Stand out là gì? Cách sử dụng stand out trong tiếng Anh

Stand out là một trong những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài thi hoặc các bài kiểm tra. Vậy bạn đã biết ý nghĩa của stand out là gì chưa? Nếu chưa, hãy đọc ngay bài viết dưới đây của Mytour để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này nhé!

1. Stand out là gì?

Trong tiếng Anh, stand out có nghĩa là nổi bật, khác biệt.

Stand out là gì?
Stand out là gì

Stand out được sử dụng để chỉ sự xuất sắc, nổi bật hoặc khác biệt so với môi trường xung quanh. Khi một người hoặc một sự vật stands out, điều đó có nghĩa là họ nổi bật và được chú ý hơn so với những người hoặc sự vật khác trong tình huống tương tự.

Ví dụ:

2. Cách sử dụng stand out

Cách sử dụng stand out
Cách sử dụng stand out

Stand out được sử dụng để chỉ sự dễ chú ý, dễ dàng nhìn thấy.

Ví dụ:

Stand out được sử dụng với ý nghĩa tốt hơn nhiều so với những thứ tương tự hoặc những người khác.

Ví dụ:

3. Các cụm từ kèm với stand out

Các cụm từ kèm với stand out
Các cụm từ liên quan đến stand out

Stand out against sth/sb: Phản đối

Ví dụ:

Stand (out) in relief: Nổi bật

Ví dụ:

Stand/ stick out a mile: Dễ nhận thấy

Ví dụ:

Stand/ stick out like a sore thumb: Khác biệt, nổi bật

Ví dụ:

Stand out from the crowd: Nổi bật trong đám đông hoặc khác biệt so với những người khác.

Ví dụ: Cách gu thời trang độc đáo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông tại bất kỳ sự kiện nào.

Stand out like a sore thumb: Nổi bật, khác biệt một cách rõ rệt, thường mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: Ý tưởng lỗi thời của anh ấy thực sự nổi bật như một vết thương ẩn náu trong nhóm tiến bộ này.

Catch the eye easily: Dễ thu hút ánh nhìn một cách dễ dàng.

Eg: His vibrant orange car catches the eye easily among all the other vehicles in the parking lot. (Chiếc xe màu cam sặc sỡ của anh ấy dễ thu hút ánh nhìn giữa tất cả các phương tiện khác trong bãi đậu xe.)

Stand out from the masses: Nổi bật so với đám đông.

Eg: Her exceptional leadership skills set her apart from the masses and make her a great candidate for the position. (Khả năng lãnh đạo xuất sắc của cô ấy làm nổi bật cô ấy so với đám đông và trở thành ứng viên xuất sắc cho vị trí đó.)

Stand out distinctly: Nổi bật một cách rõ ràng.

For example: The splendid artwork is easily noticeable on the smooth white wall. (Bức tranh tuyệt vời dễ dàng nhận thấy trên bức tường trắng mịn.)

Oppose or resist something: Phản đối hoặc chống lại một cái gì đó.

For example: The students opted to oppose the new school regulations they deemed unfair. (Học sinh quyết định phản đối các quy định mới của trường mà họ cho là không công bằng.)

Be recognized or perceived as something: Được công nhận hoặc nhận thấy như là một điều gì đó.

For instance: Her commitment to charitable activities distinguishes her as a compassionate person. (Sự cam kết của cô ấy với công việc từ thiện làm cho cô ấy nổi bật như một người có lòng nhân ái.)

Be known for: Được biết đến hoặc nhớ vì một lý do cụ thể.

Eg: He is renowned for his remarkable accomplishments in the field of science. (Anh ấy nổi tiếng với những thành tựu đáng kinh ngạc trong lĩnh vực khoa học.)

Succeed based on individual effort and ability: Đạt được thành công dựa trên nỗ lực và khả năng cá nhân.

Eg: She didn't depend on her family's wealth; she aimed to succeed on her own merit. (Cô ấy không phụ thuộc vào tài sản của gia đình; cô ấy muốn thành công dựa trên bản thân.)

Stand out like a guiding light: Nổi bật như một tín hiệu sáng để hướng dẫn hoặc thu hút sự chú ý.

Eg: Like a guiding light, the lighthouse stands out on the dark coastline, safely guiding ships. (Hải đăng nổi bật như một tín hiệu sáng trên bờ biển tối tăm, an toàn hướng dẫn tàu thuyền.)

4. Synonyms and Antonyms of stand out

4.1. Synonyms

4.2. Antonyms

5. Other phrases with 'stand' in English

Điều đó đã giúp bạn tổng hợp thông tin liên quan đến cụm từ stand out, giải đáp thắc mắc về ý nghĩa của stand out và mở rộng vốn từ vựng. Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn có thể hiểu và áp dụng cụm từ này trong các tình huống phù hợp một cách dễ dàng hơn.Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các khóa học IELTS cho người mới bắt đầu tại Mytour để được hướng dẫn chi tiết nhất về ngữ pháp và các kỹ năng quan trọng khác nhé!

Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/stand-out-la-gi-a52150.html