Plan to v hay ving – Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng chi tiết

Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu về các nét nghĩa của từ “plan”, cũng như cấu trúc và cách sử dụng của từ này. Sau khi đọc xong bài viết, các bạn còn có thể trả lời được cho câu hỏi: “plan to V hay Ving?”. Vậy còn chần chờ gì nữa? Đọc ngay bài viết dưới đây nhé!

Plan là gì? - Định nghĩa Plan

Plan là một từ có nhiều nét nghĩa và nhiều cách dùng. Theo từ điển Oxford, plan vừa là một động từ, vừa là một danh từ.

Plan to v hay ving

Động từ plan

Với vai trò là một động từ, plan có thể được dùng với những nét nghĩa sau:

Plan /plæn/ (v) lên kế hoạch/ vạch ra kế hoạch

(xem xét thời gian, địa điểm tổ, có hoạt động gì diễn ra,..)

Obviously, the robbery has been meticulously planned. (Rõ ràng, vụ cướp đã được lên kế hoạch rất kỹ lưỡng.)Plan /plæn/ (v) có ý định/ dự định làm gìHe planned to study law in the USA but ended up becoming a medical student in the UK. (Anh ấy đã định học luật ở Mỹ nhưng cuối cùng lại trở thành sinh viên y tại Anh.)Plan /plæn/ (v) lên dàn ý/ thiết kế/ quy hoạch

Have you planned your essay? (Bạn đã lên dàn ý cho bài luận của bạn chưa?)

How did you plan your garden? (Bạn định thiết kế khu vườn của mình như thế nào?)

Danh từ plan

Với vai trò là một danh từ, plan có các nét nghĩa tương ứng như với các nét nghĩa của động từ như đã nêu ở bên trên:

Plan /plæn/ (n) kế hoạch (vạch ra chi tiết cụ thể những mục cần làm để đạt được một mục đích/ hoàn thành việc gì)The company has developed a strategic plan to penetrate into a new market. (Công ty đã xây dựng một kế hoạch chiến lược để thâm nhập vào một thị trường mới.)Plan /plæn/ (n) dự định, dự kiếnThere’s been a change of plan - we’re not going to Paris, but to Rome. (Đã có một thay đổi trong dự định của chúng tôi - chúng tôi sẽ không đến Paris mà sẽ tới Rome.)Plan /plæn/ (n) thiết kế, quy hoạch, bản vẽ, sơ đồJane is responsible for the seating plan. (Jane là người phụ trách sơ đồ chỗ ngồi.)

Plan to v hay ving?

Plan to v hay ving

Nếu các bạn thắc mắc plan đi cùng với to V hay Ving thì IZONE sẽ cho bạn lời giải đáp ngay nhé:

PLAN + TO V (dự định, dự kiến làm gì/ lên kế hoạch làm gì)

Ví dụ:

Cách dùng và Cấu trúc Plan

Còn bây giờ IZONE sẽ giới thiệu cho các bạn một số cách dùng từ plan sao cho chính xác nhé.

Động từ plan

Plan something: Lên kế hoạch cho việc gì

He’s planning a trip to the US this summer. (Anh ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Mỹ vào mùa hè này.)

She planned her career change right after meeting the career counselor. (Cô ấy lên kế hoạch chuyển nghề ngay sau khi gặp người tư vấn nghề nghiệp.)

Plan on Ving / something: liệu trước, dự trước, đoán trước và có kế hoạch để ứng phó/ lên kế hoạch để thực hiện dự định

They didn’t plan on so many people coming to their housewarming party. Thus, they had to order more food from the nearby restaurant. (Họ không liệu trước được sẽ có nhiều người đến dự tiệc tân gia của mình đến thế. Vậy nên, họ phải đặt thêm đồ ăn từ nhà hàng gần đó.)

We are planning on going to New York next summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch để tới New York vào mùa hè năm sau.)

Do you plan on redecorating the house? (Bạn có kế hoạch tân trang lại ngôi nhà à?)

Plan to V: Dự định làm gì He planned to establish his own company. (Anh ấy dự định thành lập công ty của riêng mình.)go as planned: Đi theo dự kiến/ đi theo kế hoạch đã lên

The ceremony was a big success. Everything went exactly as planned. (Buổi lễ là một thành công lớn. Tất cả mọi thứ đều đi theo đúng như kế hoạch đã lên.)

The morning session of the conference went as planned. (Phiên buổi sáng của hội thảo đã diễn ra theo đúng kế hoạch.)

Danh từ plan

Khi sử dụng plan với tư cách một danh từ, các bạn có thể có các cách kết hợp từ plan với các danh từ, động từ, tính từ khác như sau để giúp diễn đạt của mình thêm trôi chảy, tự nhiên.

Động từ + plan Make plans (=prepare for something): chuẩn bị cho điều gìShe is busy making plans for her wedding. (Cô ấy đang bận rộn chuẩn bị cho lễ cưới.)Devise/Formulate/Draw up a plan: đề ra, vẽ ra, tạo ra một kế hoạch

He devised a cunning plan to swindle money out of the thrifty neighbor. (Anh ta lên một kế hoạch ranh mãnh để lừa tiền lão hàng xóm keo kiệt.)

They are drawing up a plan to restore the villa. (Họ đang lên bản vẽ cho việc cải tạo lại căn biệt thự.)

Carry out/ Implement a plan: triển khai, thực hiện một kế hoạchThe company is actively carrying out its five-year plan. (Công ty đang tích cực thực hiện kế hoạch năm năm của mình.)Abandon/scrap a plan: từ bỏ một kế hoạch, không thực hiện theo kế hoạch đóThe plan was abandoned because it was too costly. (Kế hoạch bị từ bỏ bởi nó quá tốn kém.)go according to plan: Đi theo dự kiến/ đi theo kế hoạch đã lênThe trip went according to plan. (Chuyến đi diễn ra như kế hoạch.)Danh từ/ Tính từ + planAn action plan: kế hoạch hành độngThe marketing team has developed an action plan to promote the new product. (Đội ngũ marketing đã xây dựng một kế hoạch hành động để quảng bá sản phẩm mới.)A rescue plan: kế hoạch giải cứuA detailed rescue plan was carefully developed to save the victims trapped in the cave. (Một kế hoạch giải cứu chi tiết được xây dựng để cứu các nạn nhân bị kẹt trong hang.)An ambitious plan: một kế hoạch đầy tham vọngIt is such an ambitious plan. (Đó là một kế hoạch đầy tham vọng)A detailed plan: một kế hoạch chi tiếtThey drew up a detailed plan for their trip. (Họ đã lên một kế hoạch chi tiết cho chuyến đi của mình. )

Bài tập

Để ôn lại phần kiến thức bên trên, chúng mình hãy cùng làm một bài tập nho nhỏ sau đây nhé:

Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/plan-cong-gi-a53955.html