeɪmənt/
Trả lương khoán sản phẩm
Premium pay
/ˈpriːmɪəmpeɪ/
Tiền trợ cấp độc hại
Promotion
/prəˈməʊʃn̩/
Thăng chức
Retire
/rɪˈtaɪə/
Nghỉ hưu
Salary advances
/ˈsæləriədˈvɑːnsɪz/
Lương tạm ứng
Services and benefits
/ˈsɜːvɪsɪzəndˈbenɪfɪts/
Dịch vụ và phúc lợi
Sick leaves
/sɪkliːvz/
Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Social assistance
/ˈsəʊʃləˈsɪstəns/
Trợ cấp xã hội
Social security
/ˈsəʊʃlsɪˈkjʊərɪti/
An sinh xã hội
Starting salary
/ˈstɑ:tɪŋˈsæləri/
Lương khởi điểm
Time payment
/ˈtaɪmˈpeɪmənt/
Trả lương theo thời gian
Travel benefits
/ˈtrævlˈbenɪfɪts/
Trợ cấp đi đường
Unemployment benefits
/ˌʌnɪmˈploɪmənt/
Trợ cấp thất nghiệp
Wage
/weɪdʒ/
Lương công nhật
Worker’s compensation
/ˈwɜːkəzˌkɒmpenˈseɪʃn̩/
Đền bù do ốm đau / tai nạn giao thông
Xem thêm: Từ vựng về máy tính và mạng.
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Thuật ngữ
Từ đầy đủ
Nghĩa
AAR
After Action Review
Đánh giá sau hành động
ATS
Applicant Tracking System
Hệ thống theo dõi ứng viên
CTO
Compensatory Time Off
Thời gian nghỉ bù
EAP
Employee Assistance Program
Chương trình hỗ trợ nhân viên
EBS
Employee Benefits Security
Bảo mật quyền lợi nhân viên
EDP
Employee Development Plan
Kế hoạch phát triển nhân viên
EE
Employee
Nhân viên
EOB
Explanation of Benefits
Giải thích lợi ích
FMLA
Family and Medical Leave Act
Đạo luật Nghỉ phép Do đau ốm / Lý do Gia đình
FTE
Full-Time Equivalent
Tương đương toàn thời gian
HMO
Health Maintenance Organization
Tổ chức duy trì sức khỏe
HRD
Human Resources Development
Phát triển nguồn nhân lực
HRLY
Hourly
Hàng giờ
JD
Job Description
Mô tả công việc
KPI
Key Performance Indicators
Các chỉ số đo lường hiệu quả công việc
KPM
Key Performance Measures
Các thước đo hiệu quả công việc chính
KSA's
Knowledge, Skills, Abilities
Kiến thức, Kỹ năng, Khả năng
LMS
Learning Management System
Hệ thống quản lý học tập
LOA
Leave of Absence
Nghỉ phép
LWOP
Leave Without Pay
Phép Nghỉ Đặc Biệt Không Trả Lương
LWP
Leave With Pay
Phép Nghỉ Đặc Biệt có Trả Lương
MOP
Measure Of Performance
Đo lường hiệu suất
PT
Part Time
Bán thời gian
QWI
Quarterly Workforce Indicators
Chỉ số lực lượng lao động hàng quý
TSP
Thrift Savings Plan
Kế hoạch tiết kiệm
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh ngành nhân sự
Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các tổ chức đào tạo ngành nhân sự, người học có thể tham khảo một số đầu sách giúp cải thiện từ vựng đồng thời kiến thức tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sau:
English for Human Resources
Market Leader ESP Book - Human Resources
Manage Human Resources in English
Cambridge English for Human Resources
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Human Resources Quiz - MBA
Human Resource Managements
Human Resources (HR) Quiz
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Một số trang web giúp người học trau dồi kiến thức chuyên ngành nhân sự và tiếng Anh:
https://www.businessenglishpod.com/category/human-resources/
HumanResourcesEDU.org
HR.com
https://hr.blr.com/
HR News - SHRM - https://www.shrm.org/hr-today/news/hr-news/pages/default.aspx
HRMorning - HR News and Insights - https://www.hrmorning.com/
HR News - People Matters - https://www.peoplematters.in/news/index
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành nhân sự
Một số mẫu câu hỏi phỏng vấn
Please tell me something about yourself.
(Xin vui lòng cho tôi biết một vài điều về bản thân bạn.)
Why do you want this job? / Why do you want to work here?
(Tại sao bạn muốn công việc này? / Tại sao bạn muốn làm việc ở đây?)
Do you prefer working independently or on a team?
(Bạn thích làm việc độc lập hay theo nhóm?)
How do you deal with stressful situations?
(Bạn đối phó với các tình huống căng thẳng như thế nào?)
What type of work environment do you prefer?
(Bạn thích loại môi trường làm việc nào?)
How did you hear about this position?
(Làm thế nào bạn biết đến vị trí này?)
What are your strengths? What are your weaknesses?
(Thế mạnh của bạn là gì? Điểm yếu của bạn là gì?)
Are you willing to travel?
(Bạn có sẵn lòng di chuyển vì công việc?)
Một số mẫu câu khác
I am currently working as a Digital Marketing Manager in Apple Company. I have about 4 years of experience in this field.
He turned down our 5% pay rise proposal.
We should focus on increasing staff retention.
Her promotion was based on exceptional results.
Four new products will be launched this year.
We set milestones for our company at the beginning of each month.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền từ vào chỗ trồng:
may be required - will be discussed - can be found - are entitled to - notified in writing - are expected
Full details of the sick pay scheme _____ in the staff handbook.
You _____ to work in another company office from time to time.
Employees _____ to work overtime as and when needed.
Changes to your contact _____ and you will be _____
You _____ four weeks’ holiday per annum after completion of six months probation.
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:
Allowances: _____
Commission: _____
Holiday leave: _____
Life insurance: _____
Medical benefits: _____
Layoff: _____
Pay ranges: _____
Sick leaves: _____
Salary advances: _____
Time payment: _____
Đáp án:
Bài 1
can be found
may be required
are expected
will be discussed, notified in writing
are entitled to
Bài 2:
Allowances: Trợ cấp
Commission: Hoa hồng
Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương
Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
Medical benefits: Trợ cấp y tế
Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
Pay ranges: Bậc lương
Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Salary advances: Lương tạm ứng
Time payment: Trả lương theo thời gian
Tổng kết
Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự. Cùng với danh sách từ vựng là tổng hợp các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành nhân sự bằng tiếng Anh.
Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh chuyên ngành này.