Tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life: Đáp án đầy đủ từng bài tập

Tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life là bài học đầu tiên trong chương trình Global Success giúp học sinh làm quen với từ vựng, ngữ pháp và các tình huống xoay quanh chủ đề cuộc sống gia đình. Trong bài này, các em sẽ được luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, cùng cách phát âm các tổ hợp phụ âm /br/, /kr/, /tr/. Ngoài ra, Unit 1 còn giúp ôn tập ngữ pháp về thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, kết hợp hệ thống bài tập đa dạng kèm đáp án chi tiết, giúp học sinh tự tin nắm chắc kiến thức.

Tổng quan về bài học tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family Life sách mới

Bài tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life (sách Global Success) giúp học sinh làm quen với từ vựng và tình huống xoay quanh chủ đề cuộc sống gia đình. Trong Unit này, bạn sẽ được rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc hiểu về hoạt động hằng ngày, vai trò của từng thành viên và cách chia sẻ việc nhà trong gia đình.

Ngoài ra, bạn còn được học cách phát âm tổ hợp phụ âm /br/, /kr/ và /tr/, đồng thời ôn lại ngữ pháp quan trọng về thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.

Lời giải chi tiết bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life

1. Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life

√ Danh từ và tính từ:

• Housework /ˈhaʊswɜːk/: Việc nhà

• Housewife /ˈhaʊswaɪf/: Người nội trợ (nữ)

• Task /tɑːsk/: Nhiệm vụ, công việc

• Bond /bɒnd/: Sự gắn bó, kết nối

• Value /ˈvæljuː/: Giá trị

• Traditional /trəˈdɪʃənl/: Truyền thống

• Proud /praʊd/: Tự hào

√ Động từ:

• Divide /dɪˈvaɪd/: Phân chia

• Look after /lʊk ˈɑːftə(r)/: Chăm sóc

• Tidy up /ˈtaɪdi ʌp/: Dọn dẹp gọn gàng

• Strengthen /ˈstreŋθn/: Củng cố, làm mạnh thêm

• Damage /ˈdæmɪdʒ/: Làm hư hại

• Grow up /ɡrəʊ ʌp/: Lớn lên, trưởng thành

• Celebrate /ˈselɪbreɪt/: Tổ chức, ăn mừng

√ Cụm từ:

• Household chores /ˌhaʊshəʊld ˈtʃɔːz/: Công việc nhà

• Homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/: Người nội trợ

• Breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/: Người trụ cột đi làm nuôi gia đình

• Earn money /ɜːn ˈmʌni/: Kiếm tiền

• Do the heavy lifting /duː ðə ˌhevi ˈlɪftɪŋ/: Làm việc nặng nhọc

• Do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/: Giặt đồ

• Study for exams /ˈstʌdi fə(r) ɪɡˈzæmz/: Ôn tập chuẩn bị cho kỳ thi

• Life skill /ˈlaɪf skɪl/: Kỹ năng sống

• Take responsibility /teɪk rɪˌspɒnsəˈbɪləti/: Nhận trách nhiệm

• Take care of /teɪk ˈkeə(r) əv/: Chăm sóc

• Routine task /ruːˈtiːn tɑːsk/: Công việc thường ngày

• Do the washing-up /duː ðə ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/: Rửa chén bát

>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp

2. Bài tập Getting Started - Tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life (trang 8, 9)

Bài tập Tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life

Nội dung đoạn hội thoại:

• Nam: Hello, Minh.

• Minh: Hi, Nam. How are you? I’m going to play football at our school stadium with a few friends this evening. Are you free to join us?

• Nam: I’d love to, but I’m afraid I can’t. I’m preparing dinner.

• Minh: Really? Doesn’t your mum cook?

• Nam: Oh, yes. My mum usually does the cooking, but she’s working late today.

• Minh: How about your sister, Lan? Does she help with the housework?

• Nam: Yes. She often helps with the cooking. But she can’t help today. She’s studying for her exams.

• Minh: I see. I never do the cooking. It’s my mother’s job.

• Nam: Really? So how do you divide the household chores in your family?

• Minh: Mum is the homemaker, so she does the chores. My dad is the breadwinner, he earns money. And we, the kids, study.

• Nam: Well, in my family, we divide the housework equally - Mum usually cooks and shops for groceries: Dad cleans the house and does the heavy lifting.

• Minh: What about you and your sister?

• Nam: My sister does the laundry. I do the washing-up and put out the rubbish. We also help with the cooking when our mum is busy.

• Minh: That sounds fair! Anyway, I have to go now. See you later.

• Nam: Bye. Have fun.

a. Bài tập 1

Read the conversation again and decide whether the following statements are true (T) or false (F) (Đọc lại đoạn hội thoại và xác định các câu sau đây là đúng (T) hay sai (F)).

1. Nam’s mother is cooking now.

2. Everybody in Nam’s family does some of the housework.

3. The children in Minh’s family don’t have to do any housework.

Đáp án:

1. F

2. T

3. T

b. Bài tập 2

Write the verbs or phrasal verbs that are used with the nouns or noun phrases in the conversation in 1 (Viết các động từ hoặc cụm động từ được dùng với các danh từ hoặc cụm danh từ trong đoạn hội thoại ở bài 1).

Đáp án:

1. does the cooking

2. does the heavy lifting

3. laundry

4. cleaning the house

5. does the washing-up

b. Bài tập 2

There is a mistake in each sentence below. Find the mistake and correct it (Có một lỗi sai trong mỗi câu dưới đây. Hãy tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.)

1. I’m writing to you to tell you how much I’m wanting to see you.

2. Jack is away on business, so now I look after his dog.

3. Nam’s often looking untidy.

4. She can’t answer the phone now. She cooks dinner.

5. Excuse me, do you read the newspaper? Could I borrow it?

6. What are your family doing in the evenings?

Đáp án:

1. I‘m wanting - sửa lại: want

2. look - sửa lại: ‘m/ am looking

3. Nam‘s often looking - sửa lại: (often) looks

4. cooks - sửa lại: is cooking

5. do you read - sửa lại: are you reading

6. are … doing - sửa thành: do … do

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh có đáp án hiệu quả cho mọi trình độ

10. Project (trang 17) - Tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life

Work in groups. Do research on Family Day in Viet Nam or other countries in the world (Làm việc theo nhóm. Tìm hiểu về Ngày Gia đình ở Việt Nam hoặc ở các quốc gia khác trên thế giới).

Gợi ý:

• Where it is celebrated? (Ngày này được tổ chức ở đâu?)

• When it is celebrated (Thời gian tổ chức?)

• When was it first celebrated? (Lần đầu tiên được tổ chức là khi nào?)

• Why it is celebrated (Lý do vì sao ngày này được tổ chức?)

• What do people often do to celebrate the day? (Mọi người thường làm gì để kỷ niệm ngày này?)

Trên đây là toàn bộ đáp án và phần giải thích chi tiết cho bài học tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life (Global Success). Qua bài viết này, ILA mong rằng các em học sinh sẽ cảm thấy tự tin hơn trong quá trình học tập.

>>> Tìm hiểu thêm: Viết email tiếng Anh: Tưởng khó mà dễ nếu biết 6 bí kíp này!

Link nội dung: https://studyenglish.edu.vn/tieng-anh-lop-10-unit-1-family-life-a98257.html