Tin tức

Than đá là nguồn nhiên liệu hóa thạch đang được sử dụng nhiều nhất hiện nay, cung cấp đến 25% năng lượng cơ bản cho toàn thế giới. Nguồn năng lượng từ than đá phục vụ trong sinh hoạt hàng ngày cũng như đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành sản xuất. Vậy than đá là gì? Chúng được hình thành ra sao? Than đá được ứng dụng trong những lĩnh vực nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

tim-hieu-than-da.webp

1. Than đá là gì?

Than đá là một loại đá trầm tích có màu nâu đen hoặc đen và thường xuất hiện ở các tầng đá gồm nhiều lớp hoặc mạch mỏ. Than được tìm thấy trên khắp thế giới, tạp trung chủ yếu tại những nơi có rừng và đầm lầy thời tiền sử trước khi bị chôn vùi qua hàng triệu năm.

2. Quá trình hình thành của than đá

Than đá được hình thành từ xác thực vật cổ đại bị chôn vùi dưới lòng đất, sau hàng triệu năm nó đã bị nhiệt và áp suất biến đổi tính chất hóa học. Các loài thực vật này sẽ trải qua nhiều giai đoạn biến đổi, đầu tiên chúng phân hủy thành than bùn dưới tác dụng của vi sinh vật trong môi trường kỵ khí. Tiếp theo dần chuyển hóa thành than nâu hay còn gọi là than non (lignit), rồi thành than bán bitum, sau đó thành than bitum hoàn chỉnh (bituminous coal). Cuối cùng là biến đổi thành than đá (anthracite). Quá trình biến đổi này là quá trình phức tạp về sự làm mới của cả sinh học và địa chất.

than-da-su-hinh-thanh.webp

3. Đặc điểm và tính chất của than đá

- Đặc điểm của than đá:

- Tính chất của than đá:

tinh-chat-cua-than-da.webp

4. Phân loại than đá

- Phân loại than đá theo cấp độ tiến hóa: Cách phân hạng phụ thuộc vào hàm lượng carbon và lượng nhiệt năng mà than đá có thể tạo ra, được xác định bởi mức áp suất và nhiệt tác động theo thời gian hình thành.

- Phân loại than đá theo mục đích sử dụng

- Phân loại than đá theo đặc điểm hình thái

Loại 1 Loại 2 Loại 3 Màu sắc Đen Đen lẫn nâu Nâu đen Độ mịn qua sàng 3.5mm 3.5mm 5.5mm Độ ẩm 20-30% 20-30% 20-35% Hàm lượng hữu cơ 30-35% 17-25% <16%

cac-loai-than-da.webp

5. Ứng dụng của than đá

- Sản xuất điện: ứng dụng quan trọng nhất của than đá là tạo ra điện. Than được đốt cháy để tạo ra hơi nước làm quay tua bin và máy phát điện sản sinh ra điện. Điện than chiếm 37% lượng điện trên thế giới.

- Luyện kim: than cốc là thành phần chính của thép. Than chế biến thành than cốc được sử dụng để sản xuất 70% lượng thép trên thế giới. Than cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các kim loại khác như nhôm và đồng.

- Vật liệu xây dựng: than là nguồn năng lượng chính để sản xuất xi măng. Các phụ phẩm từ quá trình đốt cháy than như tro xỉ cũng đóng một vai trò quan trọng công nghiệp sản xuất xi măng và bê tông.

- Công nghiệp năng lượng: Trước đây, than đá chủ yếu được dùng làm nhiên liệu cho máy hơi nước, đầu máy xe lửa. Hiện nay, phần lớn sản lượng than đá khai thác được sử dụng để làm nhiên liệu rắn cho quá trình sản xuất điện và đốt cháy. Than đá sau khi khai thác từ mỏ than sẽ được nghiền thành bột và đốt trong lò hơi. Nhiệt lượng tỏa ra sẽ chuyển đổi nước trong lò hơi thành hơi nước ứng dụng vào quá trình sản xuất.

- Công nghệ hóa khí: khí hóa than đá được dùng để sản xuất khí tổng hợp, bao gồm khí cacbon mono oxit và khí hydro. Nguồn khí này chủ yếu được sử dụng để đốt tuabin sản xuất điện và một phần nhỏ được chuyển đổi thành nhiên liệu xăng, dầu diesel hoặc sản xuất một số loại phân bón, sản phẩm hóa học khác như metanol, hydro, olefin, axit axetic, formaldehyde, amoniac,…

- Hóa học: than đá được ứng dụng để tạo ra các dược phẩm, chất dẻo hoặc sợi nhân tạo.

- Các ngành khác: Than được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp giấy, dệt và thủy tinh, sản xuất đồ gia dụng và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngoài ra, than đá có khả năng hấp thụ các chất độc nên nó được dùng nhiều trong các máy lọc nước, mặt nạ phòng độc.

khai-thac-than.webp

6. Lợi ích và hạn chế khi sử dụng than đá

- Lợi ích khi sử dụng than đá

khai-thac-than-da.webp

- Hạn chế của than đá

Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/than-da-la-san-pham-cua-nganh-cong-nghiep-nao-a39113.html