Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giao thông
1. Từ vựng theo chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Khi học tiếng Anh có rất nhiều từ vựng bạn cần phải nắm, trong đó có bộ từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh. NativeX đã chia bộ từ vựng thành các phương tiện giao thông, các loại xe, các loại biển báo… Trên cơ sở đó bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây là một trong những phương pháp được nhiều người tin tưởng lựa chọn và áp dụng thành công. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và lưu lại để học ngay bạn nhé!
1.1 Từ vựng chủ đề giao thông về phương tiện giao thông đường bộ
1.2 Các từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy
1.3 Từ vựng về phương tiện hàng không
1.4 Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng
1.5 Từ vựng giao thông về các loại đường trong tiếng Anh
1.6 Từ vựng về các loại biển báo giao thông
1.7 Các từ vựng tiếng Anh về giao thông khác
4. Đoạn văn mẫu về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
“In the future, there will be many modern means of transport such as speed trains, trains, submarines, airplanes, space trains, unmanned vehicles….. But my favorite vehicle is the airplane because it is beautiful and environmentally friendly, especially wh...
5. Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông mẫu
5.1 Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông
A: So, how would we get to the market? (Vì vậy, chúng ta sẽ đến chợ như thế nào?)B: Let’s take the bus (Đi xe buýt nào)B: It’s not that bad. You probably just had a bad experience once (Nó không tệ đến thế đâu. Bạn có thể chỉ trải nghiệm tệ 1 lần đó thôi)A: It wasn’t just once. Every single time I take the bus, something bad happens to me or to someone else on the bus. (Nó không chỉ một lần. Mỗi khi tôi đi xe buýt, có điều gì đó tồi tệ xảy ra với tôi hoặc với người khác trên xe buýt.)B: But I don’t think we’ll be able to find a taxi very easily during peak hour. Let’s just take the bus (Nhưng tôi không nghĩ rằng chúng ta sẽ có thể dễ dàng tìm thấy một chiếc taxi trong giờ cao điểm. Hãy bắt xe buýt thôi)A: Fine. Have a look at the timetable to find out when the next one arrives (Khỏe. Hãy xem thời gian biểu để biết khi nào lịch trình tiếp theo đến)
5.2 Đoạn hội thoại tiếng Anh về hỏi đường
A: Excuse me, I want to go to Old Quarter, which way should I go? - Xin lỗi, tôi đang muốn đến Phố cổ, tôi nên đi đường nào nhỉ?B: Old town quite recently. First go straight, then to the fork and turn left. - Phố cổ khá gần đây. Đầu tiên bạn đi thẳng, ...
Tác giả: NativeX
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!