Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success

ngữ pháp tiếng anh lớp 7
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 trong 12 units Global Success

I. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ I

Đầu tiên, hãy cùng PREP điểm danh các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ 1 dưới đây bạn nhé!

ngữ pháp tiếng anh lớp 7
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ I

1. Unit 1

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái xảy ra ở hiện tại, mang tính thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật hiển nhiên. Ví dụ:

Cách sử dụng thì hiện tại đơn:

Tham khảo thêm công thức và dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn qua bài viết “Cách dùng cấu trúc thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh” bạn nhé!

2. Unit 2

Tham khảo thêm bài viết: “Kiến thức về các loại câu trong tiếng Anh chi tiết và chính xác!

3. Unit 3

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là một thì cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Ví dụ:

Cách sử dụng thì quá khứ đơn:

4. Unit 4

Câu so sánh được chia thành 3 dạng chính: so sánh bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất.

5. Unit 5

2.1. "Some"

2.2. "A lot of" và "Lots of"

Tham khảo thêm bài viết:

6. Unit 6

2.1. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)

2.2. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)

Tham khảo thêm bài viết:

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ II

Cùng PREP tìm hiểu danh sách các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ II ngay dưới đây bạn nhé!

ngữ pháp tiếng anh lớp 7
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ II

1. Unit 7

1.1. “It” đóng vai trò là chủ ngữ trong câu chỉ khoảng cách

Cấu trúc:

It + is + khoảng cách + from + nơi bắt đầu + to + nơi kết thúc.

Ví dụ:

1.2. Kiến thức về Should và Shouldn’t

Tham khảo thêm bài viết:

2. Unit 8

2.1. Although

Ví dụ:

2.2. Though

Ví dụ:

2.3. However

Ví dụ:

3. Unit 9

Yes/No question là loại câu hỏi yêu cầu người trả lời đưa ra lựa chọn "Yes" (Có) hoặc "No" (Không). Đây là dạng câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc đưa ra lựa chọn.

Cấu trúc:

Động từ tobe/ động từ khuyết thiếu/ trợ động từ+ Subject + V/Complement?

Ví dụ:

4. Unit 10

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại. Ví dụ:

5. Unit 11

5.1. Tương lai đơn (Simple Future Tense)

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể từ trước. Ví dụ:

5.2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó nhằm tránh lặp từ, chỉ sự sở hữu của ai đó đối với vật hoặc người. Ví dụ:

6. Unit 12

Mạo từ trong tiếng Anh là từ đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là gì hoặc thuộc loại nào. Mạo từ chia thành hai loại chính: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.

III. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 có đáp án

Để hiểu hơn về cách dùng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 tổng hợp, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

ngữ pháp tiếng anh lớp 7
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn

  1. My mother (cook) dinner every evening.

  2. Look! The children (play) football in the park.

  3. She (not like) spicy food.

  4. We (watch) a movie right now.

  5. He (go) to school by bike every day.

Bài tập 2: Chia động từ ở thì Quá khứ đơn hoặc Hiện tại hoàn thành

  1. I (visit) my grandparents last weekend.

  2. She (never/see) a real dolphin before.

  3. They (finish) their homework an hour ago.

  4. My brother (just/buy) a new laptop.

  5. We (not go) to the cinema last night.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng câu so sánh hơn hoặc so sánh nhất

  1. This book is interesting (more interesting than) the one I read last week.

  2. My house is big (the biggest) in my neighborhood.

  3. Today is cold (colder than) yesterday.

  4. This restaurant is good (the best) in town.

  5. She runs fast (faster than) her sister.

Bài tập 4: Chọn giới từ thích hợp (in, on, at, under, between, behind)

  1. The book is ______ the table.

  2. My birthday is ______ June 5th.

  3. We meet ______ school at 7 a.m.

  4. The cat is hiding ______ the chair.

  5. They are sitting ______ me and my friend.

Bài tập 5: Chuyển đổi câu từ chủ động sang bị động

  1. They clean the classroom every morning. → The classroom ______ every morning.

  2. My father bought this car last year. → This car ______ last year.

  3. We will finish the project soon. → The project ______ soon.

  4. She writes many books. → Many books ______ by her.

  5. He is painting the house now. → The house ______ now.

Bài tập 6: Điền đại từ thích hợp (he, she, it, they, we, you, I, me, him, her, them, us)

  1. This is my brother. ______ is a doctor.

  2. Where are my shoes? I can’t find ______.

  3. That’s my best friend. I often go out with ______.

  4. They love football, and ______ play it every day.

  5. My mom and I are cooking. ______ enjoy cooking together.

Bài tập 7: Chọn từ đúng để hoàn thành câu điều kiện loại 1

  1. If it (rain/rains) tomorrow, we (will stay/stay) at home.

  2. If she (study/studies) hard, she (will pass/passes) the test.

  3. They (will be/are) happy if they (win/wins) the match.

  4. If I (get/gets) a ticket, I (will go/goes) to the concert.

  5. If you (help/helps) me, I (will finish/finish) my work faster.

Bài tập 8: Chuyển đổi câu sang câu hỏi Yes/No

  1. She likes English. → ______?

  2. They went to the zoo last Sunday. → ______?

  3. He is watching TV now. → ______?

  4. We will visit Hanoi next summer. → ______?

  5. You have finished your homework. → ______?

Bài tập 9: Hoàn thành câu với từ cho sẵn (must, mustn’t, should, shouldn’t, can, can’t)

  1. You ______ respect your parents. (lời khuyên)

  2. Students ______ run in the hallway. (cấm đoán)

  3. We ______ talk loudly in the library. (cấm đoán)

  4. You ______ wear warm clothes in winter. (lời khuyên)

  5. I ______ swim well, but I need more practice. (khả năng)

Bài tập 10: Viết lại câu với từ gợi ý cho trước

  1. The weather is hot today. (It / be / hot / today) → ______

  2. There are many books in my school library. (My school library / have / many books) → ______

  3. She is interested in learning English. (She / like / learn / English) → ______

  4. He started playing football five years ago. (He / play / football / for / five years) → ______

  5. This is the most interesting film I have ever seen. (I / never / see / such / interesting / film) → ______

2. Đáp án

Trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success trong 12 Units. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/soan-anh-lop-7-a96547.html