Con trai mệnh Hỏa: Trương Nhật Minh, Trương Quang Huy, Trương Hữu Đức.
Con trai mệnh Thổ: Trương Hoàng Long, Trương Minh Quân, Trương Đức Anh.
Bố mẹ mệnh Hỏa:
Bố mẹ mệnh Hỏa đặt tên con trai họ Trương là gì?
Con trai mệnh Kim: Trương Kim Long (rồng vàng), Trương Kim Phong (gió vàng), Trương Kim Sơn (núi vàng), Trương Minh Tuấn (tuấn tú, sáng láng)
Con trai mệnh Mộc: Trương Mộc Dương (cây hướng dương), Trương Tùng (cây tùng), Trương Vi (cây lan), Trương Thanh Phong (gió trong lành), Trương Đức Duy (nhân đức, sáng suốt)
Con trai mệnh Thủy: Trương Minh Quân (quân tử sáng suốt), Trương Hải (biển cả), Trường Giang (dòng sông), Trương Minh Khang (an khang, thịnh vượng), Trương Đức An (bình an, đức độ)
Con trai mệnh Hỏa: Trương Nhật Minh (ánh sáng rực rỡ như mặt trời), Trương Quang Huy (ánh sáng huy hoàng), Trương Hữu Đức (có đức tính tốt đẹp), Trương Minh Hoàng (vua sáng suốt), Trương Đức Hiếu (hiếu thảo)
Con trai mệnh Thổ: Trương Hoàng Long (rồng vàng), Trương Minh Quân (quân tử sáng suốt), Trương Đức Anh (anh hùng đức độ), Trương Đình Quân (quân tử chính trực), Trương Gia Huy (người nhà hiển hách)
Bố mẹ mệnh Thổ:
Con trai mệnh Kim: Trương Bách Kim (vàng ròng), Trương Kim Long (rồng vàng), Trương Kim Phong (gió vàng), Trương Kim Sơn (núi vàng), Trương Minh Tuấn (tuấn tú, sáng láng)
Con trai mệnh Mộc: Trương Mộc Dương (cây hướng dương), Trương Tùng (cây tùng), Trương Vi (cây lan), Trương Thanh Phong (gió trong lành), Trương Đức Duy (nhân đức, sáng suốt)
Con trai mệnh Thủy: Trương Minh Quân (quân tử sáng suốt), Trương Hải (biển cả), Trương Minh Khang (an khang, thịnh vượng), Trương Đức An (bình an, đức độ)
Con trai mệnh Hỏa: Trương Nhật Minh (ánh sáng rực rỡ như mặt trời), Trương Quang Huy (ánh sáng huy hoàng), Trương Hữu Đức (có đức tính tốt đẹp), Trương Minh Hoàng (vua sáng suốt), Trương Đức Hiếu (hiếu thảo)
Con trai mệnh Thổ: Trương Hoàng Long (rồng vàng), Trương Minh Quân (quân tử sáng suốt), Trương Đức Anh (anh hùng đức độ), Trương Đình Quân (quân tử chính trực), Trương Gia Huy (người nhà hiển hách)