Discourse Markers là gì và cách sử dụng hiệu quả trong IELTS Speaking

Đối với việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày nói chung và ở bài thi IELTS speaking nói riêng, các từ, cụm từ nối (discourse markers) được biết đến như một trong những công cụ hiệu quả giúp nối các câu hay liên kết ý văn, nhằm hỗ trợ mục đích diễn đạt và tăng thêm độ trôi chảy, mạch lạc (Fluency and coherence), một trong 4 tiêu chí chính để đánh giá phần thi nói của IELTS.

Vậy discourse markers là gì? Ứng dụng của chúng trong văn nói như thế nào để cải thiện điểm số bài thi? Bài viết dưới đây sẽ giúp các thí sinh giải đáp thắc mắc này.

Discourse markers là gì?

Discourse markers là các từ, cụm từ hoặc cách diễn đạt được sử dụng để mở đầu, dẫn dắt và kết nối các câu văn cũng như chỉ ra những mối quan hệ giữa các ý trong lời nói. Người nói còn dùng “discourse markers” như một cách sắp xếp và phát triển ý, hoặc thể hiện thái độ, cảm nhận của mình về những gì đang nói.

Trong một số trường hợp, “discourse markers” cũng được xem như những từ thừa (fillers) giúp lấp đầy những khoảng ngừng khi người nói cần suy nghĩ để tìm ý hay từ vựng. Nhờ vậy giúp lời nói tự nhiên hơn mà không làm ảnh hưởng đến nghĩa gốc.

Ví dụ một số câu trả lời của IELTS Speaking Part 1 có sử dụng từ nối:

Do you like tea or coffee? (Bạn thích trà hay cà phê?)

(À, tôi là một người thích uống trà, như là trà sữa và trà xanh. Nói thật, tôi thường uống một tách trà mỗi tối trước khi học để giữ tinh thần tỉnh táo.)

(Chà, tôi có thể nói rằng mình là một người nghiện cà phê. Bạn biết đấy, tôi thích cà phê sữa hơn vì tôi không thể chịu được vị đắng của cà phê, thành thật mà nói là vậy)

Which app on your phone do you often use recently? (Gần đây bạn hay sử dụng ứng dụng nào trên điện thoại của mình?)

Why do people like this application? (Tại sao mọi người thích ứng dụng này?)

Trong các ví dụ trên, các từ in đậm là các “discouse markers”, trong đó :

Ngoài ra, một số từ nối khác phổ biến thường gặp trong phần thi Speaking như: You know, as I say, I mean, anyway, basically, mind you,…

Việc sử dụng từ nối trong IELTS speaking

Việc sử dụng các “discourse markers” được giải thích trong IELTS Speaking band descriptors (bảng mô tả thang điểm IELTS), cụ thể ở tiêu chí độ “fluency and coherence” (độ trôi chảy và mạch lạc) như sau:

Band điểm

Mô tả

8

Develops topics coherently and appropriately

7

Uses a range of connectives and discourse markers with some flexibility

6

Uses a range of connectives and discourse markers but not always appropriately

5

May over-use certain connectives and discourse markers

4

Links basic sentences but with repetitious use of simple connectives

Như vậy, thí sinh ở các band điểm thấp thông thường chỉ sử dụng được các từ nối đơn giản một cách lặp đi lặp lại hoặc lạm dụng chúng quá nhiều. Để đạt đến band 7, một trong những việc thí sinh cần làm là sử dụng càng nhiều, đa dạng các từ nối khác nhau một cách hợp lý, linh hoạt.

Tiếp theo, tác giả sẽ giới thiệu các từ nối thường được người bản ngữ dùng trong văn nói, cũng như cách vận dụng các từ này trong giao tiếp một cách tự nhiên, chính xác.

Phân loại và cách sử dụng hiệu quả các từ nối

Các từ nối dùng để sắp xếp, tổ chức ý trong câu

discourse-markers-sap-xep-phat-trien-yĐây là những từ, cụm từ được dùng với các mục đích như bắt đầu, kết thúc cuộc trò chuyện, thay đổi chủ đề hoặc bắt đầu nói về một chủ đề mới, hay thêm thông tin, cụ thể:

Mục đích

Các từ nối có thể được sử dụng

Bắt đầu và kết thúc cuộc trò chuyện

Ví dụ:

Do you work or are you a student? (Bạn đã đi làm hay còn là sinh viên?)

What is your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?)

Thay đổi chủ đề

Ví dụ:

Mom: Have you finished your homework?

Son: Of course I have. By the way, what will we have for lunch, mom?

Mom: Meat and soup.

Trong ví dụ trên, người mẹ bắt đầu cuộc trò chuyện khi hỏi con trai rằng đã làm bài tập chưa. Cậu bé trả lời là có và sau đó, cậu muốn chuyển chủ đề, thay vì nói tiếp về bài tập về nhà, cậu muốn hỏi mẹ xem trưa nay ăn gì, do vậy cậu bé dùng từ “by the way” để bắt đầu câu hỏi về một chủ đề khác so với những gì mà hai mẹ con đang nói.

Thêm thông tin

Ví dụ:

What do you like about your house? (Bạn thích gì về ngôi nhà của mình?)

What part of your house do you like the most? (Bạn thích phần nào nhất trong ngôi nhà của bạn?)

Do you want to change anything in your house? (Bạn có muốn thay đổi gì trong ngôi nhà của mình không?)

Sắp xếp thứ tự các ý

Ví dụ:

In your opinion, what are some drawbacks of living in a big city? (Theo bạn, một số hạn chế khi sống ở một thành phố lớn là gì?)

Đối lập các ý

Ví dụ:

(Tôi hòa thuận với bạn cùng phòng của mình hầu hết thời gian, đơn giản vì chúng tôi có nhiều điểm chung. Tuy vậy, đôi khi chúng tôi đôi khi tranh cãi chỉ vì cô ấy không đồng quan điểm với tôi trong một số tình huống.)

Các từ nối dùng để dẫn dắt, phát triển ý

discourse-markers-tu-noi-phat-trien-yTrong giao tiếp nói chung và đối với bài thi IELTS nói riêng, khi cần làm cho ý của mình rõ ràng hơn bằng cách thay đổi nội dung lời nói, đưa ra một lời giải thích cụ thể hơn, hay có thể hiểu là diễn đạt lại ý bằng một cách khác, thí sinh cần ra ra hiệu cho người nghe, là giám khảo, bằng việc sử dụng một số “discourse markers” như dưới đây:

Mục đích

Các từ nối có thể được sử dụng

Giải thích câu trả lời một cách rõ ràng hơn

Ví dụ:

Do you have any plants at home? (Bạn có trồng cây gì trong nhà không?)

Nhắc lại nội dung đã nói trước đó

Ví dụ:

Do you prefer a city break or a beach holiday? (Bạn thích một kỳ nghỉ ở thành phố hay một kỳ nghỉ trên bãi biển?)

Ở ví dụ trên, người nói sử dụng từ nối “like I said” trước phần thông tin “tôi đã sống ở thành phố một thời gian khá lâu”, điều này có nghĩa là phần thông tin này đã được chia sẻ trước đó.

Thay đổi, sửa lại một phần thông tin hoặc đưa ra một thông tin bất ngờ với người nghe

Ví dụ:

How long have you lived in Ho Chi Minh city? (Bạn sống ở thành phố Hồ Chí Minh bao lâu rồi?)

Sau khi đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi câu hỏi “bạn đã sống ở thành phố Hồ Chí Minh được bao lâu? ”, thí sinh muốn chia sẻ một thông tin thật khác với giám khảo rằng thật ra là mình được sinh ra và lớn lên ở một vùng xa xôi ở miền Trung của Việt Nam.

Ngoài ra, khi chia sẻ một lượng thông tin, kiến thức nào đó, người nói cũng sẽ dùng các “discourse markers” để chỉ ra đâu là những kiến thức mà người nói mong rằng người nghe đã biết vì đó là phần thông tin cũ hoặc được chia sẻ trước đó. Mặt khác, người nói cũng chia sẻ những thông tin, kiến thức mới, cụ thể:

Mục đích

Các từ nối có thể được sử dụng

Chia sẻ phần kiến thức cũ

Ví dụ:

Do you like travelling? (Bạn có thích đi du lịch không?)

Of course, I do. You know, it’s a great way to relax and temporarily disconnect from work. (Tất nhiên rồi. Bạn biết đấy, đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và tạm rời xa công việc.)

Đưa ra các thông tin mới mẻ hơn

Ví dụ:

Do you plan to live in your current house for a long time? (Bạn có dự định sống lâu dài trong ngôi nhà hiện tại của mình không?)

Các từ nối được dùng để thể hiện thái độ, cảm nhận của người nói

tu-noi-the-hien-thai-do-cam-nhanTrong khi nói, thí sinh cũng đồng thời có thể diễn tả cảm nhận hoặc bộc lộ cảm xúc của bản thân về vấn đề đang nói đến. Trong trường hợp này, thí sinh có thể sử dụng một số “discourse markers” như dưới đây:

Mục đích

Các từ nối được sử dụng

Thể hiện sự thành thật

Ví dụ:

Do you often write with a pen? (Bạn có thường viết bằng bút không?)

Thể hiện sự khẳng định, chắc chắn trong lời nói

Ví dụ:

Do you think it’s important to eat a lot of vegetables? (Bạn có nghĩ rằng ăn nhiều rau là điều quan trọng)

Do you often eat vegetable? (Bạn có thường ăn rau không?)

Thể hiện một mức độ chưa chắc chắn

Ví dụ:

What do you think is the most popular free-time activity in Vietnam? (Bạn nghĩ đâu là hoạt động phổ biến nhất trong thời gian rảnh của mọi người ở Việt Nam?)

Thể hiện sự thừa nhận (thường là một điều không tích cực)

Ví dụ:

Do you set a plan every day? (Bạn có lập kế hoạch hàng ngày không?)

Một số từ khác

Ví dụ:

Are the transport facilities to your home very good? (Cở sở vật chất về giao thông đến nhà bạn có tốt không?)

Một số các từ nối khác

Các từ nối dùng như câu đáp/ trả lời

Một số “discourse markers” được sử dụng như câu đáp ngắn trong khi đang nghe người khác nói. Việc này cho thấy người nói có chú ý và quan tâm đến nội dung bài trình bày đó, đồng thời cũng thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, đồng cảm,… cụ thể:

I see

Really

Sure

Exactly

Quite

Absolutely

Wonderful

Yeah

Các từ nối có thể được dùng để giảm nhẹ mức độ sự việc

Khi muốn giảm nhẹ tính chắc chắn của vấn đề hoặc tránh nói quá thẳng, người nói có thể dùng các từ sau đây:

Apparently

Kind of

Just

Sort of

Maybe

Perhaps

Ví dụ:

Do you play any water sports? (Bạn có chơi bất kỳ môn thể thao dưới nước nào không?)

No, to be honest. I don’t even know to swim despite the fact that I was born and grew up in a coastal city. I should probably try one, maybe water surfing, just to relax during this hot summer. (Thành thật mà nói là không. Tôi thậm chí còn không biết bơi mặc dù thực tế là tôi sinh ra và lớn lên ở một thành phố biển. Tôi có lẽ nên thử một môn, có thể là lướt sóng, chỉ để thư giãn trong mùa hè nóng nực này.)

Ở ví dụ trên, trong khi trả lời, người nói có đề cập đến việc mình nên chơi một môn thể thao và có thể là lướt sóng. Việc sử dụng “probably” và “maybe” góp phần làm giảm mức độ chắc chắn trong lời nói, nghĩa là người nói vẫn chưa đưa ra quyết định hẳn.

Trong một ví dụ khác, so sánh giữa hai câu sau:

Việc sử dụng từ “kind of” trong câu đầu tiên giúp giảm nhẹ ý của câu nói, tránh nói quá thẳng thắng về tính cách “nhút nhát” của đối tượng được đề cập.

“Sort of” được sử dụng để giảm bớt mức độ chính xác trong thông tin được đưa ra.

Tổng kết

Như vậy, để cải thiện độ mạch lạc và trôi chảy trong lời nói và cải thiện điểm số bài thi, thí sinh cần luyện tập để sử dụng được các discourse markers một cách chính xác và linh hoạt. Các từ nối này khi được sử dụng một cách phù hợp sẽ giúp bài nói được trôi chảy, các ý diễn đạt một cách dễ hiểu và do vậy người nghe có thể dễ dàng theo dõi, nắm bắt câu chuyện hơn.

Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/discourse-markers-la-gi-a82118.html