Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 10: Giải thích và ví dụ cụ thể

Ngữ pháp lớp 10 Unit 1

Present simple (hiện tại đơn) và Present continuous (hiện tại tiếp diễn) là hai thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả thời gian hiện tại. Dưới đây là sự khác nhau giữa hai thì này và các ví dụ đi kèm.

Đọc thêm

Present simple (hiện tại đơn)

Ví dụ: Family traditions are important to us. Every year, we have a big reunion during the Lunar New Year.(Truyền thống gia đình quan trọng với chúng tôi. Mỗi năm, chúng tôi có một buổi họp mặt lớn trong dịp Tết Nguyên đán.)

Đọc thêm

Present continuous (hiện tại tiếp diễn)

Ví dụ: My parents are preparing dinner. They are cooking spaghetti and making a salad.(Bố mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối. Họ đang nấu mì spaghetti và làm một đĩa salad.)Lưu ý: Chúng ta không thường sử dụng hiện tại tiếp diễn với động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như like, love, need, want, know, agree, v.v.Ví dụ: Tôi biết điều đó. (I know that.) (không phải "I'm knowing that")

Đọc thêm

Ngữ pháp lớp 10 Unit 2

Sử dụng "will" và "be going to" để nói về hành động trong tương lai.

Đọc thêm

Will

Sử dụng "will" để nói về:Ví dụ: I will volunteer at a local soup kitchen to help provide meals for the homeless.(Tôi sẽ làm tình nguyện tại một nhà hàng từ thiện địa phương để giúp cung cấp bữa ăn cho người vô gia cư.)Ví dụ: If we start a recycling program at their workplace, we will be able to reduce waste and promote a greener environment.(Nếu chúng ta bắt đầu chương trình tái chế tại nơi làm việc của họ, chúng ta sẽ có thể giảm thiểu rác thải và thúc đẩy môi trường xanh hơn.)

Đọc thêm

Be going to

Sử dụng "be going to" để nói về:Ví dụ: They are going to organize a beach clean-up campaign to remove litter from the shoreline.(Họ sẽ tổ chức một chiến dịch dọn dẹp bãi biển để thu gom rác thải từ bờ biển.)Ví dụ: Nhìn những đám mây đen kia. Sắp có mưa rồi.(Look at the dark clouds. It is going to rain soon.)

Đọc thêm

Bị động

Ví dụ:

Đọc thêm

Ngữ pháp lớp 10 Unit 3

Đọc thêm

Câu ghép

Ví dụ:Trong câu có sử dụng từ nối "and" được sử dụng để kết hợp hai mệnh đề "She loves singing" và "he enjoys playing the guitar". Từ "and" chỉ ra rằng cả hai hành động này đều xảy ra đồng thời và có sự tương đồng trong việc thể hiện sự đam mê với âm...

Đọc thêm

To-infinitive

Ví dụ: "I decided to go to the music concert." (Tôi đã quyết định đi xem buổi biểu diễn âm nhạc.)Trong ví dụ này, động từ "decide" là động từ chính và được theo sau bởi động từ to-infinitive "to go". Đây là cách diễn đạt rằng người nói đã quyết định hoặc định hướng đi xem buổi biểu diễn âm nhạc.

Đọc thêm

Bare infinitive

Ví dụ: "I heard her sing a new song." (Tôi đã nghe cô ấy hát một bài hát mới.)Trong ví dụ này, động từ "hear" là động từ chính và được theo sau bởi động từ nguyên thể không có "to" (bare infinitive) "sing". Đây là cách diễn đạt rằng người nói đã nghe được hành động của cô ấy là hát một bài hát mới.

Đọc thêm

Ngữ pháp lớp 10 Unit 4

Đọc thêm

Quá khứ tiếp diễn và Quá khứ đơn với “When” và While”

Khi trong câu có sử dụng “When” (khi mà) và “While” (trong khi) và yêu cầu sử dụng thêm thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn, ta có thể làm như sau: Ví dụ: While the volunteers were cleaning up the park, a group of children came to play.(Trong khi các tình nguyện viên đang dọn dẹp công viên, một nhóm trẻ em đến chơi.)He was organizing a fundraising event for community development when he received a donation from a local business.(Anh ấy đang tổ chức một sự kiện gây quỹ cho phát triển cộng đồng khi anh ấy nhận được một khoản quyên góp từ một doanh nghiệp địa phương.)

Đọc thêm

Ngữ pháp lớp 10 Unit 5

Đọc thêm

Hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các sự việc đã xảy ra trong quá khứ, nhưng vẫn liên quan đến hiện tại hoặc có tác động đến hiện tại. Dưới đây là một số giải thích cụ thể về cách sử dụng thì hi...

Đọc thêm

Gerunds

Chúng ta sử dụng động từ Gerunds (động từ + -ing)I enjoy using new gadgets.(Tôi thích sử dụng các thiết bị công nghệ mới.) Inventing new technologies is a challenging but rewarding task.(Phát minh công nghệ mới là một nhiệm vụ khó khăn nhưng đáng làm.)Gerunds thường được sử dụng như một danh từ và có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Chúng có thể thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ.

Đọc thêm

To - infinitive

Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể có "to" (to + động từ):Ví dụ: He decided to pursue a career in innovation and invention.(Anh ấy quyết định theo đuổi một sự nghiệp trong lĩnh vực sáng tạo và phát minh.)Ví dụ: It's fascinating to explore the latest technological advancements.(Thật hấp dẫn để khám phá những tiến bộ công nghệ mới nhất.)Ví dụ: Learning about famous inventors is inspiring.(Học về những nhà phát minh nổi tiếng thực sự truyền cảm hứng.)Lưu ý: Một số động từ như like, love, và hate có thể được theo sau bởi cả động từ nguyên thể có "to" và động từ nguyên thể có "ing".Ví dụ: I hate wasting time on outdated inventions.(Tôi ghét phí phạm thời gian vào những phát minh lạc hậu.)

Đọc thêm

Ngữ pháp lớp 10 Unit 6

Đọc thêm

Bị động với Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

Ví dụ: "Companies should promote gender equality in the workplace." (Doanh nghiệp nên thúc đẩy bình đẳng giới trong nơi làm việc.)Trong ví dụ này, động từ "should" được sử dụng để diễn tả khuyến nghị hoặc nghĩa vụ. Cấu trúc "should promote" diễn tả ý nghĩa rằng doanh nghiệp nên thực hiện hành động thúc đẩy bình đẳng giới trong nơi làm việc.Ví dụ: "Gender equality should be promoted in the workplace by companies." (Bình đẳng giới nên được thúc đẩy trong nơi làm việc bởi các doanh nghiệp.)Trong ví dụ này, cấu trúc "should be promoted" diễn tả ý nghĩa rằng bình đẳng giới nên được thực hiện hành động thúc đẩy trong nơi làm việc. Động từ "be" được kết hợp với "should" và "promoted" là dạng quá khứ phân từ, tạo thành cấu trúc bị động để diễn tả hành động đang được thực hiện cho đối tượng là bình đẳng giới và người thực hiện là các doanh nghiệp.

Đọc thêm

Ngữ pháp lớp 10 Unit 7

Đọc thêm

So sánh hơn

Cấu trúc:Chúng ta sử dụng so sánh hon (comparative) để:Ví dụ: The European markets are usually more competitive than the Asian markets.The Asian markets are less competitive than the European markets.(Các thị trường châu Âu thường cạnh tranh hơn các thị trường châu Á.Các thị trường châu Á ít cạnh tranh hơn các thị trường châu Âu.)Ví dụ: Since then, our country has become more active.(Kể từ đó, quốc gia chúng ta đã trở nên hoạt động hơn.)

Đọc thêm

So sánh nhất

Cấu trúc:Chúng ta sử dụng so sánh nhất (superlative) để so sánh một người hoặc vật với cả nhóm mà người hoặc vật đó là thành viên.Ví dụ: This trade organisation includes two of the largest economies in the world: the United States and China,(Tổ chức thương mại này bao gồm hai nền kinh tế lớn nhất thế giới: Hoa Kỳ và Trung Quốc.)

Đọc thêm

Ngữ pháp lớp 10 Unit 8

Đọc thêm

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một câu mở rộng thông tin về một người hoặc vật bằng cách xác định danh từ trước đó. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như "who", "that", "which" hoặc "whose". Có hai loại mệnh đề quan hệ:1. Mệnh đề quan hệ xác định: Mệnh đề q...

Đọc thêm

Ngữ pháp lớp 10 Unit 9

Đọc thêm

Câu tường thuật

Chúng ta sử dụng câu tường thuật - gián tiếp trong báo cáo lời nói khi muốn nói cho ai đó biết những gì chúng ta hoặc ai đó đã nói trước đó.Khi sử dụng gián tiếp, chúng ta thay đổi thì (ví dụ: thì hiện tại đơn thành thì quá khứ đơn, …), đại từ nhân x...

Đọc thêm

Ngữ pháp lớp 10 Unit 10

Đọc thêm

Điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 nói về những tình huống thực tế hiện tại hoặc trong tương lai mà chúng ta tin là có khả năng xảy ra hoặc có thể xảy ra.if + hiện tại đơn, ... will (sẽ)...Ví dụ: If we promote ecotourism, we will protect the natural environment and support local communities.Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 1 để nói về một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Điều kiện là "Nếu chúng ta thúc đẩy du lịch sinh thái" và kết quả dự kiến là "chúng ta sẽ bảo vệ môi trường tự nhiên và hỗ trợ cộng đồng địa phương". Chúng ta tin rằng nếu chúng ta thúc đẩy du lịch sinh thái, thì chúng ta có thể bảo vệ môi trường tự nhiên và hỗ trợ cộng đồng địa phương.

Đọc thêm

Điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 nói về những tình huống tưởng tượng mà không thể xảy ra hoặc không có khả năng xảy ra.if + quá khứ đơn, ... (would)...Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng "were" thay vì "was" sau "If" trong câu điều kiện loại 2.Ví dụ:If we had more fundi...

Đọc thêm

Tổng kết

Bài viết này tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Global Success theo từng Unit để giúp học sinh ôn tập hiệu quả cho các bài kiểm tra. Tác giả hy vọng bài viết này có thể giúp học sinh nắm vững kiến thức ngữ pháp lớp 10 và có kết quả tốt trong bài kiểm tra. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với lộ trình cá nhân hoá được thiết kế phù hợp với nhu cầu, trình độ và tiết kiệm tới 80% thời gian tự học giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS.Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

studyenglish