100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất hiện nay
Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Bạn chưa nắm được bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc? Tuy nhiên công việc của bạn yêu cầu cần phải sử dụng tiếng Anh thường xuyên? Vậy làm cách gì nhỉ? Đừng lo, NativeX xin giới thiệu cho bạn 100+ mẫu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Mặc dù đây không phải là tất cả từ vựng chuyên ngành, tuy nhiên nó cũng sẽ hỗ trợ bạn trong khi giao tiếp. Nếu bạn muốn giao tiếp thành thạo như chuyên gia đừng quên tham gia thêm khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu.
Xem thêm:
Trọn bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành may mặc nên biết
Tổng hợp 100+ từ vựng cơ bản tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc nhất định phải biết
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cơ bản nhất
May mặc là một chuyên ngành rất phát triển ở Việt Nam. Đó là lý do bạn cần phải học để có thể nắm chắc và vận dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Bởi nó không những giúp công việc của bạn thuận lợi mà còn hiểu rõ hơn về đặc thù nghề nghiệp mình theo đuổi. Hiểu được điều đó NativeX đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Nào hãy cùng học từ vựng tiếng Anh ngay hôm nay bạn nhé!
1.1 Thông số sản phẩm
Minor (/ˈmaɪ.nər/): Nhỏ
Measurements (): Các thông số sản phẩm
Reject (/ˈmeʒ.ə.mənt/): Phân loại sản phẩm
Shoulder ( /ˈʃəʊl.dər/): Vai
Quality (/ˈkwɒl.ə.ti/): Chất lượng
Inspection (/ɪnˈspek.ʃən/): Kiểm định, kiểm tra
Material (/məˈtɪə.ri.əl/): Chất liệu
Tolerance (/ˈtɒl.ər.əns/): Dung sai
Sewing (/ˈsəʊ.ɪŋ/): May vá
Defect (/ˈdiː.fekt/): Sản phẩm bị lỗi
1.2 Women’ s clothes (quần áo dành cho nữ)
Skirt (/skɜːt/): váy
Dress (/dres/): váy
Blouse (/blaʊz/): áo khoác dáng dài
Tank-top (/ˈtæŋk ˌtɒp/): áo tank-top, cộc, không có tay
1.3 Men’s clothes (quần áo dành cho nam)
Suit (/suːt/): bộ suit, comple
Long Sleeved shirt: áo sơ mi có tay dài
Short Sleeved shirt: áo sơ mi có tay ngắn
Waistcoat (/ˈweɪs.kəʊt/): áo vét
Tie (/taɪ/): cà vạt
1.4 Uni-Sex (quần áo cho cả nam và nữ)
T-shirt (/ˈtiː.ʃɜːt/): áo thun tay ngắn, cộc tay
Polo shirt (/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/): Loại áo thun cộc tay và có cổ
Slipper (/ˈslɪp.ər/): dép bịt kín chân dùng để đi trong nhà để giữ ấm
Sock (/sɒk/): tất
Plimsolls (/ˈplɪm.səl/): giày dép sử dụng khi đi tập gym
Wellington (/ˈwel.ɪŋ.tən/): ủng
Flip flops (/ˈflɪp.flɒp/): dép tông hoặc dép xốp
1.7 Head-wear
Bowler hat (/ˌbəʊ.lə ˈhæt/): mũ quý tộc thời xưa hay đội, mũ có hình như cái bát
Knitted hat: mũ dùng khi trời lạnh, mũ len.
Sun hat (/ˈsʌn ˌhæt): mũ rộng vành, hay mũ chống nắng
2. Các động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Bên cạnh các danh từ thường gặp, trong bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc bạn còn gặp một số động từ chuyên ngành.
To attire: mặc quần áo phù hợp, đẹp, trang trọng, lịch sự
To buckle: siết quần áo bằng kéo khóa
To button: siết quần áo bằng cúc
To fasten: đóng, cài khóa hoặc khuy
To unfasten: mở cúc ở quần áo
To unzip: mở khóa kéo
To zip: kéo khóa vào
To hang out: làm khô quần áo, trang phục sau khi đã được giặt, phơi quần áo
To hang up: treo quần áo lên
To try on: Mặc thử trang phục
To turn up: cắt ngắn váy, quần để phù hợp với dáng người
To wrap up: mặc thêm quần áo ấm vào
3. Các thuật ngữ và từ viết tắt chuyên ngành may mặc quan trọng
Để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh thành thạo, bên cạnh việc nắm được các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc bạn còn cần phải nắm được các thuật ngữ và các từ viết tắt. Bởi các từ vựng này cũng được sử dụng phổ biến trong khi giao tiếp. Nếu bạn tự học tiếng Anh thì đây sẽ là nhóm từ vựng bạn bắt buộc phải nhớ.
Blindstitch heming: Vắt sổ lai mờ
Sample (/ˈsɑːm.pəl/ ): Hàng mẫu, hàng trưng bày
Blind stitching: May khuất, may luôn
Braided piping: Viền vải
Breast pocket: Túi ở ngực
Blind stitch: Đệm khuy
Button shank: Chân nút
Buttonhole (/ˈbʌt.ən.həʊl/): Khuy áo
Coat collar: Cổ áo vest
Against each other: Sự tương phản
Armhole (/ˈɑːm.həʊl/): Vòng nách
Attach (/əˈtætʃ/): Đính, đơm, ráp
Back sleeve: Tay sau
Back split: Xẻ tà ở lưng
Back vent: Xẻ tà sau
Batwing sleeve: Tay cánh dơi
Bellows pleayt: Ply hộp
Bellows pockey: Túi dạng hộp
Bias skirt: Váy xéo
Bias tape: Dây xéo
Bind hem: Lược lai
Binding (/ˈbaɪn.dɪŋ/ ): Dây trang trí, viền
Blind seam: Đường may giả
Chắc chắn thông qua bài viết này bạn đã bỏ túi được các mẫu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc rồi đúng không nào? Chắc chắn nó sẽ hỗ trợ bạn rất lớn trong công việc của bạn. Đừng quên lưu lại các từ vựng này để áp dụng và đoạt lấy các cơ hội thành công bạn nhé!
Bạn gặp khó khăn trong ghi nhớ cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh? Tìm hiểu phương pháp làm chủ Tiếng Anh chỉ sau 30 phút mỗi ngày tại đây: